Fexofenadine là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác dụng)?
Fexofenadine là một loại thuốc kháng histamine “thế hệ thứ hai” dạng uống, được sử dụng để điều trị các dấu hiệu và triệu chứng của dị ứng và mày đay (nổi mề đay). Nó tương tự như các thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai khác như loratadine (Claritin), cetirizine (Zyrtec) và azelastine (Astelin).
Histamine là một chất hóa học chịu trách nhiệm cho nhiều dấu hiệu và triệu chứng của phản ứng dị ứng, ví dụ như sưng niêm mạc mũi, hắt hơi và ngứa mắt. Histamine được giải phóng từ các tế bào lưu trữ histamine (tế bào mast) và sau đó gắn vào các tế bào có thụ thể histamine. Việc histamine gắn vào các thụ thể gây ra sự “kích hoạt” của các tế bào, giải phóng các chất hóa học khác, tạo ra các hiệu ứng mà chúng ta liên tưởng đến dị ứng (ví dụ, hắt hơi). Fexofenadine ngăn chặn một loại thụ thể histamine (thụ thể H1) và do đó ngăn cản sự kích hoạt các tế bào chứa thụ thể H1 bởi histamine. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, fexofenadine và các thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai khác không dễ dàng xâm nhập vào não từ máu. Vì vậy, chúng gây ít buồn ngủ hơn và được gọi là thuốc kháng histamine không gây buồn ngủ. Fexofenadine được FDA phê duyệt vào tháng 7 năm 1995.
Các tên thương hiệu có sẵn cho fexofenadine là gì?
Allegra, Allegra Allergy, Children’s Allegra, Allergy 24-HR, Mucinex Allergy.
Fexofenadine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ SẴN DƯỚI DẠNG GENERIC: Có.
Tôi có cần đơn thuốc để mua fexofenadine không?
Không, có (dạng huyền phù).
Fexofenadine được sử dụng để làm gì?
Fexofenadine được sử dụng để điều trị dị ứng theo mùa ở bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên và mày đay mạn tính (nổi mề đay, ngứa) ở bệnh nhân từ 6 tháng tuổi trở lên.
Các tác dụng phụ của fexofenadine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của fexofenadine là:
- Đau đầu,
- Tiêu chảy,
- Buồn nôn,
- Nôn,
- Yếu,
- Buồn ngủ,
- Chóng mặt và
- Buồn ngủ.
Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:
- Sốt,
- Đau cơ,
- Đau lưng,
- Ho,
- Phản ứng dị ứng, và
- Đau ở chi.
Liều dùng của fexofenadine là gì?
Đối với dị ứng theo mùa và mày đay, liều khuyến cáo cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên là 60 mg hai lần mỗi ngày hoặc 180 mg một lần mỗi ngày.
Thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với fexofenadine?
Thuốc kháng acid có chứa nhôm (ví dụ: Maalox) làm giảm sự hấp thu của fexofenadine khi được sử dụng cách nhau 15 phút. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc kháng acid chứa nhôm và fexofenadine cùng lúc. Nước trái cây (táo, cam, bưởi) có thể giảm sự hấp thu của fexofenadine. Fexofenadine chỉ nên được sử dụng với nước.
Fexofenadine có an toàn khi tôi mang thai hoặc đang cho con bú không?
Fexofenadine chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai.
Fexofenadine chưa được nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ cho con bú.
Những điều gì tôi cần biết thêm về fexofenadine?
Các dạng bào chế của fexofenadine có sẵn là gì?
Viên nén: 30, 60 và 180 mg. Huyền phù: 30 mg/5 ml.
Trẻ em từ 2 đến 11 tuổi nên dùng 30 mg hai lần mỗi ngày đối với dị ứng theo mùa hoặc mày đay.
Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi nên dùng 15 mg hai lần mỗi ngày đối với mày đay.
Huyền phù được dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Fexofenadine nên được bảo quản như thế nào?
Viên nén và huyền phù nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F – 77°F).
Tóm tắt
Fexofenadine (Allegra, Mucinex Allergy) là một loại thuốc được kê đơn để điều trị dị ứng và mày đay. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc và độ an toàn khi mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.