Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Isradipine - Dynacirc

Thuốc Isradipine – Dynacirc

TÊN THUỐC GỐC: ISRADIPINE – ĐƯỜNG UỐNG (is-RAD-i-peen)
TÊN THUỐC THƯƠNG MẠI: Dynacirc

CÔNG DỤNG:
Isradipine được sử dụng với hoặc không có các loại thuốc khác để điều trị tăng huyết áp (huyết áp cao). Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim và các vấn đề về thận. Isradipine là một thuốc chẹn kênh canxi. Nó hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo đường miệng, thường là hai lần mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng với thức ăn, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Bác sĩ của bạn có thể tăng dần liều lượng của bạn. Hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Sử dụng thuốc này đều đặn để nhận được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Quan trọng là tiếp tục sử dụng thuốc này ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy ốm. Có thể mất từ 2 đến 4 tuần để bạn nhận được đầy đủ lợi ích từ thuốc này. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu nó trở nên tồi tệ hơn (ví dụ: chỉ số huyết áp của bạn vẫn cao hoặc tăng lên).

TÁC DỤNG PHỤ:
Chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi, đỏ bừng mặt và sưng mắt cá chân/chân có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Để giảm chóng mặt và cảm giác choáng váng, hãy đứng lên từ từ khi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mà bạn nhận được là lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra: ngất xỉu, nhịp tim nhanh/bất thường/mạnh.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: thay đổi thị lực.
Một số người có bệnh tim nặng có thể hiếm khi gặp phải cơn đau ngực nặng hơn hoặc một cơn nhồi máu cơ tim sau khi bắt đầu dùng thuốc này hoặc tăng liều. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải: cơn đau ngực nặng hơn, triệu chứng nhồi máu cơ tim (chẳng hạn như đau ngực/hàm/ cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường).
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý: Trước khi sử dụng isradipine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề về cấu trúc tim (hẹp động mạch chủ).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận.
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Đừng bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thuốc thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ isradipine khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách hoạt động của isradipine. Các ví dụ bao gồm cimetidine, thuốc chống nấm azole (như itraconazole), kháng sinh macrolid (như erythromycin), rifamycin (như rifabutin), cây St. John’s wort, thuốc điều trị co giật (như carbamazepine, phenytoin), và một số loại thuốc khác.
Cimetidine là một loại thuốc không kê đơn thường được sử dụng để điều trị tình trạng dư thừa axit dạ dày. Vì cimetidine có thể tương tác với isradipine, hãy hỏi dược sĩ về các sản phẩm khác để điều trị axit dạ dày.
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như thuốc trị ho, cảm lạnh, hỗ trợ chế độ ăn uống, thuốc giảm đau/giảm sốt không steroid NSAIDs) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng huyết áp của bạn (chẳng hạn như pseudoephedrine, phenylephrine, ibuprofen, naproxen). Hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn.
Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng. Giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Đừng chia sẻ thuốc này với người khác. Hãy trao đổi với bác sĩ về việc thay đổi lối sống có thể giúp thuốc này phát huy tác dụng tốt hơn (chẳng hạn như các chương trình giảm stress, tập thể dục, và thay đổi chế độ ăn uống).
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm chức năng gan, huyết áp, điện tâm đồ) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Có nhiều loại thuốc này khác nhau. Chúng có thể không có cùng tác dụng. Đừng thay đổi loại thuốc mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy kiểm tra huyết áp của bạn thường xuyên trong khi sử dụng thuốc này. Hãy thảo luận với bác sĩ về cách kiểm tra huyết áp của bản thân.

BỎ LỠ LIỀU:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc như bình thường. Đừng uống gấp đôi liều để bù.

BẢO QUẢN:
Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Đừng xả thuốc xuống toilet hoặc đổ thuốc vào cống trừ khi được chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

CẢNH BÁO Y TẾ:
Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây