TÊN CHUNG: DUNG DỊCH CHLORAMPHENICOL – DÙNG CHO MẮT (klor-am-FEN-eh-coal)
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CẢNH BÁO: Rất hiếm khi, những người sử dụng thuốc này đã gặp phải các rối loạn máu nghiêm trọng, đôi khi gây tử vong (ví dụ: suy tủy xương, thiếu máu bất sản). Chloramphenicol không nên được sử dụng nếu có thể sử dụng các thuốc an toàn và hiệu quả hơn.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải các triệu chứng như bầm tím/chảy máu dễ dàng, viêm họng dai dẳng, sốt hoặc mệt mỏi bất thường.
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Chloramphenicol là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này chỉ điều trị nhiễm trùng mắt do vi khuẩn. Nó không có hiệu quả với các loại nhiễm trùng mắt khác. Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng bất kỳ loại kháng sinh nào có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. CÁC CÔNG DỤNG KHÁC: Mục này liệt kê các công dụng của thuốc không có trong nhãn mác chuyên nghiệp được phê duyệt nhưng có thể được bác sĩ kê đơn. Hãy chỉ sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong mục này nếu bác sĩ đã kê đơn cho bạn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Không sử dụng thuốc cho tai nếu bạn bị thủng màng nhĩ.
CÁCH SỬ DỤNG: Để nhỏ thuốc vào mắt, trước tiên hãy rửa tay. Để tránh nhiễm bẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ thuốc hoặc để nó tiếp xúc với mắt hoặc bất kỳ bề mặt nào khác. Không đeo kính áp tròng khi sử dụng thuốc này. Tiệt trùng kính áp tròng theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng lại. Ngửa đầu ra sau, nhìn lên trên và kéo mí mắt dưới xuống để tạo thành một túi. Giữ ống nhỏ thuốc trực tiếp trên mắt và nhỏ một giọt vào trong túi, thường là từ 2 đến 6 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1 đến 2 phút. Đặt một ngón tay ở góc mắt (gần mũi) và ấn nhẹ để ngăn thuốc chảy ra ngoài. Cố gắng không chớp mắt và không dụi mắt. Lặp lại các bước này nếu liều thuốc của bạn là nhiều hơn 1 giọt và cho mắt còn lại nếu bác sĩ yêu cầu. Không rửa ống nhỏ thuốc. Thay nắp ống nhỏ thuốc sau mỗi lần sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng một loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ: thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc mỡ), hãy đợi ít nhất 5 đến 10 phút trước khi áp dụng thuốc khác. Sử dụng thuốc nhỏ mắt trước thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ có thể đi vào mắt. Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được lợi ích tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một giờ mỗi ngày. Tiếp tục sử dụng thuốc trong suốt thời gian bác sĩ chỉ định. Ngừng sử dụng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến việc nhiễm trùng tái phát. Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc trở nên trầm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem phần Cảnh báo. Tầm nhìn mờ tạm thời, cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đỏ mắt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của nó đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: thay đổi hoặc vấn đề về thị lực. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng như phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là trên mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CẢNH BÁO: Trước khi sử dụng chloramphenicol, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết. Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: nhiễm trùng mắt do virus (ví dụ: herpes, thủy đậu), nhiễm trùng mắt khác (ví dụ: lao, nấm), tiền sử có phản ứng xấu với chloramphenicol.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết lịch sử bệnh lý của bạn, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận, thiếu máu (thiếu hồng cầu), xạ trị. Sau khi bạn sử dụng thuốc này, thị lực của bạn có thể bị mờ tạm thời. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện các hoạt động yêu cầu thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thuốc này không nên được sử dụng gần hoặc trong thời gian sinh vì có thể gây hại cho trẻ sơ sinh (hội chứng trẻ sơ sinh xám). Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây ảnh hưởng không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Do đó, không khuyến cáo cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phòng tránh chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà chưa tham khảo ý kiến của họ trước. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/các sản phẩm thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ bị nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng nó cho một nhiễm trùng khác sau này. Trong trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm máu đầy đủ, xét nghiệm số lượng tiểu cầu) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU: Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian của liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều thông thường. Không gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
BẢO QUẢN: Tùy thuộc vào nhà sản xuất, sản phẩm có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 25°C (77°F) hoặc trong tủ lạnh từ 2-8°C (36-46°F). Không đông lạnh. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Vứt bỏ bất kỳ thuốc nào chưa sử dụng sau khi điều trị kết thúc hoặc 21 ngày sau khi mở nắp chai lần đầu. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.