TÊN CHUNG: GOLD SODIUM THIOMALATE – TIÊM (gold So-dee-um thigh-oh-MAL-ate)
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều quên | Lưu trữ
CẢNH BÁO: Thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng (đôi khi có thể gây tử vong), bao gồm các vấn đề về tế bào máu (ví dụ: thiếu máu, giảm bạch cầu/tiểu cầu), các vấn đề về thận, phát ban, ngứa hoặc lở miệng/viêm miệng (stomatitis). Giảm bạch cầu có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Xem phần Tác dụng phụ để biết thêm chi tiết. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào.
Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi chặt chẽ các xét nghiệm xét nghiệm (ví dụ: bạch cầu, tiểu cầu) trước khi bắt đầu điều trị và trước mỗi lần tiêm. Quan trọng là bạn phải giữ đúng các cuộc hẹn khám chữa bệnh/xét nghiệm.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng như một phần của chương trình điều trị hoàn chỉnh để điều trị viêm khớp dạng thấp cấp tính, bao gồm các phương pháp không dùng thuốc (ví dụ: nghỉ ngơi, vật lý trị liệu). Nó được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp nặng không đáp ứng với hoặc không thể sử dụng các loại thuốc khác. Gold sodium thiomalate không phải là thuốc giảm đau thực sự, nhưng được cho là giúp giảm đau do viêm khớp bằng cách giảm viêm. Nó được biết đến là một loại thuốc sửa đổi bệnh lý (DMARD). Nó làm giảm cứng khớp và đau/sưng khớp vào buổi sáng và có thể làm tăng sức mạnh của các ngón tay.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào cơ bắp bởi một chuyên gia y tế, thường là ở mông. Bạn sẽ cần nằm xuống trong khi tiêm và 10 phút sau đó để giảm nguy cơ tác dụng phụ như chóng mặt. Bạn sẽ được theo dõi trong 15 phút sau khi tiêm. Khi bắt đầu điều trị, các mũi tiêm thường được thực hiện mỗi tuần một lần hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn với thuốc. Các mũi tiêm thường được tiêm mỗi tuần một lần cho đến khi có sự cải thiện hoặc bạn đã nhận được tổng cộng 1 gram. Khi có sự cải thiện, bác sĩ có thể giảm tần suất tiêm xuống một lần mỗi 2-3 tuần hoặc ít hơn. Nếu viêm khớp của bạn trở nên tồi tệ hơn, bác sĩ có thể yêu cầu tiêm lại mỗi tuần. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Hãy giữ đúng các cuộc hẹn y tế.
Nếu bạn chuyển từ việc sử dụng penicillamine, bạn thường sẽ cần phải đợi 1 tháng sau khi ngừng sử dụng penicillamine trước khi bắt đầu tiêm vàng. Hỏi bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Một số giảm cứng khớp vào buổi sáng thường sẽ thấy trong khoảng 6-8 tuần. Có thể mất vài tháng điều trị trước khi bạn thấy được đầy đủ lợi ích từ thuốc này. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cách sử dụng. Các triệu chứng như đỏ mặt, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, yếu đuối và ra mồ hôi có thể xảy ra ngay sau khi tiêm. Đau khớp tăng lên có thể xảy ra từ 1-2 ngày sau khi tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Hãy nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích thu được từ thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào xảy ra: đỏ/mỏi mắt, ngất xỉu, rụng tóc, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: lú lẫn, ảo giác), tê/kim châm tay/chân, co giật.
Thuốc này có thể gây loét miệng, môi hoặc họng (stomatitis). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy có vị kim loại trong miệng. Đây có thể là dấu hiệu đầu tiên của tình trạng viêm miệng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: khó thở/đau thở, dấu hiệu thiếu máu (ví dụ: nhịp tim nhanh/mạnh, da tái, mệt mỏi bất thường), chảy máu/bầm tím dễ dàng, phân đen/có máu, ho dai dẳng, tiêu chảy nặng, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng dai dẳng), da có màu xám/xanh, đau bụng/dạ dày nghiêm trọng, mệt mỏi bất thường, thay đổi về lượng/màu sắc nước tiểu, ngứa/nghiến âm đạo, nôn có màu giống bã cà phê, vàng da/mắt.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), phát ban, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Phát ban da là tác dụng phụ phổ biến với thuốc này và có thể nghiêm trọng. Ngứa thường là dấu hiệu đầu tiên của phản ứng dị ứng nặng. Do đó, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn phát ban hoặc ngứa.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng tiêm vàng sodium thiomalate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó, hoặc với bất kỳ hợp chất vàng hay kim loại nặng nào khác, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có tiền sử phản ứng với hợp chất vàng (ví dụ: rối loạn máu, vấn đề về thận, bệnh phổi, phát ban nghiêm trọng, vấn đề về dạ dày/ruột), SLE (lupus ban đỏ hệ thống).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về tuần hoàn máu (ví dụ: đau ngực, nhồi máu cơ tim, đột quỵ), rối loạn máu (ví dụ: các vấn đề về chảy máu, suy tủy xương), viêm ruột đại tràng/bệnh viêm ruột, bệnh tiểu đường, eczema, các vấn đề về tim (ví dụ: suy tim sung huyết), vấn đề phổi nhất định (xơ phổi), huyết áp rất cao, bệnh thận, bệnh gan, xạ trị gần đây.
Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu với ánh sáng mặt trời, phòng tắm nắng và đèn mặt trời. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.
Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghi ngờ mình có thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn đối với trẻ đang bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và sẽ theo dõi bạn để phát hiện chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này không nên sử dụng với các thuốc sau đây vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: penicillamine.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc được liệt kê ở trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu tiêm vàng.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc ức chế ACE (ví dụ: lisinopril), thuốc ức chế hệ miễn dịch (ví dụ: azathioprine, hóa trị ung thư), thuốc chống sốt rét (ví dụ: chloroquine, primaquine), phenylbutazone, phenytoin.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm cả xét nghiệm da tuberculin), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm máu toàn bộ, xét nghiệm gan/thận, xét nghiệm nước tiểu) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn bỏ lỡ cuộc hẹn, hãy liên hệ với văn phòng bác sĩ của bạn để đặt lại lịch hẹn.
BẢO QUẢN: Không áp dụng. Thuốc này được tiêm tại văn phòng bác sĩ và sẽ không được bảo quản ở nhà.