Thuốc Livalo

Tên thuốc thương mại: Livalo
Tên thuốc gốc: pitavastatin
Lớp thuốc: Inhibitor HMG-CoA reductase, thuốc giảm lipid, thuốc statin

Livalo là gì và nó được dùng để làm gì?

Livalo được chỉ định là một phương pháp hỗ trợ trong chế độ ăn để giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) ở:

  • Người lớn bị tăng lipid máu nguyên phát.
  • Người lớn và bệnh nhi từ 8 tuổi trở lên mắc chứng tăng cholesterol huyết gia đình dị hợp tử (HeFH).

Cảnh báo

Livalo chống chỉ định trong các tình trạng sau:

  • Sử dụng đồng thời với cyclosporine.
  • Suy gan cấp tính hoặc xơ gan mất bù.
  • Mẫn cảm với pitavastatin hoặc bất kỳ tá dược nào trong Livalo. Các phản ứng mẫn cảm, bao gồm phù mạch, phát ban, ngứa và mày đay đã được báo cáo khi sử dụng Livalo.

Tác dụng phụ của Livalo là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của Livalo bao gồm:

  • Đau cơ,
  • Đau lưng,
  • Đau khớp,
  • Đau ở tay và chân,
  • Tiêu chảy,
  • Táo bón,
  • Phát ban da,
  • Đau đầu,
  • Đau họng,
  • Nghẹt mũi hoặc chảy mũi, và
  • Các triệu chứng cảm cúm.

Có báo cáo hiếm hoi về viêm cơ hoại tử do miễn dịch (IMNM), một bệnh lý cơ tự miễn, liên quan đến việc sử dụng statin, bao gồm báo cáo tái phát khi sử dụng statin giống hoặc khác.

Liều dùng của Livalo là gì?

Thông tin về liều dùng và cách sử dụng
Dùng Livalo uống một lần mỗi ngày, có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Điều chỉnh liều của Livalo dựa trên đặc điểm bệnh nhân, mục tiêu điều trị và phản ứng điều trị.
Sau khi bắt đầu điều trị hoặc khi tăng liều Livalo, kiểm tra mức lipid sau 4 tuần và điều chỉnh liều dùng nếu cần.

Liều dùng khuyến cáo cho người lớn và bệnh nhi từ 8 tuổi trở lên
Liều bắt đầu khuyến cáo của Livalo là 2 mg một lần mỗi ngày.
Liều tối đa khuyến cáo là 4 mg một lần mỗi ngày.

Liều dùng khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận
Liều bắt đầu khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận vừa và nặng (tốc độ lọc cầu thận 30 – 59 mL/phút/1,73 m² và 15 – 29 mL/phút/1,73 m², tương ứng) và bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối đang điều trị lọc máu là 1 mg mỗi ngày.
Liều tối đa khuyến cáo cho những bệnh nhân này là 2 mg mỗi ngày.

Điều chỉnh liều Livalo do tương tác thuốc

  • Ở bệnh nhân sử dụng erythromycin, không vượt quá 1 mg Livalo mỗi ngày.
  • Ở bệnh nhân sử dụng rifampin, không vượt quá 2 mg Livalo mỗi ngày.

Thuốc nào tương tác với Livalo?

Tương tác thuốc làm tăng nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân với Livalo
Bảng 2 bao gồm danh sách các thuốc làm tăng nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân khi được dùng đồng thời với Livalo và hướng dẫn để phòng ngừa hoặc quản lý các tương tác thuốc.

(Bảng 2: Tương tác thuốc làm tăng nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân với Livalo)

Cyclosporine
Clinical Impact: Cyclosporine làm tăng đáng kể sự tiếp xúc với pitavastatin và tăng nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân.
Intervention: Việc sử dụng đồng thời cyclosporine với Livalo là chống chỉ định.
Gemfibrozil
Clinical Impact: Gemfibrozil có thể gây bệnh lý cơ khi sử dụng đơn lẻ. Nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân tăng khi sử dụng đồng thời gemfibrozil với statin, bao gồm Livalo.
Intervention: Tránh sử dụng đồng thời gemfibrozil với Livalo.
Erythromycin
Clinical Impact: Erythromycin làm tăng đáng kể sự tiếp xúc với pitavastatin và tăng nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân.
Intervention: Ở bệnh nhân sử dụng erythromycin, không vượt quá 1 mg Livalo mỗi ngày.
Rifampin
Clinical Impact: Rifampin làm tăng đáng kể sự tiếp xúc tối đa với pitavastatin và tăng nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân.
Intervention: Ở bệnh nhân sử dụng rifampin, không vượt quá 2 mg Livalo mỗi ngày.
Fibrates
Clinical Impact: Fibrates có thể gây bệnh lý cơ khi sử dụng đơn lẻ. Nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân tăng khi sử dụng đồng thời fibrates với statin, bao gồm Livalo.
Intervention: Cân nhắc liệu lợi ích khi sử dụng fibrates đồng thời với Livalo có lớn hơn nguy cơ tăng bệnh lý cơ và tiêu cơ vân hay không.
Niacin
Clinical Impact: Nguy cơ bệnh lý cơ và tiêu cơ vân có thể tăng khi sử dụng đồng thời niacin liều thay đổi lipid (≥1 g/ngày) với Livalo.
Intervention: Cân nhắc liệu lợi ích khi sử dụng niacin liều thay đổi lipid (>1 g/ngày) đồng thời với Livalo có lớn hơn nguy cơ tăng bệnh lý cơ và tiêu cơ vân hay không.
Colchicine
Clinical Impact: Các trường hợp bệnh lý cơ và tiêu cơ vân đã được báo cáo khi sử dụng đồng thời colchicine với statin, bao gồm Livalo.
Intervention: Cân nhắc nguy cơ/lợi ích khi sử dụng đồng thời colchicine với Livalo.

 

Mang thai và cho con bú
Livalo chống chỉ định sử dụng cho phụ nữ mang thai vì độ an toàn đối với phụ nữ mang thai chưa được xác lập và không có lợi ích rõ ràng từ việc điều trị bằng Livalo trong thai kỳ.
Do các ức chế HMG-CoA reductase làm giảm sự tổng hợp cholesterol và có thể giảm tổng hợp các chất sinh học khác có nguồn gốc từ cholesterol, Livalo có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai. Livalo nên được ngừng ngay khi nhận thấy có thai.
Livalo chống chỉ định trong thời gian cho con bú. Không có thông tin sẵn có về tác động của thuốc đối với trẻ sơ sinh bú sữa mẹ hoặc tác động của thuốc đối với sự sản xuất sữa.
Tuy nhiên, đã có nghiên cứu cho thấy một thuốc khác trong cùng nhóm này có thể đi vào sữa mẹ. Vì có khả năng gây ra phản ứng bất lợi nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ, nên khuyến cáo bệnh nhân không nên cho con bú trong quá trình điều trị bằng Livalo.

Tóm tắt
Livalo được chỉ định như một phương pháp bổ trợ cho chế độ ăn uống để giảm cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C) ở người lớn mắc chứng rối loạn mỡ máu nguyên phát và ở bệnh nhân trẻ em từ 8 tuổi trở lên mắc chứng tăng cholesterol gia đình dị hợp tử (HeFH). Các tác dụng phụ phổ biến của Livalo bao gồm đau cơ, đau lưng, đau khớp, đau tay và chân, tiêu chảy, táo bón, phát ban da, đau đầu, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi, và triệu chứng cảm cúm.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây