Filgrastim (Neupogen) là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Filgrastim (Neupogen) là một loại protein nhân tạo tương tự với protein tự nhiên trong cơ thể, yếu tố kích thích tăng trưởng bạch cầu hạt (G-CSF). G-CSF được hệ thống miễn dịch sản xuất và kích thích sự hình thành một loại tế bào bạch cầu, gọi là bạch cầu trung tính. Bạch cầu trung tính tham gia vào phản ứng viêm, có vai trò phát hiện và tiêu diệt vi khuẩn và một số loại nấm gây hại. Filgrastim được sản xuất bởi vi khuẩn thông qua kỹ thuật di truyền và công nghệ DNA tái tổ hợp. Filgrastim thuộc nhóm thuốc gọi là các yếu tố kích thích tăng trưởng tế bào (colony-stimulating factors – CSF) vì khả năng kích thích các tế bào trong tủy xương nhân lên và hình thành các quần thể tế bào mới. Các CSF khác bao gồm epoetin alfa (Epogen, Procrit), kích thích sự hình thành hồng cầu, và sargramostim (Leukine), cũng kích thích sự hình thành bạch cầu trung tính. FDA đã phê duyệt filgrastim vào tháng 2 năm 1991.
Các tên thương hiệu của filgrastim là gì?
Neupogen
Filgrastim có sẵn dưới dạng thuốc gốc không?
KHÔNG CÓ DẠNG GỐC
Tôi có cần toa thuốc để mua filgrastim không?
CÓ
Công dụng của filgrastim là gì?
Filgrastim được sử dụng để điều trị bệnh giảm bạch cầu trung tính, một tình trạng mà cơ thể sản xuất quá ít bạch cầu trung tính. Giảm bạch cầu trung tính có thể là một tình trạng kéo dài do cơ thể không sản xuất đủ bạch cầu trung tính hoặc do tác dụng phụ của các loại thuốc dùng để điều trị ung thư. Trong một số trường hợp, cơ thể có thể sản xuất đủ bạch cầu trung tính nhưng trong quá trình điều trị ung thư, bác sĩ có thể muốn tăng số lượng tế bào máu nhất định (tế bào CD34) và thu thập chúng. Các tế bào này được thu thập bằng quy trình gọi là tách huyết tương (apheresis) và sau đó được truyền lại cho bệnh nhân sau khi đã nhận liều điều trị ung thư rất cao để giúp khôi phục nhanh chóng số lượng máu về mức bình thường.
Tác dụng phụ của filgrastim là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là:
- Buồn nôn,
- Nôn,
- Đau xương,
- Sốt,
- Mệt mỏi,
- Rụng tóc,
- Tiêu chảy.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Đau đầu,
- Sụt cân,
- Khó thở,
- Loét miệng,
- Phát ban.
Ngoài ra, mức axit uric, lactate dehydrogenase và alkaline phosphatase có thể tăng lên và tự trở lại bình thường. Filgrastim cũng có thể gây ra các cơn đau tim và nhịp tim bất thường.
Liều lượng filgrastim là gì?
Liều khuyến cáo là 5 đến 10 mcg/kg mỗi ngày. Filgrastim được tiêm qua đường tĩnh mạch hoặc dưới da trong vòng 6 đến 14 ngày. Các lọ filgrastim không nên bị lắc vì thuốc có thể bị hư hại, và các bong bóng có thể hình thành, ngăn cản việc rút đủ lượng thuốc vào xi-lanh khi tiêm.
Những loại thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với filgrastim?
Hãy chắc chắn rằng bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm bổ sung vitamin mà bạn đang dùng trước khi bắt đầu sử dụng filgrastim. Nếu bạn đang dùng lithium, bạn có thể cần phải xét nghiệm máu thường xuyên hơn.
Nếu bạn hoặc con bạn đang sử dụng filgrastim vì bạn cũng đang điều trị hóa trị, liều cuối cùng của filgrastim nên được tiêm ít nhất 24 giờ trước khi liều hóa trị tiếp theo.
Filgrastim có an toàn khi mang thai hoặc cho con bú không?
Hiện chưa có nghiên cứu xác định liệu filgrastim có bài tiết vào sữa mẹ hay không.
Những điều khác bạn nên biết về filgrastim
Các dạng bào chế của filgrastim có sẵn là gì?
Filgrastim có sẵn dưới dạng dung dịch tiêm trong các lọ hoặc xi-lanh tiêm sẵn chứa 300 hoặc 480 microgram thuốc.
Cách bảo quản filgrastim như thế nào?
Filgrastim nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F) và không được để đông lạnh.
Tóm tắt
Filgrastim (Neupogen) là một loại thuốc được kê đơn để ngăn ngừa các biến chứng nhiễm trùng liên quan đến tình trạng giảm bạch cầu trung tính. Hãy xem xét các tác dụng phụ, tương tác thuốc, liều dùng và thông tin an toàn trong thai kỳ trước khi sử dụng loại thuốc này.