Tên thuốc gốc: Epinephrine racemic
Tên thương hiệu và các tên khác: AsthmaNefrin, S2
Nhóm thuốc: Alpha/Beta Agonists
Epinephrine racemic là gì và dùng để làm gì?
Epinephrine racemic là một loại thuốc hít có sẵn mà không cần kê đơn, dùng để giảm tạm thời các triệu chứng liên quan đến hen phế quản ở người lớn và trẻ em, và để điều trị croup ở trẻ em, một bệnh nhiễm trùng virus đường hô hấp trên gây tắc nghẽn đường thở.
Epinephrine racemic giúp dễ thở hơn bằng cách thư giãn các cơ trơn của phế quản và làm giãn đường thở.
Epinephrine racemic thuộc nhóm thuốc gọi là alpha/beta agonists, hoạt động bằng cách tăng cường hoạt động của cả hai loại thụ thể alpha và beta. Epinephrine racemic là dạng tổng hợp của epinephrine, một hormone tự nhiên được sản xuất bởi tuyến thượng thận. Epinephrine có nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm là một chất dẫn truyền thần kinh giúp các tế bào thần kinh giao tiếp.
Epinephrine tác động lên các thụ thể cụ thể trên màng tế bào, bao gồm các thụ thể alpha-1, alpha-2, beta-1 và beta-2, và mức độ kích thích của mỗi loại thụ thể phụ thuộc vào liều dùng.
Hiệu quả điều trị chính của epinephrine racemic trong bệnh hen là do kích thích các thụ thể beta-2, giúp thư giãn cơ trơn phế quản, giảm các triệu chứng hen phế quản như thở khò khè, khó thở và cảm giác nặng ngực.
Các tác dụng của epinephrine bao gồm:
- Thư giãn các cơ trơn ở nhiều mô, bao gồm mô phế quản
- Kích thích tim, tăng nhịp tim và lưu lượng tim
- Giãn mạch và tăng lưu lượng máu trong cơ bắp
- Co mạch và tăng huyết áp, với liều cao hơn
- Kích thích phân giải glycogen (glycogenolysis) ở gan và giải phóng glucose vào máu
Cảnh báo
Không sử dụng epinephrine racemic cho bệnh nhân bị viêm nắp thanh quản (epiglottitis), một tình trạng viêm và sưng nắp thanh quản, mô ở cổ họng giúp ngăn thức ăn xâm nhập vào đường thở.
Không sử dụng đồng thời với chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs), một loại thuốc chống trầm cảm, hoặc trong vòng 2 tuần sau khi ngừng sử dụng MAOI.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng epinephrine racemic nếu bạn có bất kỳ điều kiện sau:
- Bệnh tim hoặc huyết áp cao (tăng huyết áp)
- Tiểu đường
- Tăng nhãn áp hoặc glaucoma
- Phì đại tuyến tiền liệt và/hoặc tắc nghẽn đường tiểu
- Bệnh tuyến giáp
- Tiền sử bệnh động kinh
- Các tình trạng tâm lý hoặc cảm xúc
- Tiền sử nhập viện vì hen phế quản
Epinephrine racemic chỉ nên được sử dụng sau khi được chẩn đoán mắc bệnh hen phế quản bởi bác sĩ.
Các tác dụng phụ của epinephrine racemic là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến của epinephrine racemic bao gồm:
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Đổ mồ hôi
- Bồn chồn
- Run rẩy
- Sưng tắc nghẽn đường thở (phù)
- Phù phổi
- Phản ứng quá mức của hệ thần kinh tự động (hyperreflexia tự động)
Các tác dụng phụ nghiêm trọng của epinephrine racemic bao gồm:
- Đau ngực (đau thắt ngực)
- Nhịp tim nhanh (tachycardia)
- Nhịp tim không đều (rối loạn nhịp tim)
- Nhịp tim nhanh đe dọa tính mạng trong thất (rung thất)
- Xuất huyết não
Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng bất lợi có thể xảy ra từ việc sử dụng thuốc này.
Hãy gọi bác sĩ của bạn để nhận lời khuyên y tế về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.
Liều lượng của epinephrine racemic
Dung dịch để xông khí dung
11,25mg/0,5mL (2,25% với 1,125% dextro-epinephrine và 1,125% levo-epinephrine)
Người lớn:
- Hen phế quản
Chỉ định để giảm tạm thời các triệu chứng liên quan đến hen phế quản (ví dụ: khó thở, cảm giác chặt ngực, thở khò khè)
S2: 0,5 mL dung dịch 2,25% pha loãng trong 3 mL dung dịch muối sinh lý (NS) qua máy xông khí jet mỗi 3 đến 4 giờ khi cần thiết.
Asthmanefrin: 1-3 lần hít dung dịch 0,5 mL 2,25% qua máy xông EZ Breathe Atomizer.
Trẻ em:
- Hen phế quản
Chỉ định để giảm tạm thời các triệu chứng liên quan đến hen phế quản (ví dụ: khó thở, cảm giác chặt ngực, thở khò khè)
Asthmanefrin:
- Trẻ dưới 4 tuổi: Chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
- Trẻ từ 4 tuổi trở lên: 1-3 lần hít dung dịch 0,5 mL 2,25% qua máy xông EZ Breathe Atomizer.
S2:
- Trẻ dưới 4 tuổi: 0,05 mL/kg qua máy xông jet (pha loãng với 3 mL NS) trong 15 phút; không quá mỗi 12 giờ; không vượt quá 0,5 mL/liều.
- Trẻ từ 4 tuổi trở lên: 0,5 mL dung dịch 2,25% qua máy xông jet (pha loãng với 3 mL NS) trong 15 phút mỗi 3 đến 4 giờ khi cần thiết.
Sử dụng liều thấp cho trẻ sơ sinh nhỏ tuổi hơn.
Quan sát phản ứng nhanh chóng, có thể lặp lại mỗi 2 giờ ở trẻ lớn nhưng cần theo dõi nhịp tim khi dùng liều lặp lại.
- Croup
Trẻ dưới 4 tuổi: 0,05 mL/kg dung dịch 2,25% (S2) qua máy xông jet (pha loãng với 3 mL NS) trong 15 phút mỗi 3 đến 4 giờ khi cần thiết; không vượt quá 0,5 mL/liều.
Trẻ từ 4 tuổi trở lên: 0,5 mL dung dịch 2,25% (S2) qua máy xông jet (pha loãng với 3 mL NS) trong 15 phút mỗi 3 đến 4 giờ khi cần thiết.
Quá liều
Quá liều epinephrine racemic có thể làm tăng huyết áp động mạch, dẫn đến các biến cố mạch máu não và cũng có thể gây rối loạn nhịp tim.
Các tác dụng của epinephrine có thể được chống lại bằng các thuốc chẹn alpha và beta, và điều trị có thể bao gồm hỗ trợ hô hấp nếu cần thiết.
Thuốc tương tác với epinephrine racemic
Hãy thông báo cho bác sĩ của bạn về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, để họ có thể tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, ngừng đột ngột hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Các tương tác nghiêm trọng của epinephrine racemic bao gồm:
- arsenic trioxide
- disopyramide
- ibutilide
- indapamide
- iobenguane I 123
- pentamidine
- pimozide
- procainamide
- quinidine
- sotalol
Epinephrine racemic có tương tác nghiêm trọng với ít nhất 57 loại thuốc khác nhau.
Epinephrine racemic có tương tác vừa phải với ít nhất 251 loại thuốc khác nhau.
Các tương tác nhẹ của epinephrine racemic bao gồm:
- bendroflumethiazide
- bumetanide
- chlorothiazide
- chlorthalidone
- cyclopenthiazide
- ethacrynic acid
- eucalyptus
- furosemide
- hydrochlorothiazide
- indapamide
- methyclothiazide
- metolazone
- noni juice
- sage
- thiothixene
- torsemide
- vasopressin
Các tương tác thuốc được liệt kê trên không phải là tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc, hãy truy cập vào Trình kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.
Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn bạn sử dụng, cũng như liều lượng của từng loại thuốc và giữ một danh sách thông tin đó.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Mang thai và cho con bú
Hen suyễn không kiểm soát trong thai kỳ liên quan đến nguy cơ lớn hơn cho mẹ và thai nhi so với việc sử dụng đúng các thuốc điều trị hen suyễn. Không có các nghiên cứu kiểm soát tốt về việc sử dụng epinephrine racemic trong thai kỳ, và các nghiên cứu trên động vật cho thấy có bằng chứng gây hại cho thai nhi. Nên sử dụng cẩn thận ở phụ nữ mang thai nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ đối với thai nhi.
Epinephrine hệ thống được bài tiết vào sữa mẹ, tuy nhiên, chưa có thông tin về việc epinephrine racemic hít có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Sử dụng cẩn thận đối với bà mẹ cho con bú.
Những điều khác bạn nên biết về epinephrine racemic
Epinephrine racemic chỉ nên được sử dụng để hít qua đường miệng.
Sử dụng chính xác theo hướng dẫn trên nhãn, không sử dụng liều cao hơn hoặc thường xuyên hơn mức khuyến cáo.
Không sử dụng dung dịch hít nếu dung dịch có màu nâu, mờ, đỏ nhạt hoặc tối hơn màu vàng nhẹ, hoặc có bất kỳ hạt lạ nào.
Các cơn hen suyễn có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Khi tự điều trị bằng epinephrine racemic không kê đơn, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu:
- Triệu chứng không được giảm trong vòng 20 phút.
- Bạn cảm thấy tồi tệ hơn sau khi điều trị.
- Bạn cần nhiều lần hít hơn mức khuyến cáo trong vòng 24 giờ.
- Bạn có hơn 2 cơn hen suyễn trong một tuần.
- Bạn gặp khó khăn khi ngủ.
- Bạn có nhịp tim nhanh.
- Bạn có run, lo lắng, hoặc co giật.
Lưu trữ cẩn thận xa tầm tay trẻ em.
Trong trường hợp quá liều, hãy lập tức tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm chống độc.
Tóm tắt
Epinephrine racemic là một loại thuốc hít có sẵn không cần kê đơn, được sử dụng để giảm tạm thời các triệu chứng liên quan đến hen phế quản ở người lớn và trẻ em, và điều trị bệnh croup ở trẻ em, một bệnh nhiễm virus đường hô hấp trên làm tắc nghẽn đường thở. Các tác dụng phụ thường gặp của epinephrine racemic bao gồm đau đầu, buồn nôn, đổ mồ hôi, bồn chồn, run, sưng tắc nghẽn đường thở (phù), phù phổi và phản ứng quá mức của hệ thần kinh tự chủ (tăng phản xạ tự động). Sử dụng cẩn thận đối với phụ nữ mang thai và cho con bú.