Thuốc Licart

Tên thuốc: diclofenac epolamine
Tên thương mại: Licart
Lớp thuốc: Sản phẩm da liễu ngoài da

Licart là gì và được sử dụng để làm gì?
Licart là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) dùng ngoài da để điều trị đau và đỏ, sưng, nóng (viêm) từ các tình trạng bệnh như các loại viêm khớp khác nhau, cơn đau bụng kinh và các loại đau ngắn hạn khác.

Cảnh báo
Các sự kiện huyết khối tim mạch
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) làm tăng nguy cơ các sự kiện huyết khối tim mạch nghiêm trọng, bao gồm nhồi máu cơ tim và đột quỵ, có thể gây tử vong. Nguy cơ này có thể xảy ra sớm trong quá trình điều trị và tăng lên với thời gian sử dụng.
Licart chống chỉ định trong trường hợp phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).

Chảy máu, loét và thủng đường tiêu hóa
NSAID làm tăng nguy cơ các sự kiện bất lợi nghiêm trọng ở đường tiêu hóa (GI) bao gồm chảy máu, loét và thủng dạ dày hoặc ruột, có thể gây tử vong. Các sự kiện này có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong quá trình sử dụng và không có dấu hiệu cảnh báo. Bệnh nhân cao tuổi và những người có tiền sử bệnh loét dạ dày và/hoặc chảy máu GI có nguy cơ cao hơn đối với các sự kiện GI nghiêm trọng.

Phản ứng thuốc với eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS)
Phản ứng thuốc với eosinophilia và triệu chứng toàn thân (DRESS) đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng NSAID như Licart. Một số sự kiện này đã gây tử vong hoặc nguy hiểm đến tính mạng.

Độc tính đối với thai nhi
Tránh sử dụng NSAID, bao gồm Licart, trong thai kỳ khoảng 30 tuần tuổi trở đi. NSAID, bao gồm Licart, làm tăng nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi vào khoảng thời gian này của thai kỳ.
Việc sử dụng NSAID, bao gồm Licart, từ khoảng 20 tuần tuổi trở đi có thể gây suy chức năng thận thai nhi dẫn đến thiểu ối và, trong một số trường hợp, suy thận sơ sinh. Các kết quả bất lợi này thường xuất hiện sau vài ngày đến vài tuần điều trị, mặc dù thiểu ối đã được báo cáo hiếm hoi ngay sau 48 giờ sau khi bắt đầu dùng NSAID. Thiểu ối thường có thể hồi phục khi ngừng điều trị, nhưng có thể có các biến chứng của thiểu ối kéo dài như co rút chi và chậm phát triển phổi.
Trong một số trường hợp sau khi bán thuốc, các thủ thuật xâm lấn như thay máu hoặc lọc máu đã được yêu cầu. Nếu điều trị NSAID là cần thiết trong khoảng 20 đến 30 tuần thai kỳ, hãy hạn chế sử dụng Licart với liều thấp nhất có hiệu quả và thời gian ngắn nhất có thể. Cân nhắc theo dõi siêu âm lượng dịch ối nếu việc điều trị Licart kéo dài hơn 48 giờ. Ngừng sử dụng Licart nếu xảy ra thiểu ối và theo dõi theo hướng dẫn lâm sàng.

Tác dụng phụ của Licart là gì?
Licart có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Huyết áp cao mới hoặc nặng hơn
  • Suy tim
  • Vấn đề về gan, bao gồm suy gan
  • Vấn đề về thận, bao gồm suy thận
  • Thiếu máu (hồng cầu thấp)
  • Các phản ứng da đe dọa tính mạng
  • Phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng

Các tác dụng phụ khác của NSAID bao gồm:

  • Đau dạ dày,
  • Táo bón,
  • Tiêu chảy,
  • Đầy hơi,
  • Ợ nóng,
  • Buồn nôn,
  • Nôn mửa, và
  • Chóng mặt.

Hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Khó thở hoặc khó hít thở
  • Đau ngực
  • Yếu một bên hoặc phần cơ thể
  • Nói lắp
  • Sưng mặt hoặc họng

Ngừng dùng NSAID và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi hoặc yếu hơn bình thường
  • Tiêu chảy
  • Ngứa
  • Da hoặc mắt bạn có màu vàng
  • Đầy hơi hoặc đau dạ dày
  • Triệu chứng giống cảm cúm
  • Nôn ra máu
  • Có máu trong phân hoặc phân có màu đen và dính như nhựa đường
  • Tăng cân bất thường
  • Phát ban hoặc mụn nước kèm sốt
  • Sưng tay, chân, tay và chân

Nếu bạn dùng quá liều NSAID, hãy gọi bác sĩ hoặc nhận sự trợ giúp y tế ngay lập tức.

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:

Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rung trong lồng ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
Đau đầu nghiêm trọng, bối rối, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững vàng;
Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ rất cứng, sốt cao, ra mồ hôi, bối rối, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác có thể ngất; hoặc
Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, tầm nhìn hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy vòng quanh ánh sáng.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi nghiêm trọng.

Liều lượng của Licart là gì?

Thông tin quan trọng về liều lượng và cách sử dụng
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất phù hợp với mục tiêu điều trị của bệnh nhân từng cá nhân.

Licart chỉ được sử dụng ngoài da.

Chuyển cho bệnh nhân các hướng dẫn quan trọng về việc sử dụng:

  • Nếu Licart bắt đầu bong ra, các mép của hệ thống ngoài da có thể được dán lại. Nếu gặp vấn đề về độ bám dính, bệnh nhân có thể đắp hệ thống ngoài da bằng một lớp lưới, nếu thích hợp (ví dụ: để cố định các hệ thống ngoài da được áp dụng vào mắt cá chân, đầu gối hoặc khuỷu tay). Lớp lưới (ví dụ: Curad Hold Tite, Surgilast Tubular Elastic Dressing) phải cho phép không khí lưu thông và không được kín (tức là không thở được).
  • Không áp dụng Licart lên da không nguyên vẹn hoặc da bị tổn thương do bất kỳ nguyên nhân nào, ví dụ: viêm da tiết dịch, eczema, tổn thương nhiễm trùng, bỏng hoặc vết thương.
  • Không đeo hệ thống Licart khi tắm hoặc tắm vòi sen.
  • Rửa tay sau khi áp dụng, xử lý hoặc tháo hệ thống ngoài da.
  • Tránh tiếp xúc với mắt.
  • Không sử dụng Licart kết hợp với NSAID đường uống trừ khi lợi ích vượt trội hơn rủi ro và có các đánh giá xét nghiệm định kỳ.

Liều lượng khuyến cáo
Liều lượng khuyến cáo là một (1) hệ thống ngoài da Licart vào vùng đau nhất mỗi ngày một lần.

Thuốc nào tương tác với Licart?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Xem Bảng 2 để biết các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với diclofenac.

Bảng 2: Các tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng với diclofenac

Các thuốc can thiệp vào quá trình cầm máu
Ảnh hưởng lâm sàng:
  • Diclofenac và thuốc chống đông như warfarin có tác dụng hiệp đồng làm tăng nguy cơ chảy máu. Việc sử dụng đồng thời diclofenac và thuốc chống đông làm tăng nguy cơ chảy máu nghiêm trọng so với việc sử dụng từng thuốc riêng lẻ.
  • Sự giải phóng serotonin bởi các tiểu cầu đóng vai trò quan trọng trong quá trình cầm máu. Các nghiên cứu dịch tễ học nhóm đối chứng và nhóm đoàn cho thấy việc sử dụng đồng thời các thuốc can thiệp vào tái hấp thu serotonin và NSAID có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hơn so với việc sử dụng NSAID đơn thuần.
Can thiệp: Giám sát bệnh nhân khi sử dụng đồng thời Licart với thuốc chống đông (ví dụ, warfarin), thuốc chống tiểu cầu (ví dụ, aspirin), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs), và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs) để phát hiện dấu hiệu chảy máu.
Aspirin
Ảnh hưởng lâm sàng: Các nghiên cứu lâm sàng có kiểm soát cho thấy việc sử dụng đồng thời NSAIDs và liều giảm đau của aspirin không mang lại tác dụng điều trị mạnh hơn so với việc sử dụng NSAIDs đơn độc. Trong một nghiên cứu lâm sàng, việc sử dụng đồng thời NSAID và aspirin có liên quan đến tỷ lệ cao hơn các phản ứng phụ về tiêu hóa (GI) so với việc sử dụng NSAID đơn độc.
Can thiệp: Việc sử dụng đồng thời Licart và liều giảm đau của aspirin không được khuyến cáo vì nguy cơ tăng chảy máu. Licart không thay thế cho aspirin liều thấp để bảo vệ tim mạch.
Thuốc ức chế ACE, Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin và Beta-Blockers
Ảnh hưởng lâm sàng: NSAIDs có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs), hoặc beta-blockers (bao gồm propranolol). Ở những bệnh nhân cao tuổi, thiếu thể tích (bao gồm những người đang sử dụng thuốc lợi tiểu), hoặc suy thận, việc sử dụng đồng thời NSAID với ACE inhibitors hoặc ARBs có thể làm suy giảm chức năng thận, bao gồm cả nguy cơ suy thận cấp tính. Các tác dụng này thường có thể phục hồi.
Can thiệp:
  • Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart với thuốc ức chế ACE, ARBs hoặc beta-blockers, theo dõi huyết áp để đảm bảo đạt được huyết áp mong muốn.
  • Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart với thuốc ức chế ACE hoặc ARBs ở bệnh nhân cao tuổi, thiếu thể tích, hoặc suy thận, theo dõi dấu hiệu suy thận. Khi các thuốc này được sử dụng đồng thời, bệnh nhân cần được cung cấp đủ nước. Đánh giá chức năng thận vào đầu quá trình điều trị và theo dõi định kỳ sau đó.
Thuốc lợi tiểu
Ảnh hưởng lâm sàng: Các nghiên cứu lâm sàng và quan sát sau khi ra thị trường cho thấy NSAIDs làm giảm hiệu quả natri hóa của các thuốc lợi tiểu quai (ví dụ, furosemide) và lợi tiểu thiazide ở một số bệnh nhân. Tác dụng này được cho là do sự ức chế tổng hợp prostaglandin ở thận do NSAID gây ra.
Can thiệp: Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart với thuốc lợi tiểu, theo dõi bệnh nhân để phát hiện dấu hiệu suy thận, đồng thời đảm bảo hiệu quả của thuốc lợi tiểu, bao gồm cả tác dụng hạ huyết áp.
Digoxin
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời diclofenac với digoxin đã được báo cáo làm tăng nồng độ digoxin trong huyết thanh và kéo dài thời gian bán hủy của digoxin.
Can thiệp: Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart và digoxin, theo dõi nồng độ digoxin trong huyết thanh.
Lithium
Ảnh hưởng lâm sàng: NSAIDs đã làm tăng nồng độ lithium trong huyết tương và giảm thanh thải lithium qua thận. Nồng độ lithium tối thiểu trung bình tăng 15%, và thanh thải thận giảm khoảng 20%. Tác dụng này được cho là do sự ức chế tổng hợp prostaglandin ở thận bởi NSAID.
Can thiệp: Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart và lithium, theo dõi bệnh nhân để phát hiện dấu hiệu ngộ độc lithium.
Methotrexate
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời NSAIDs và methotrexate có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc methotrexate (ví dụ, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, suy thận).
Can thiệp: Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart và methotrexate, theo dõi bệnh nhân để phát hiện ngộ độc methotrexate.
Cyclosporine
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Licart và cyclosporine có thể làm tăng độc tính thận của cyclosporine.
Can thiệp: Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart và cyclosporine, theo dõi bệnh nhân để phát hiện dấu hiệu suy thận.
NSAIDs và Salicylates
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời diclofenac với các NSAIDs khác hoặc salicylates (ví dụ, diflunisal, salsalate) làm tăng nguy cơ độc tính dạ dày-tá tràng mà không tăng hiệu quả điều trị.
Can thiệp: Việc sử dụng đồng thời diclofenac với các NSAIDs khác hoặc salicylates không được khuyến cáo.
Pemetrexed
Ảnh hưởng lâm sàng: Việc sử dụng đồng thời Licart và pemetrexed có thể làm tăng nguy cơ suy tủy, độc tính thận và dạ dày-tá tràng liên quan đến pemetrexed (xem thông tin kê đơn pemetrexed).
Can thiệp: Trong quá trình sử dụng đồng thời Licart và pemetrexed, ở bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinine từ 45 đến 79 mL/phút, theo dõi dấu hiệu suy tủy, độc tính thận và dạ dày-tá tràng. Các NSAID có thời gian bán hủy ngắn (ví dụ, diclofenac, indomethacin) nên tránh trong hai ngày trước, ngày dùng, và hai ngày sau khi dùng pemetrexed. Trong trường hợp không có dữ liệu về tương tác tiềm năng giữa pemetrexed và NSAIDs có thời gian bán hủy dài hơn (ví dụ, meloxicam, nabumetone), bệnh nhân dùng những NSAIDs này nên tạm ngừng dùng ít nhất năm ngày trước, ngày dùng, và hai ngày sau khi dùng pemetrexed.

 

Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào Trình kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các thuốc theo toa và thuốc không cần kê đơn bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại, và giữ một danh sách các thông tin này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy việc sử dụng NSAIDs, bao gồm Licart, sau tuần thứ 30 của thai kỳ làm tăng nguy cơ đóng sớm ống động mạch thai nhi.
Dữ liệu từ các nghiên cứu quan sát về các nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi khi sử dụng NSAID, bao gồm diclofenac, trong thai kỳ vào quý I hoặc II không có kết luận rõ ràng.
Tránh sử dụng NSAIDs, bao gồm Licart, bắt đầu từ tuần thứ 30 của thai kỳ (tam cá nguyệt thứ ba).
Dữ liệu từ các nghiên cứu đã công bố với các chế phẩm diclofenac dạng uống cho thấy có một lượng nhỏ diclofenac trong sữa mẹ.
Không có dữ liệu về tác dụng đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa.
Lợi ích về sự phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng sử dụng Licart và bất kỳ tác dụng phụ tiềm tàng nào đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ từ Licart hoặc từ tình trạng bệnh lý của người mẹ.

Tóm tắt
Licart là một NSAID (thuốc chống viêm không steroid) dùng ngoài da để điều trị đau và đỏ, sưng và nóng (viêm) từ các tình trạng y tế như các loại viêm khớp khác nhau, đau bụng kinh và các loại đau ngắn hạn khác. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Licart bao gồm nguy cơ các sự kiện tim mạch nghiêm trọng (nhồi máu cơ tim, đột quỵ) và các sự kiện tiêu hóa (chảy máu, loét và thủng dạ dày hoặc ruột), có thể gây tử vong.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây