Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Estrogen/progestin - Activella, Femhrt, Ortho-Prefe

Thuốc Estrogen/progestin – Activella, Femhrt, Ortho-Prefe

TÊN CHUNG: ESTROGEN/PROGESTIN – UỐNG (ES-tra-DYE-ol/nor-JEST-tih-mate)
TÊN THƯƠNG MẠI: Activella, Femhrt, Ortho-Prefest, Premphase, Prempro

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Estrogen, khi sử dụng một mình hoặc với progestin, rất hiếm khi gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích của việc điều trị hormone. Estrogen và progestin không nên được sử dụng để ngăn ngừa bệnh tim hoặc chứng sa sút trí tuệ.

Ở phụ nữ mãn kinh, estrogen khi dùng kết hợp với progestin có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim (như nhồi máu cơ tim), đột quỵ, cục máu đông nghiêm trọng ở phổi/chân, sa sút trí tuệ và ung thư vú/buồng trứng.

Rủi ro về các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể phụ thuộc vào liều lượng estrogen và thời gian sử dụng. Vì vậy, thuốc này nên được sử dụng với liều thấp nhất có hiệu quả và trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc này thường xuyên (ví dụ: mỗi 3 đến 6 tháng) để kiểm tra xem bạn có cần sử dụng tiếp hay không. Nếu bạn sử dụng thuốc này trong thời gian dài, bạn nên thực hiện các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ (ví dụ: mỗi năm một lần) theo chỉ định của bác sĩ. Xem thêm phần Ghi chú.

CÔNG DỤNG: Thuốc này chứa 2 loại hormone nữ: estrogen (như estrogen kết hợp, estradiol) và progestin (như medroxyprogesterone, norethindrone, norgestimate). Thuốc được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ (như bốc hỏa, khô âm đạo). Các triệu chứng này xảy ra khi cơ thể sản xuất ít estrogen. Progestin trong thuốc này giúp giảm nguy cơ ung thư tử cung có thể do sử dụng estrogen gây ra. Phụ nữ đã cắt tử cung không cần sử dụng progestin và do đó không nên dùng thuốc kết hợp này. Nếu bạn chỉ điều trị triệu chứng ở âm đạo hoặc xung quanh âm đạo, các sản phẩm bôi trực tiếp vào âm đạo nên được xem xét thay vì thuốc uống, thuốc hấp thụ qua da hoặc thuốc tiêm. Thuốc này cũng có thể được sử dụng bởi phụ nữ sau mãn kinh để ngăn ngừa loãng xương (osteoporosis). Tuy nhiên, có các loại thuốc khác (như raloxifene, bisphosphonates bao gồm alendronate) cũng có hiệu quả trong việc ngăn ngừa loãng xương và có thể an toàn hơn. Các loại thuốc này nên được xem xét trước khi sử dụng điều trị estrogen/progestin.

CÁCH SỬ DỤNG: Đọc tờ thông tin cho bệnh nhân nếu có sẵn từ dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn lấy thuốc mới. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ. Uống thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Bạn có thể uống thuốc cùng thức ăn hoặc ngay sau bữa ăn để tránh khó tiêu. Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Hãy uống thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Tuân thủ nghiêm ngặt lịch trình liều dùng. Không tăng liều hoặc uống thuốc thường xuyên hơn hoặc trong thời gian dài hơn chỉ định. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu có dấu hiệu xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo. Khó tiêu, buồn nôn/nôn mửa, đầy hơi, đau ngực, đau đầu, thay đổi cân nặng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì ông/bà ấy đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tâm lý/tinh thần (như trầm cảm, mất trí nhớ), khối u ở vú, chảy máu âm đạo bất thường (như rỉ máu, chảy máu đột ngột, chảy máu kéo dài/tái phát), tăng hoặc có dấu hiệu kích ứng/ngứa/đau/ra mùi bất thường ở âm đạo, đau bụng dữ dội, buồn nôn/nôn dai dẳng, vàng da/mắt, nước tiểu sẫm màu, sưng tay/mắt cá chân/chân, tăng khát nước/tiểu nhiều hơn. Thuốc này rất hiếm khi gây ra các vấn đề nghiêm trọng do cục máu đông (như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi). Hãy cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau ngực/vùng hàm/cánh tay trái, đổ mồ hôi bất thường, đau đầu đột ngột/mạnh, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, nói lắp, thay đổi tầm nhìn đột ngột (như mù tạm thời/toàn bộ), đau/đỏ/sưng ở chân, tê/yếu/đau ở tay/chân, khó thở, ho có máu, chóng mặt/ngất xỉu đột ngột. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy cấp cứu ngay nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trò chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân, một số loại ung thư (như ung thư vú, ung thư tử cung/buồng trứng), cục máu đông, đột quỵ, bệnh tim (như nhồi máu cơ tim), bệnh gan, bệnh thận, tiền sử gia đình (đặc biệt là các khối u vú, ung thư, cục máu đông, phù mạch), rối loạn đông máu (như thiếu hụt protein C hoặc protein S), huyết áp cao, tiểu đường, mức cholesterol/triglyceride cao, béo phì, lupus, tuyến giáp kém (hypothyroidism), mất cân bằng khoáng chất (mức canxi trong máu quá thấp hoặc quá cao), một số vấn đề hormone (như thiếu hụt hormone tuyến cận giáp), vấn đề tử cung (như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung), bệnh túi mật, hen suyễn, co giật, đau nửa đầu, một số rối loạn máu (như porphyria), rối loạn tâm lý/tinh thần (như sa sút trí tuệ, trầm cảm).

