TÊN GỌI CHUNG: GRANISETRON – UỐNG (gra-NIS-e-tron)
TÊN THƯƠNG MẠI: Kytril
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Bỏ lỡ liều | Lưu trữ
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do điều trị thuốc ung thư (hóa trị) và xạ trị. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn một trong những chất hóa học tự nhiên của cơ thể (serotonin) gây ra nôn mửa.
CÁCH SỬ DỤNG:
Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Quan trọng là bạn phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về thời gian sử dụng mỗi liều. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc có dấu hiệu xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Tiêu chảy, táo bón, đau bụng, yếu, nhức đầu, sốt, chóng mặt, buồn ngủ, khó ngủ và lo âu có thể xảy ra. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ cho rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp này: các chuyển động cơ bất thường hoặc cứng cơ.
Cần cấp cứu ngay nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào, như: đau ngực, nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu.
Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng cần cấp cứu ngay nếu có. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO:
Trước khi sử dụng granisetron, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc 5-HT3 nào khác (ví dụ, dolasetron, ondansetron), hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ, phẫu thuật gần đây, tắc ruột, sưng).
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.
Granisetron có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể dẫn đến nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng nếu bạn có một số tình trạng y tế hoặc đang sử dụng các thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng granisetron, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ điều kiện nào sau đây: các vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong EKG), tiền sử gia đình có các vấn đề về tim (kéo dài QT trong EKG, đột tử tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng các thuốc nhất định (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc có các tình trạng như ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy, hoặc nôn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng granisetron an toàn.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là kéo dài QT (xem ở trên).
Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời gian mang thai. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
Chưa biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc trước khi kiểm tra với họ.
Thuốc này không nên sử dụng với các thuốc sau vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: apomorphine.
Nếu bạn đang sử dụng các thuốc liệt kê ở trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu dùng granisetron.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc theo toa và thuốc không theo toa mà bạn có thể sử dụng.
Nhiều loại thuốc ngoài granisetron có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, kháng sinh macrolide (như erythromycin), và một số thuốc khác.
Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc bạn sử dụng và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác.
BỎ LỠ LIỀU:
Quan trọng là mỗi liều thuốc phải được uống đúng theo lịch trình đã kê. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch uống thuốc.
LƯU TRỮ:
Đối với viên thuốc uống: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C (59-86 độ F).
Đối với dung dịch uống: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng 25 độ C (77 độ F). Việc lưu trữ ngắn hạn ở nhiệt độ từ 15-30 độ C (59-86 độ F) là có thể. Lưu trữ chai thuốc theo chiều thẳng đứng.
Lưu trữ xa ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm.
Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm vậy. Hãy tiêu hủy sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc một cách an toàn.