Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Ertapenem - Invanz

Thuốc Ertapenem – Invanz

TÊN CHUNG: ERTAPENEM – TIÊM (er-ta-PEN-em)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Invanz
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Ertapenem được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh loại carbapenem. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào cơ hoặc tĩnh mạch, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và phản ứng với điều trị. Nếu thuốc này được tiêm vào cơ, hãy làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất về việc pha với dung dịch lidocaine 1%. Không sử dụng dung dịch này để tiêm vào tĩnh mạch.

Nếu bạn tự tiêm thuốc tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về cách chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra xem sản phẩm có bất kỳ hạt lạ hoặc sự đổi màu nào không. Nếu có, không sử dụng dung dịch đó. Hãy học cách lưu trữ và vứt bỏ dụng cụ y tế một cách an toàn.

Kháng sinh hoạt động tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy sử dụng thuốc này vào những khoảng thời gian đều đặn.

Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi kết thúc toàn bộ liệu trình điều trị được kê, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể cho phép vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên xấu đi.

TÁC DỤNG PHỤ:
Sưng, đỏ, đau hoặc đau nhức tại vị trí tiêm có thể xảy ra. Thuốc này cũng có thể gây ra các tác dụng phụ hiếm gặp như đau dạ dày, đau đầu, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ cho rằng lợi ích mang lại lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào như: co giật, yếu đuối bất thường.

Thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (tiêu chảy do Clostridium difficile) do một loại vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra vài tuần đến vài tháng sau khi ngừng điều trị. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây nghiện nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào vì chúng có thể làm tình trạng tồi tệ hơn. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển các triệu chứng sau: tiêu chảy kéo dài, đau bụng hoặc đau quặn bụng, có máu hoặc chất nhầy trong phân.

Sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể gây nhiễm nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới. Liên hệ với bác sĩ nếu bạn nhận thấy các mảng trắng trong miệng, thay đổi dịch tiết âm đạo, kích ứng/ngứa âm đạo hoặc các triệu chứng mới khác.

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Danh sách này không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng ertapenem, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với penicillin hoặc cephalosporin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Trước khi tiêm thuốc này vào cơ, cũng cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc gây tê tại chỗ loại amide nào (ví dụ: lidocaine). Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các rối loạn não (ví dụ: co giật, chấn thương đầu, khối u), bệnh thận, bệnh dạ dày/ruột (ví dụ: viêm đại tràng).

Chức năng thận suy giảm khi bạn già đi. Thuốc này được thải qua thận. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ cao gặp tác dụng phụ khi sử dụng thuốc này.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai trước khi sử dụng thuốc này.

Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về việc gây hại cho trẻ bú mẹ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: vắc-xin vi khuẩn sống, probenecid, các loại kháng sinh khác, divalproat/axit valproic.

Mặc dù hầu hết các loại kháng sinh có thể không ảnh hưởng đến hiệu quả của biện pháp kiểm soát sinh sản bằng hormone như viên uống, miếng dán hoặc vòng, nhưng một số kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng, có thể dẫn đến mang thai. Ví dụ bao gồm rifamycin như rifampin hoặc rifabutin. Hãy chắc chắn hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn nên sử dụng các biện pháp tránh thai bổ sung đáng tin cậy trong khi sử dụng kháng sinh này.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

LƯU Ý:
Các xét nghiệm y khoa và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: công thức máu toàn bộ, xét nghiệm chức năng thận/gan) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:
Để đạt được lợi ích tốt nhất có thể, điều quan trọng là phải nhận đủ từng liều thuốc đã được chỉ định. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức để thiết lập lịch trình mới. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

BẢO QUẢN:
Tham khảo hướng dẫn trên bao bì hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết về cách bảo quản. Giữ tất cả thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm này khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.

Bài trước
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây