Thuốc Ephedrine

TÊN GỐC: EPHEDRINE – DẠNG TIÊM (eh-FED-rin)
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

CẢNH BÁO: Thuốc này không nên sử dụng kết hợp với các sản phẩm kích thích khác (ví dụ, caffeine), các sản phẩm trị ho và cảm lạnh, hoặc như một chất bổ sung chế độ ăn để giảm cân hoặc tăng cơ. Việc làm này có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong, bao gồm: đột quỵ, nhồi máu cơ tim, co giật, hoặc rối loạn tâm thần nghiêm trọng (xem phần Tác dụng phụ và Thận trọng). Việc vượt quá liều lượng khuyến cáo của ephedrine sẽ làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nêu trên. Để biết thông tin chi tiết, hãy tham khảo dược sĩ của bạn.

CÔNG DỤNG: Tiêm ephedrine là một thuốc kích thích hệ thần kinh trung ương, được sử dụng để điều trị huyết áp thấp (hạ huyết áp) trong một số thủ thuật phẫu thuật, phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ, co thắt phế quản hoặc hen suyễn), một số vấn đề nhịp tim (ví dụ, hội chứng Stokes-Adams), chứng ngủ rũ, và bệnh nhược cơ.

CÁCH SỬ DỤNG: Tiêm thuốc này vào tĩnh mạch (IV), vào cơ (IM), hoặc dưới da (SC – tiêm dưới da) theo chỉ dẫn của bác sĩ. Khi tiêm IV, liều thuốc được tiêm chậm và có thể được tiêm lại sau 5 đến 10 phút nếu cần thiết. Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không vượt quá 150 mg (đối với người lớn) hoặc 3 mg mỗi kg trọng lượng cơ thể (đối với trẻ em) trong vòng 24 giờ. Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả như trước và có thể cần điều chỉnh liều. Hãy trao đổi với bác sĩ nếu thuốc này không còn hiệu quả như trước. Trước khi sử dụng, hãy kiểm tra thuốc này xem có bị vẩn đục hoặc thay đổi màu sắc không. Nếu có, không sử dụng thuốc. Hãy học cách bảo quản và vứt bỏ kim tiêm và dụng cụ y tế một cách an toàn. Tham khảo dược sĩ của bạn.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể gặp các tác dụng phụ như lo âu, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, chán ăn, hoặc khó ngủ. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: đau ngực, nhịp tim nhanh hoặc bất thường, nôn mửa, run, đổ mồ hôi, giảm cân nghiêm trọng, tiểu khó hoặc đau khi đi tiểu, đau bụng. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng ít gặp nào sau: thay đổi tâm trạng hoặc tinh thần nghiêm trọng, sốt, khó thở, yếu một bên cơ thể, lú lẫn, vấn đề về thị giác, nói lắp. Nếu bạn nhận thấy tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

THẬN TRỌNG: Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng nếu bạn có các bệnh lý sau: glaucoma (loại góc đóng), một số bệnh lý tâm thần (ví dụ, tâm thần thần kinh). Hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: các vấn đề tim mạch (ví dụ, loạn nhịp tim, đau ngực), các vấn đề về mạch máu (ví dụ, đột quỵ hoặc TIA), tiểu đường, tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), vấn đề tuyến tiền liệt, huyết áp cao (tăng huyết áp), các vấn đề về thận, mất nước, hoặc dị ứng. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Hãy trao đổi với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích khi sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai. Chưa biết liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, việc cho con bú khi sử dụng thuốc này không được khuyến khích.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cùng với các thuốc kích thích giống adrenaline khác (ví dụ, caffeine, epinephrine, methylphenidate, pseudoephedrine). Ngoài ra, tránh sử dụng các chất ức chế MAO (ví dụ, furazolidone, isocarboxazid, linezolid, moclobemide, phenelzine, procarbazine, selegiline, tranylcypromine) ít nhất 2 tuần trước hoặc sau khi sử dụng thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc chẹn beta (ví dụ, metoprolol, propranolol), các loại thuốc huyết áp khác (ví dụ, guanethidine, methyldopa, reserpine, hoặc thuốc chẹn alpha như prazosin và terazosin), thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ, amitriptyline, desipramine), “thuốc lợi tiểu” (ví dụ, furosemide, hydrochlorothiazide), digoxin, atropine, theophylline, oxytocin, một số thuốc gây mê được sử dụng trong phẫu thuật (ví dụ, cyclopropane, halothane), và một số loại thuốc thảo dược/tự nhiên (ví dụ, ma huang, St John’s wort). Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (ví dụ, các sản phẩm trị ho và cảm lạnh, thuốc hỗ trợ giảm cân, sản phẩm tự nhiên) vì chúng có thể chứa các thành phần làm tăng nhịp tim hoặc huyết áp. Việc sử dụng ephedrine với các sản phẩm này không được khuyến khích. Không bắt đầu hoặc ngừng bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ hoặc dược sĩ.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu gần nhất. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: co giật, đổ mồ hôi lạnh, vấn đề về thị giác (giãn đồng tử).

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác; điều này là vi phạm pháp luật. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ, đo huyết áp) sẽ được thực hiện để theo dõi sự tiến triển của bạn.

QUÊN LIỀU: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng từ 59 đến 86 độ F (15 đến 30 độ C), tránh ánh sáng.

Bài trước
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây