Enalapril và hydrochlorothiazide là gì và được sử dụng để làm gì?
Vaseretic là sự kết hợp của enalapril và hydrochlorothiazide (HCTZ), được sử dụng để điều trị cao huyết áp (tăng huyết áp). Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors). ACE là một enzyme trong cơ thể gây ra sự hình thành angiotensin II. Angiotensin II làm các cơ xung quanh động mạch trong cơ thể co lại, từ đó làm hẹp động mạch và tăng huyết áp. Các chất ức chế ACE như enalapril (Vasotec) hạ huyết áp bằng cách ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, giúp làm giãn nở các động mạch.
HCTZ là một loại thuốc lợi tiểu (thuốc nước) được sử dụng để điều trị cao huyết áp và tích tụ chất lỏng. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tái hấp thu muối và nước trong thận, dẫn đến tăng lượng nước tiểu thải ra ngoài (lợi tiểu). Cơ chế hạ huyết áp của nó chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Sự kết hợp của enalapril và HCTZ làm giảm huyết áp tốt hơn khi sử dụng riêng từng thuốc. FDA đã phê duyệt Vaseretic vào tháng 10 năm 1986.
Các tên thương hiệu của enalapril và hydrochlorothiazide là gì? Vaseretic
Enalapril và hydrochlorothiazide có sẵn dưới dạng thuốc generic không? Có
Tôi có cần đơn thuốc để mua enalapril và hydrochlorothiazide không? Có
Tác dụng phụ của enalapril và hydrochlorothiazide là gì?
Các tác dụng phụ của Vaseretic tương tự như các tác dụng phụ của từng thành phần thuốc riêng lẻ:
Ho khan, dai dẳng đã được báo cáo phổ biến khi sử dụng các chất ức chế ACE. Ho sẽ giảm sau khi ngừng thuốc.
Các tác dụng phụ khác của chất ức chế ACE bao gồm:
- Đau bụng,
- Tiêu chảy,
- Chóng mặt,
- Mệt mỏi,
- Đau đầu,
- Mất cảm giác thèm ăn,
- Buồn nôn và nôn mửa,
- Đau ngực,
- Ngất xỉu,
- Rối loạn chức năng tình dục,
- Tăng nồng độ kali,
- Tê hoặc ngứa ran ở tay hoặc chân,
- Phát ban, và
- Đau hoặc sưng họng.
Trong một số trường hợp hiếm gặp:
- Rối loạn chức năng gan và vàng da đã được báo cáo khi sử dụng các chất ức chế ACE.
- Ở những người nhạy cảm, các chất ức chế ACE có thể làm giảm chức năng thận. Enalapril có thể gây ra phản ứng quá mẫn (dị ứng) và phù mạch (sưng mặt, môi, lưỡi, họng).
Tác dụng phụ của HCTZ bao gồm:
- Yếu mệt,
- Hạ huyết áp,
- Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời,
- Bất lực,
- Buồn nôn,
- Đau bụng,
- Rối loạn điện giải,
- Viêm tụy,
- Vàng da,
- Phản ứng phản vệ, và
- Phát ban, từ nhẹ đến nặng.
Bệnh nhân dị ứng với sulfa cũng có thể bị dị ứng với HCTZ do sự tương đồng trong cấu trúc hóa học của các loại thuốc này.
Liều dùng của enalapril và hydrochlorothiazide là gì?
Bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với enalapril hoặc HCTZ riêng lẻ có thể bắt đầu với liều 10/25 mg của Vaseretic. Liều có thể được tăng sau 2-3 tuần nếu cần thiết. Liều tối đa là 2 viên 10/25 mg uống một lần mỗi ngày.
Enalapril và hydrochlorothiazide có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không?
Các chất ức chế ACE, bao gồm enalapril, nên tránh sử dụng ở các bà mẹ đang cho con bú.
Tôi cần biết thêm điều gì về enalapril và hydrochlorothiazide?
Các dạng bào chế của enalapril và hydrochlorothiazide có sẵn là gì? Viên nén (mg enalapril/mg HCTZ): 5/12,5 và 10/25.
Tôi nên bảo quản enalapril và hydrochlorothiazide như thế nào? Vaseretic nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F) và tránh ánh sáng cũng như độ ẩm quá mức.
Tóm tắt:
Enalapril và hydrochlorothiazide (Vaseretic) là thuốc được kê đơn để điều trị cao huyết áp. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, an toàn khi mang thai, cảnh báo và thận trọng cần được xem xét kỹ trước khi sử dụng thuốc này.