Glycopyrrolate là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Glycopyrrolate là một loại thuốc tổng hợp chống cholinergic. Glycopyrrolate hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của acetylcholine trên các cơ trơn và các mô khác. Acetylcholine là một chất dẫn truyền thần kinh, một loại hóa chất mà các dây thần kinh sử dụng để giao tiếp. Việc chặn acetylcholine dẫn đến giảm thể tích và độ axit của dịch dạ dày, cũng như giảm tiết dịch họng, khí quản và phế quản. Nó cũng làm giảm các triệu chứng do tiết dịch phế quản quá mức, co thắt phế quản, nhịp tim chậm và tăng nhu động ruột do các loại thuốc làm tăng tác dụng của acetylcholine gây ra. FDA đã phê duyệt glycopyrrolate vào tháng 8 năm 1961.
Những nhãn hiệu nào có sẵn cho glycopyrrolate?
Robinul, Robinul Forte, Cuvposa, Glycate.
Glycopyrrolate có sẵn dưới dạng thuốc chung không?
Có.
Tôi có cần đơn thuốc để mua glycopyrrolate không?
Có.
Các tác dụng phụ của glycopyrrolate là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của glycopyrrolate bao gồm:
- Khô miệng
- Bí tiểu
- Mờ mắt
- Giãn đồng tử
- Tăng nhịp tim
- Đổ mồ hôi
- Yếu cơ
- Chóng mặt
- Da khô
- Táo bón
- Lú lẫn.
Liều lượng của glycopyrrolate là gì?
Người lớn
- Thuốc tiền mê: Tiêm 0,004 mg/kg vào cơ hoặc tĩnh mạch, 30 đến 60 phút trước phẫu thuật.
- Trong quá trình phẫu thuật: Tiêm 0,1 mg một lần duy nhất vào tĩnh mạch mỗi 2 đến 3 phút khi cần.
- Đảo ngược sự phong bế thần kinh cơ: Tiêm 0,2 mg cho mỗi 1 mg neostigmine hoặc 5 mg pyridostigmine được dùng.
- Loét dạ dày: Tiêm 0,1 mg vào cơ hoặc tĩnh mạch với khoảng cách 4 giờ, tối đa 3 đến 4 lần mỗi ngày. Có thể tăng lên 0,2 mg nếu cần.
Trẻ em
- Thuốc tiền mê (trẻ em trên 2 tuổi): Tiêm 0,004 mg/kg vào cơ, 30 đến 60 phút trước khi gây mê, dùng thuốc mê hoặc thuốc an thần.
- Thuốc tiền mê (trẻ sơ sinh từ 1 tháng đến 2 tuổi): Tiêm tối đa 0,009 mg/kg.
- Trong quá trình phẫu thuật: Tiêm 0,004 mg/kg một lần duy nhất vào tĩnh mạch mỗi 2 đến 3 phút khi cần. Không được vượt quá 0,1 mg trong một liều.
- Đảo ngược sự phong bế thần kinh cơ: Tiêm 0,2 mg cho mỗi 1 mg neostigmine hoặc 5 mg pyridostigmine được dùng.
Glycopyrrolate không được khuyến cáo dùng để điều trị loét dạ dày cho bệnh nhi.
Những loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với glycopyrrolate?
Glycopyrrolate không nên sử dụng với các thuốc chống cholinergic như phenothiazine, thuốc điều trị Parkinson, hoặc thuốc chống trầm cảm ba vòng, vì nó có thể làm tăng đáng kể các tác dụng phụ chống cholinergic như giãn đồng tử, huyết áp cao, đỏ bừng mặt, sốt và tăng nhịp tim.
Glycopyrrolate nên được sử dụng thận trọng khi dùng chung với kali clorua, vì việc sử dụng đồng thời có thể làm giảm nhu động ruột và gây kích ứng hoặc tổn thương dạ dày và ruột.
Glycopyrrolate có an toàn khi sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Chưa có nghiên cứu đầy đủ nào được thực hiện để xác định tính an toàn và hiệu quả của glycopyrrolate ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, một lượng nhỏ glycopyrrolate đã được chứng minh là có thể đi qua hàng rào nhau thai.
Hiện chưa biết glycopyrrolate có đi vào sữa mẹ hay không, do đó nên thận trọng khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ đang cho con bú. Thuốc kháng cholinergic có thể gây ức chế quá trình tiết sữa.
Những điều khác tôi nên biết về glycopyrrolate?
Các dạng bào chế của glycopyrrolate có sẵn là gì?
Thuốc tiêm glycopyrrolate có sẵn với hàm lượng 0,2 mg/ml trong ống tiêm sử dụng một lần 1 ml và 2 ml. Nó cũng có sẵn trong các lọ đa liều 5 ml và 20 ml. Tất cả các lọ đều chứa 0,9% benzyl alcohol làm chất bảo quản.
Tôi nên bảo quản glycopyrrolate như thế nào?
Bảo quản thuốc tiêm glycopyrrolate ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt
Glycopyrrolate (Robinul, Robinul Forte, Cuvposa, Glycate) là thuốc tiêm được sử dụng sau phẫu thuật để ngăn ngừa tiết dịch trong quá trình phẫu thuật và đảo ngược sự phong bế thần kinh cơ, cũng như điều chỉnh nhịp tim không đều. Cần xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều lượng, bảo quản và thông tin an toàn khi mang thai trước khi sử dụng thuốc này.