Feraheme (ferumoxytol injection) là gì, và nó hoạt động như thế nào?
Feraheme là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn có các tình trạng sau:
- Không dung nạp sắt dạng uống hoặc không phản ứng tốt với điều trị bằng sắt dạng uống, hoặc
- Bệnh thận mạn tính (CKD).
Chưa biết liệu Feraheme có an toàn và hiệu quả đối với trẻ em dưới 18 tuổi hay không.
Tác dụng phụ của Feraheme là gì?
Feraheme có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong. Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng đã xảy ra ở người sau khi nhận liều đầu tiên của Feraheme hoặc sau khi nhận thêm liều ở những người trước đó không có phản ứng dị ứng. Nếu bạn có tiền sử dị ứng với nhiều loại thuốc khác nhau, bạn có thể có nguy cơ cao bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng với Feraheme. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào sau:
- Phát ban
- Ngứa
- Chóng mặt hoặc cảm giác lâng lâng
- Sưng lưỡi hoặc họng
- Khó thở hoặc thở khò khè
- Hạ huyết áp (huyết áp thấp) là một tác dụng phụ thường gặp của Feraheme và đôi khi có thể nghiêm trọng. Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn để phát hiện dấu hiệu và triệu chứng hạ huyết áp sau mỗi lần truyền Feraheme.
- Quá tải sắt. Bác sĩ sẽ thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ sắt của bạn trong quá trình điều trị bằng Feraheme.
Các tác dụng phụ phổ biến của Feraheme bao gồm: tiêu chảy, đau đầu, buồn nôn, chóng mặt, táo bón, và sưng tấy ở chân, tay, hoặc bàn tay.
Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra của Feraheme. Hãy gọi bác sĩ để nhận tư vấn y tế về các tác dụng phụ.
Liều dùng Feraheme là bao nhiêu?
Feraheme sẽ được tiêm vào tĩnh mạch của bạn qua truyền tĩnh mạch (IV) trong ít nhất 15 phút bởi bác sĩ của bạn. Bạn sẽ nhận Feraheme trong 2 liều cách nhau từ 3 đến 8 ngày.
Bác sĩ của bạn sẽ theo dõi bạn trong suốt quá trình truyền thuốc và ít nhất 30 phút sau khi bạn nhận Feraheme.
Thuốc nào có thể tương tác với Feraheme?
Các nghiên cứu về tương tác thuốc với Feraheme chưa được thực hiện. Feraheme có thể làm giảm khả năng hấp thụ của các chế phẩm sắt uống dùng đồng thời.
Feraheme có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú không?
Dữ liệu có sẵn về việc sử dụng ferumoxytol ở phụ nữ mang thai là hạn chế và chưa đủ để xác định nguy cơ liên quan đến việc sử dụng thuốc có thể gây ra các kết quả phát triển bất lợi. Tuy nhiên, có những rủi ro đối với mẹ và thai nhi liên quan đến việc thiếu máu do thiếu sắt (IDA) không được điều trị trong thai kỳ.
Thiếu máu do thiếu sắt không được điều trị trong thai kỳ có thể dẫn đến các kết quả xấu cho mẹ, như thiếu máu sau sinh. Các kết quả thai kỳ bất lợi liên quan đến IDA bao gồm tăng nguy cơ sinh non và cân nặng sơ sinh thấp.
Chưa có dữ liệu về sự hiện diện của ferumoxytol trong sữa mẹ, tác dụng đối với trẻ bú mẹ, hoặc tác dụng đối với sản xuất sữa. Ferumoxytol đã được phát hiện trong sữa của chuột mẹ đang cho con bú. Tuy nhiên, do sự khác biệt về sinh lý tiết sữa giữa các loài, ý nghĩa lâm sàng của các dữ liệu này chưa rõ ràng. Các lợi ích phát triển và sức khỏe của việc cho con bú nên được cân nhắc cùng với nhu cầu lâm sàng của mẹ về Feraheme và bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào đối với trẻ bú mẹ từ Feraheme hoặc từ tình trạng bệnh lý cơ bản của mẹ.
Tóm tắt
Feraheme (tiêm ferumoxytol) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn có tình trạng không dung nạp sắt dạng uống hoặc không phản ứng tốt với điều trị bằng sắt dạng uống hoặc bị bệnh thận mạn tính (CKD).