Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Gliclazide - tablet

Thuốc Gliclazide – tablet

TÊN CHUNG: GLICLAZIDE – VIÊN NANG UỐNG (GLICK-luh-zide)

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản | Cảnh báo y tế

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và bài tập thể dục để kiểm soát lượng đường huyết cao ở bệnh nhân tiểu đường không phụ thuộc insulin. Kiểm soát lượng đường huyết cao giúp ngăn ngừa các bệnh tim, đột quỵ, bệnh thận, vấn đề tuần hoàn và mù lòa.

CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này tốt nhất nên uống cùng bữa ăn. Cố gắng uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Buồn nôn, rối loạn dạ dày hoặc tiêu chảy có thể xảy ra khi cơ thể bạn làm quen với thuốc. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc gây khó chịu, hãy thông báo cho bác sĩ. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn phát triển phát ban, ngứa, dễ bầm tím hoặc chảy máu, sốt, yếu, run hoặc ớn lạnh khi sử dụng thuốc này. Thuốc này có thể gây hạ đường huyết (hạ đường huyết) biểu hiện bằng chóng mặt, yếu, buồn ngủ, đau đầu, đổ mồ hôi, lo lắng, run, tê tay hoặc chân, đói, nhịp tim nhanh. Nếu những triệu chứng này xảy ra, hãy uống một ly nước cam hoặc soda không có calo hoặc ăn một miếng kẹo để nâng cao mức đường huyết nhanh chóng. Báo cáo sự cố này cho bác sĩ. Để giúp ngăn ngừa hạ đường huyết, hãy ăn các bữa ăn theo một lịch trình đều đặn và không bỏ bữa. Các triệu chứng của tăng đường huyết (hypeglycemia) bao gồm lú lẫn, buồn ngủ, đỏ mặt, thở nhanh hoặc có mùi hơi thở trái cây. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có: vấn đề về gan, vấn đề về thận, hoặc bất kỳ dị ứng nào. Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với tác dụng của ánh sáng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời. Hãy mặc quần áo bảo vệ và sử dụng kem chống nắng hiệu quả khi ra ngoài. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn bị bệnh, bị thương hoặc mắc phải nhiễm trùng nghiêm trọng. Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong khi cho con bú. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Hãy cho bác sĩ biết về bất kỳ thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào bạn có thể đang sử dụng, bao gồm: kháng sinh sulfonamide, thuốc làm loãng máu, thuốc chống trầm cảm, aspirin, propranolol, rifampin, phenylbutazone, disopyramide, probenecid, clofibrate, thuốc lợi tiểu, steroid, thuốc tránh thai, cimetidine. Tránh uống rượu khi dùng thuốc này vì có thể gây ra phản ứng không dung nạp dẫn đến đỏ mặt, chóng mặt, buồn nôn, nhịp tim nhanh. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau đầu, đổ mồ hôi, run rẩy, tăng cảm giác đói, thay đổi thị lực, lo lắng, mệt mỏi, co giật và mất ý thức.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Khuyến nghị bạn tham gia một chương trình giáo dục về tiểu đường để hiểu về bệnh tiểu đường và tất cả các khía cạnh quan trọng trong điều trị bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục, vệ sinh cá nhân, thuốc và việc kiểm tra mắt, chân và các khám y tế định kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Hãy tham gia đầy đủ các cuộc hẹn y tế. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ, xét nghiệm chức năng gan và thận, glucose máu khi nhịn ăn, hemoglobin A1c, xét nghiệm máu toàn phần) sẽ được thực hiện để theo dõi tác dụng phụ và đáp ứng với liệu pháp điều trị. Kiểm tra lượng đường trong máu hoặc nước tiểu của bạn thường xuyên như chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÊN LIỀU: Cố gắng uống thuốc vào đúng thời điểm đã lên lịch. Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra; không uống nếu gần thời gian của liều tiếp theo, thay vào đó, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc thông thường của bạn. Không “dùng gấp” liều thuốc để bù lại.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc này ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 86 độ F (15 đến 30 độ C), tránh nhiệt, ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp cấp cứu y tế.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây