Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide

Thuốc Guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide

Tên thuốc gốc: guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide

Tên thương mại: Robitussin DM Maximum Strength (dạng lỏng), Robitussin DM Maximum Strength (dạng viên), Mucinex DM, Mucinex DM Maximum Strength, Mucinex Fast-Max DM

Nhóm thuốc: Thuốc ho/cảm lạnh, Các kết hợp khác, Thuốc ức chế ho, thuốc long đờm kết hợp

Guaifenesin và dextromethorphan là gì và được sử dụng để làm gì? Guaifenesin/dextromethorphan là một loại thuốc kết hợp bán theo toa (OTC) gồm một chất làm long đờm và một chất ức chế ho, được sử dụng để tạm thời làm giảm ho do kích ứng cổ họng và phế quản nhẹ liên quan đến cảm lạnh thông thường. Guaifenesin/dextromethorphan cũng giúp làm lỏng và làm loãng dịch nhầy trong phế quản.

Tác dụng phụ của guaifenesin và dextromethorphan là gì? Tác dụng phụ của guaifenesin và dextromethorphan bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Nôn,
  • Táo bón,
  • Buồn ngủ, và
  • Chóng mặt.

Liều dùng của guaifenesin và dextromethorphan là gì?

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
    • Robitussin DM và Robitussin DM Maximum Strength (dạng lỏng): Uống 10 ml mỗi 4 giờ khi cần. Không quá 6 liều trong 24 giờ.
    • Mucinex Fast-Max DM: Uống 20 ml mỗi 4 giờ. Không quá 6 liều trong 24 giờ.
    • Robitussin DM Maximum Strength (dạng viên): Uống 2 viên mỗi 4 giờ khi cần. Không quá 12 viên trong 24 giờ.
    • Mucinex DM: Uống 1 hoặc 2 viên mỗi 12 giờ. Không quá 4 viên trong 24 giờ.
    • Mucinex DM Maximum Strength: Uống 1 viên mỗi 12 giờ. Không quá 2 viên trong 24 giờ.

Việc sử dụng guaifenesin và dextromethorphan cho trẻ em dưới 12 tuổi chưa được chứng minh là an toàn và hiệu quả.

Thuốc nào tương tác với guaifenesin và dextromethorphan? Guaifenesin/dextromethorphan không nên dùng cùng với các thuốc ức chế MAO như phenelzine (Nardil), selegiline (Zelapar, Emsam, và Eldepryl), tranylcypromine (Parnate), procarbazine (Matulane), rasagiline (Azilect) và isocarboxazid (Marplan). Những kết hợp này làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Guaifenesin/dextromethorphan không nên được sử dụng trong vòng 14 ngày sau khi dùng thuốc ức chế MAO.

Guaifenesin và dextromethorphan có an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về guaifenesin và dextromethorphan để xác định việc sử dụng an toàn và hiệu quả ở phụ nữ mang thai.
Chưa biết liệu guaifenesin và dextromethorphan có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, vì vậy tốt nhất là nên thận trọng khi sử dụng cho mẹ đang cho con bú.

Những điều gì khác tôi cần biết về guaifenesin và dextromethorphan?
Các dạng chuẩn bị của guaifenesin và dextromethorphan có sẵn là gì?
Robitussin DM, Robitussin DM Maximum Strength và Mucinex Fast-Max DM có dạng dung dịch uống.

  • Robitussin DM chứa 100 mg guaifenesin và 10 mg dextromethorphan trong mỗi 5 ml dung dịch.
  • Robitussin DM Maximum Strength chứa 400 mg guaifenesin và 20 mg dextromethorphan trong mỗi 10 ml dung dịch.
  • Robitussin DM Maximum Strength có sẵn trong chai 4 ounce (120 ml) và 8 ounce (240 ml).
  • Mucinex Fast-Max DM có sẵn trong chai 6 ounce (180 ml).
  • Robitussin DM Maximum Strength cũng có dạng viên nang chứa dung dịch, mỗi viên nang chứa 200 mg guaifenesin và 10 mg dextromethorphan. Robitussin DM Maximum Strength có sẵn trong gói 20 viên nang.
  • Mucinex Fast-Max DM chứa 400 mg guaifenesin và 20 mg dextromethorphan trong mỗi 20 ml dung dịch.
  • Mucinex DM và Mucinex DM Maximum Strength có dạng viên nén giải phóng kéo dài.
  • Mucinex DM chứa 600 mg guaifenesin và 30 mg dextromethorphan trong mỗi viên nén, có sẵn trong gói 20 viên.
  • Mucinex DM Maximum Strength chứa 1200 mg guaifenesin và 60 mg dextromethorphan trong mỗi viên nén, có sẵn trong gói 14 viên.

Cách bảo quản Mucinex DM
Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Không bảo quản các dạng thuốc lỏng trong tủ lạnh.

Mucinex DM hoạt động như thế nào?
Guaifenesin là một chất làm long đờm, giúp làm loãng đờm trong miệng và tăng thể tích đờm. Dextromethorphan tác động lên trung tâm ho trong não, làm giảm độ nhạy cảm của các thụ thể ho và ngắt quãng quá trình truyền tín hiệu ho.

Tóm tắt
Guaifenesin và dextromethorphan hydrobromide là một loại thuốc OTC giúp giảm tạm thời cơn ho do kích ứng nhẹ ở phế quản và cổ họng liên quan đến cảm lạnh thông thường. Tác dụng phụ của guaifenesin và dextromethorphan bao gồm buồn nôn, nôn, táo bón, buồn ngủ và chóng mặt. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây