TÊN THUỐC: HEPARIN LOCK FLUSH-INJECTION (HEP-a-rin)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Hep-Lock
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Cách bảo quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giữ cho catheter tĩnh mạch mở và thông thoáng. Heparin giúp duy trì dòng máu chảy mượt mà và ngăn ngừa việc máu đông trong catheter bằng cách làm cho một chất tự nhiên trong cơ thể bạn (protein chống đông) hoạt động hiệu quả hơn. Đây là một thuốc chống đông. Dạng heparin này không được sử dụng để điều trị hoặc phòng ngừa cục máu đông trong cơ thể. Một số sản phẩm không nên được sử dụng cho trẻ sơ sinh do nguy cơ tác dụng phụ cao hơn. Hãy tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào catheter tĩnh mạch theo chỉ định của bác sĩ. Không tiêm thuốc này vào cơ thể. Heparin có nhiều nồng độ khác nhau. Các chấn thương nghiêm trọng (đôi khi có thể gây tử vong) đã xảy ra khi sử dụng sai nồng độ. Kiểm tra kỹ trước khi tiêm thuốc để đảm bảo bạn đang sử dụng đúng nồng độ và liều lượng. Rửa catheter/đường truyền với dung dịch sinh lý bình thường trước và sau khi truyền các thuốc có tương tác với heparin như doxorubicin, droperidol, ciprofloxacin và mitoxantrone. Nếu bạn sử dụng thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn chuẩn bị và sử dụng từ nhân viên y tế của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem có hạt hoặc đổi màu không. Nếu có, không sử dụng dung dịch. Học cách lưu trữ và vứt bỏ các dụng cụ y tế một cách an toàn.
TÁC DỤNG PHỤ: Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì ông ấy hoặc bà ấy đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Mặc dù rất hiếm, thuốc này có thể gây chảy máu nếu tác dụng của nó đối với các protein đông máu của bạn quá mạnh. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu chảy máu nghiêm trọng nào, bao gồm đau/phình to/khó chịu bất thường, chảy máu kéo dài từ vết cắt hoặc lợi, chảy máu mũi dai dẳng, kỳ kinh nguyệt kéo dài/nặng, bầm tím bất thường/dễ dàng, nước tiểu đen, phân đen, đau đầu nặng, chóng mặt bất thường. Một số bệnh nhân có thể gặp phải phản ứng xấu với heparin (thrombocytopenia do heparin-HIT hoặc thrombocytopenia và huyết khối do heparin-HITT). Điều này có thể xảy ra trong quá trình điều trị và đến vài tuần sau khi ngừng sử dụng heparin. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau/mất cảm giác ở tay/chân, thay đổi màu sắc của tay/chân, đau ngực, khó thở, lú lẫn, yếu một bên cơ thể, nói ngọng, thay đổi thị lực. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/phồng lên (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng heparin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn dị ứng với thuốc này, với các sản phẩm từ lợn hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động (như benzyl alcohol trong một số thương hiệu), có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo dược sĩ để biết thêm chi tiết. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn. Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược). Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Thuốc này không đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cách sử dụng. Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm thời gian prothrombin), có thể gây kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: bầm tím bất thường, chảy máu bất thường như chảy máu mũi dai dẳng, máu trong nước tiểu, phân đen.
LƯU Ý: Không áp dụng.
QUÊN LIỀU: Không áp dụng.
BẢO QUẢN: Tham khảo hướng dẫn của sản phẩm và dược sĩ để biết chi tiết về bảo quản. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không vứt thuốc xuống bồn cầu hoặc xả vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.