Injectafer (ferric carboxymaltose) là gì và hoạt động như thế nào?
Injectafer là một loại thuốc thay thế sắt theo toa được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt (IDA) ở người lớn có các vấn đề sau:
- Không dung nạp với sắt uống hoặc không đáp ứng tốt với điều trị bằng sắt uống, hoặc
- Bệnh thận mãn tính không phải lọc máu.
Chưa biết liệu Injectafer có an toàn và hiệu quả khi sử dụng cho trẻ em hay không.
Tác dụng phụ của Injectafer là gì?
Injectafer có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Phản ứng dị ứng (mẫn cảm): Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng đã xảy ra ở những người sử dụng Injectafer. Các phản ứng nghiêm trọng khác như ngứa, phát ban, thở khò khè và huyết áp thấp cũng đã xảy ra trong quá trình điều trị với Injectafer. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn từng có phản ứng dị ứng với bất kỳ loại sắt nào được tiêm qua tĩnh mạch.
- Huyết áp cao (tăng huyết áp): Huyết áp cao, đôi khi kèm theo đỏ mặt, chóng mặt hoặc buồn nôn, đã xảy ra trong quá trình điều trị với Injectafer. Bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp và dấu hiệu triệu chứng của huyết áp cao sau khi bạn tiêm Injectafer.
Các tác dụng phụ phổ biến của Injectafer bao gồm:
- Buồn nôn
- Huyết áp cao
- Đỏ mặt
- Mức độ phốt pho trong máu thấp
- Chóng mặt
Liều lượng của Injectafer là gì?
Liều lượng khuyến nghị:
- Đối với bệnh nhân nặng từ 50 kg (110 lb) trở lên: Tiêm Injectafer trong hai liều cách nhau ít nhất 7 ngày. Mỗi liều là 750 mg, tổng liều không vượt quá 1500 mg sắt cho mỗi đợt điều trị.
- Đối với bệnh nhân nặng dưới 50 kg (110 lb): Tiêm Injectafer trong hai liều cách nhau ít nhất 7 ngày. Mỗi liều là 15 mg/kg trọng lượng cơ thể, tổng liều không vượt quá 1500 mg sắt cho mỗi đợt điều trị.
Mỗi mL của Injectafer chứa 50 mg sắt nguyên tố.
Cách chuẩn bị và tiêm Injectafer:
Injectafer được tiêm tĩnh mạch, có thể tiêm chậm không pha loãng hoặc pha loãng để tiêm truyền. Khi tiêm qua truyền, pha loãng tối đa 750 mg sắt vào không quá 250 mL dung dịch sodium chloride 0.9%, sao cho nồng độ truyền không dưới 2 mg sắt mỗi mL và tiêm trong ít nhất 15 phút.
Khi pha loãng trong túi truyền với dung dịch sodium chloride 0.9%, Injectafer có thể duy trì ổn định về mặt lý hóa trong 72 giờ khi bảo quản ở nhiệt độ phòng. Để duy trì tính ổn định, không pha loãng với nồng độ dưới 2 mg sắt/mL.
Thuốc nào tương tác với Injectafer?
Không có thông tin về các tương tác thuốc.
Injectafer có an toàn khi sử dụng trong khi mang thai hoặc cho con bú không?
Trước khi sử dụng Injectafer, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các bệnh lý của bạn, bao gồm:
- Bạn có thai hoặc có kế hoạch mang thai. Không biết liệu Injectafer có gây hại cho thai nhi hay không.
- Bạn đang cho con bú hoặc có kế hoạch cho con bú. Injectafer có thể đi vào sữa mẹ. Chưa biết liệu Injectafer có gây rủi ro cho trẻ em hay không.
Tóm tắt
Injectafer (ferric carboxymaltose) là một loại thuốc bổ sung sắt theo toa dạng tiêm dành cho những người bị bệnh thận mãn tính không thể dung nạp hoặc hấp thụ các loại bổ sung sắt qua đường uống.