Levetiracetam (Keppra) là gì? Levetiracetam được sử dụng để làm gì?
Levetiracetam (Keppra) là một loại thuốc chống co giật (chống động kinh). Cơ chế hoạt động của nó chưa được xác định rõ, nhưng thuốc này ức chế sự lan rộng của hoạt động co giật trong não. Trong các nghiên cứu, việc bổ sung levetiracetam vào các loại thuốc chống co giật khác đã giảm tần suất các cơn động kinh nhiều hơn so với giả dược.
Các tên thương hiệu nào có sẵn cho levetiracetam? Các tên thương hiệu của levetiracetam ở Mỹ bao gồm Keppra, Keppra XR, Roweepra và Spritam.
Levetiracetam có sẵn dưới dạng thuốc gốc không? Có, thuốc này có sẵn dưới dạng thuốc gốc.
Tôi có cần đơn thuốc cho loại thuốc này không? Có, bạn cần có đơn thuốc từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để sử dụng thuốc này.
Các tác dụng phụ của levetiracetam là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến liên quan đến levetiracetam bao gồm:
- Đau đầu
- Buồn ngủ
- Yếu cơ
- Chóng mặt
- Nhiễm trùng
- Khó đi lại hoặc di chuyển
- Giảm số lượng tế bào hồng cầu hoặc bạch cầu
Ở một số bệnh nhân, Keppra có thể gây ra các bất thường về hành vi như:
- Thù địch
- Cáu gắt
- Thay đổi tâm trạng
- Lo lắng
- Ảo giác
- Hoang tưởng
- Căng thẳng thần kinh
- Hung hăng
- Rối loạn nhân cách
- Trầm cảm
Các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Hội chứng Steven-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc (phản ứng da nghiêm trọng) ở trẻ em và người lớn
- Huyết áp cao
Giống như các loại thuốc chống co giật khác, không nên ngừng levetiracetam đột ngột vì nguy cơ tăng cơn động kinh.
Các loại thuốc chống động kinh cũng liên quan đến việc tăng nguy cơ suy nghĩ và hành vi tự sát. Bất kỳ ai đang cân nhắc sử dụng thuốc chống động kinh đều phải cân nhắc nguy cơ tự sát với nhu cầu điều trị lâm sàng. Bệnh nhân bắt đầu điều trị cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sự suy giảm lâm sàng, suy nghĩ tự sát hoặc những thay đổi bất thường trong hành vi.
Liều lượng và cách dùng levetiracetam như thế nào?
Liều khuyến cáo hàng ngày của levetiracetam ở người lớn là 3000 mg. Liệu pháp được bắt đầu với liều 1000 mg mỗi ngày (500 mg hai lần mỗi ngày) và tăng thêm 1000 mg/ngày mỗi hai tuần, cho đến khi đạt liều tối đa khuyến cáo là 3000 mg/ngày.
Viên nén giải phóng tức thời, dung dịch uống và dung dịch tiêm tĩnh mạch được dùng hai lần mỗi ngày, và viên nén giải phóng kéo dài được dùng một lần mỗi ngày.
Liều khuyến cáo hàng ngày cho trẻ em là 60 mg/kg (30 mg/kg hai lần mỗi ngày). Liệu pháp được bắt đầu với liều 20 mg/kg (10 mg/kg hai lần mỗi ngày) và tăng thêm 20 mg/kg mỗi hai tuần cho đến khi đạt liều khuyến cáo là 60 mg/kg/ngày.
Những loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với thuốc này?
Probenecid (Benemid) làm giảm sự đào thải levetiracetam qua thận, có thể làm tăng gấp đôi nồng độ levetiracetam trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến các tác dụng phụ của probenecid.
Thuốc này có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Levetiracetam chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai. Thuốc chỉ được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Levetiracetam được bài tiết vào sữa mẹ. Để tránh các tác dụng phụ nghiêm trọng tiềm ẩn ở trẻ bú mẹ, các bà mẹ nên cân nhắc không cho con bú khi dùng levetiracetam.
Thông tin khác về thuốc này mà tôi nên biết?
Các dạng bào chế của levetiracetam có sẵn là gì?
- Viên nén (giải phóng tức thời): 250, 500, 750 và 1000 mg.
- Viên nén (giải phóng kéo dài): 500 và 750 mg.
- Dung dịch uống: 100 mg/ml.
- Dung dịch tiêm: 5, 10, 15, và 100 mg/ml.
Cách bảo quản levetiracetam như thế nào?
Levetiracetam nên được bảo quản ở nhiệt độ 25°C (77°F). Việc bảo quản ngắn hạn ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) là chấp nhận được.
Khi nào levetiracetam được FDA phê duyệt?
FDA đã phê duyệt levetiracetam vào tháng 11 năm 1999.
Tóm tắt: Levetiracetam (Keppra, Keppra XR, Roweepra, Spritam) là một loại thuốc chống co giật được sử dụng kết hợp với các loại thuốc chống co giật khác để điều trị cơn giật myoclonic, động kinh cục bộ, hoặc co giật toàn thân ở trẻ em và người lớn.