Không hút thuốc hay sử dụng thuốc lá. Estrogen kết hợp với việc hút thuốc làm tăng nguy cơ đột quỵ, cục máu đông, huyết áp cao và nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở phụ nữ trên 35 tuổi.

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn vừa phẫu thuật hoặc sẽ phẫu thuật, hoặc nếu bạn sẽ phải ngồi hoặc nằm lâu dài (ví dụ: chuyến bay dài). Những tình trạng này làm tăng nguy cơ bị cục máu đông, đặc biệt là khi bạn sử dụng sản phẩm estrogen. Bạn có thể cần ngừng thuốc trong một thời gian hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt.

Thuốc này có thể gây ra các vết nám da, tối màu trên mặt (melasma). Ánh sáng mặt trời có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời quá lâu, các buồng tắm nắng và đèn UV. Hãy sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài.

Nếu bạn bị cận thị hoặc đeo kính áp tròng, bạn có thể gặp vấn đề về thị lực hoặc khó khăn khi đeo kính áp tròng. Hãy liên hệ với bác sĩ chuyên khoa mắt nếu vấn đề này xảy ra.

Thuốc này không được sử dụng trong thai kỳ. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng mình có thể mang thai, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

Thuốc này sẽ qua sữa mẹ. Nó có thể làm giảm chất lượng và lượng sữa mẹ sản xuất. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các chất ức chế aromatase (như anastrozole, exemestane, letrozole), fulvestrant, ospemifene, raloxifene, tamoxifen, toremifene.

Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm metyrapone), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn đều biết bạn đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn/nôn mửa nghiêm trọng, chảy máu âm đạo bất thường.

GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác.

Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám sức khỏe và xét nghiệm định kỳ. Bạn nên có các cuộc kiểm tra sức khỏe tổng quát định kỳ (ví dụ: một lần mỗi năm), bao gồm các xét nghiệm và kiểm tra y tế (như kiểm tra huyết áp, khám vú/mammogram, kiểm tra vùng chậu, phết tế bào cổ tử cung) để theo dõi tiến trình và kiểm tra tác dụng phụ. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách tự khám vú, và thông báo ngay lập tức nếu phát hiện khối u. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Ngăn ngừa hoặc kiểm soát huyết áp cao, cholesterol cao và tiểu đường có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Những thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát hoặc ngăn ngừa các bệnh này bao gồm giảm căng thẳng, ăn chế độ ăn ít chất béo/muối, giảm cân nếu thừa cân, tập thể dục đều đặn và bỏ thuốc lá. Giữ cho tâm trí của bạn luôn hoạt động với các bài tập trí tuệ (như đọc sách, giải câu đố ô chữ) để giúp ngăn ngừa chứng sa sút trí tuệ. Hãy nói chuyện với bác sĩ về những thay đổi lối sống có thể có lợi cho bạn.

Những thay đổi lối sống có thể giúp giảm bớt cơn bốc hỏa bao gồm ngừng hút thuốc, mặc quần áo nhẹ nhàng hoặc theo lớp, tránh/giới hạn một số thực phẩm (thực phẩm cay, caffeine, rượu), giảm căng thẳng và tập thể dục đều đặn.

Những thay đổi lối sống giúp thúc đẩy sự khỏe mạnh của xương bao gồm tăng cường tập thể dục chịu tải trọng, ngừng hút thuốc, hạn chế rượu và ăn những bữa ăn cân bằng có đủ canxi và vitamin D. Vì bạn cũng có thể cần uống bổ sung canxi và vitamin D và thực hiện các thay đổi lối sống, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình dùng thuốc thông thường. Không tăng liều để bù vào liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết cách vứt bỏ thuốc.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây