Tên thương mại: Dsuvia
Tên gốc: sufentanil
Lớp thuốc: Thuốc giảm đau opioid; Tổng hợp, Opioid
Dsuvia là gì và được sử dụng để làm gì?
Dsuvia là một chất chủ vận opioid, được chỉ định sử dụng cho người lớn trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe có giám sát y tế được cấp phép, như bệnh viện, trung tâm phẫu thuật và phòng cấp cứu, để quản lý cơn đau cấp tính nghiêm trọng cần sử dụng thuốc giảm đau opioid và khi các phương pháp điều trị thay thế không hiệu quả.
Cảnh báo
Việc tiếp xúc ngẫu nhiên với hoặc nuốt phải Dsuvia, đặc biệt là ở trẻ em, có thể dẫn đến suy hô hấp và tử vong. Do nguy cơ suy hô hấp đe dọa tính mạng do tiếp xúc ngẫu nhiên, Dsuvia chỉ có sẵn thông qua một chương trình hạn chế gọi là Chương trình REMS Dsuvia.
Dsuvia chỉ được cấp phát cho bệnh nhân tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe có giám sát y tế được cấp phép.
Ngừng sử dụng Dsuvia trước khi bệnh nhân được xuất viện hoặc chuyển đi khỏi cơ sở chăm sóc sức khỏe có giám sát y tế được cấp phép.
Suy hô hấp đe dọa tính mạng
Suy hô hấp nghiêm trọng, đe dọa tính mạng hoặc tử vong có thể xảy ra khi sử dụng Dsuvia. Cần theo dõi sự suy hô hấp, đặc biệt trong quá trình bắt đầu sử dụng Dsuvia.
Nghiện, lạm dụng và sử dụng sai mục đích
Dsuvia có thể gây nghiện opioid, lạm dụng và sử dụng sai mục đích, điều này có thể dẫn đến quá liều và tử vong.
Đánh giá nguy cơ của từng bệnh nhân trước khi kê đơn Dsuvia, và theo dõi tất cả bệnh nhân thường xuyên để phát hiện các hành vi hoặc tình trạng này.
Tương tác với Cytochrome P450 3A4
Việc sử dụng đồng thời Dsuvia với các chất ức chế cytochrome P450 3A4 có thể làm tăng nồng độ sufentanil trong huyết thanh, điều này có thể tăng hoặc kéo dài các phản ứng bất lợi của thuốc và có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Ngoài ra, việc ngừng sử dụng đồng thời các chất cảm ứng cytochrome P450 3A4 có thể làm tăng nồng độ sufentanil trong huyết thanh.
Cần theo dõi bệnh nhân sử dụng Dsuvia và bất kỳ chất ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 nào.
Rủi ro khi sử dụng đồng thời với Benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác
Việc sử dụng đồng thời opioid với benzodiazepine hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương (CNS), bao gồm cả rượu, có thể dẫn đến sự an thần sâu, suy hô hấp, hôn mê và tử vong.
Chỉ kê đơn đồng thời cho những bệnh nhân mà các phương pháp điều trị thay thế không hiệu quả.
Giới hạn liều lượng và thời gian điều trị tối thiểu cần thiết.
Theo dõi bệnh nhân để phát hiện các dấu hiệu và triệu chứng suy hô hấp và an thần.
Tác dụng phụ của Dsuvia là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của Dsuvia bao gồm:
- Buồn nôn,
- Đau đầu,
- Nôn mửa,
- Chóng mặt, và
- Huyết áp thấp (hạ huyết áp).
Hãy gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào khi sử dụng thuốc này:
- Các triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm nhịp tim nhanh hoặc mạnh, cảm giác rùng mình trong ngực, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
- Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu cơ nghiêm trọng, nôn mửa, mất khả năng phối hợp, cảm giác không vững;
- Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ bắp rất cứng, sốt cao, ra mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác như có thể ngất đi; hoặc
- Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm mờ mắt, thị lực hầm hố, đau hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn.
Đây không phải là danh sách đầy đủ của tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng có hại.
Liều lượng của Dsuvia là bao nhiêu?
Hướng dẫn quan trọng về việc sử dụng thuốc
Dsuvia chỉ được sử dụng dưới sự quản lý của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
Dsuvia chỉ được sử dụng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe có giám sát y tế được cấp phép, như bệnh viện, trung tâm phẫu thuật và phòng cấp cứu.
Điều trị bằng Dsuvia phải được ngừng trước khi bệnh nhân rời khỏi cơ sở chăm sóc sức khỏe có giám sát y tế được cấp phép.
Thông tin liều dùng
Liều khuyến cáo của Dsuvia là 30 mcg uống dưới lưỡi khi cần thiết, với khoảng cách tối thiểu 1 giờ giữa các liều. Không được vượt quá 12 viên trong 24 giờ.
Liều tối đa hàng ngày tích lũy của sufentanil là 360 mcg hoặc 12 viên (12 viên x 30 mcg/mỗi liều).
Những loại thuốc nào tương tác với Dsuvia?
Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để bác sĩ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu sử dụng, đột ngột ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chỉ dẫn của bác sĩ.
Bảng 2: Các tương tác thuốc lâm sàng quan trọng với Dsuvia
Inhibitors of CYP3A4 | |
Clinical Impact: | Việc sử dụng đồng thời Dsuvia và các chất ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ sufentanil trong huyết tương, dẫn đến tăng hoặc kéo dài tác dụng opioid. Sau khi ngừng sử dụng chất ức chế CYP3A4, khi tác dụng của chất ức chế giảm, nồng độ sufentanil trong huyết tương sẽ giảm, dẫn đến giảm hiệu quả opioid hoặc hội chứng cai thuốc ở những bệnh nhân đã phát triển sự phụ thuộc thể chất vào sufentanil. |
Intervention: | Nếu việc sử dụng đồng thời là cần thiết, hãy cân nhắc một loại thuốc thay thế cho phép điều chỉnh liều lượng. Theo dõi bệnh nhân về triệu chứng suy hô hấp và an thần trong các khoảng thời gian thường xuyên. Nếu chất ức chế CYP3A4 bị ngừng, hãy cân nhắc một loại thuốc thay thế cho phép điều chỉnh liều lượng. Theo dõi các dấu hiệu của hội chứng cai thuốc opioid. |
Examples: | Kháng sinh macrolide (ví dụ: erythromycin), thuốc chống nấm nhóm azole (ví dụ: ketoconazole), chất ức chế protease (ví dụ: ritonavir) |
CYP3A4 Inducers | |
Clinical Impact: | Việc sử dụng đồng thời Dsuvia và chất cảm ứng CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ sufentanil trong huyết tương, dẫn đến giảm hiệu quả hoặc khởi phát hội chứng cai thuốc ở những bệnh nhân đã phát triển sự phụ thuộc thể chất vào sufentanil. Sau khi ngừng chất cảm ứng CYP3A4, khi tác dụng của chất cảm ứng giảm, nồng độ sufentanil trong huyết tương sẽ tăng, điều này có thể làm tăng hoặc kéo dài cả tác dụng điều trị và tác dụng phụ, và có thể gây suy hô hấp nghiêm trọng. |
Intervention: | Nếu việc sử dụng đồng thời là cần thiết, hãy cân nhắc một loại thuốc thay thế cho phép điều chỉnh liều lượng. Theo dõi các dấu hiệu của hội chứng cai thuốc opioid. Nếu chất cảm ứng CYP3A4 bị ngừng, hãy cân nhắc liều Dsuvia ít thường xuyên hơn và theo dõi các dấu hiệu suy hô hấp. |
Examples: | Rifampin, carbamazepine, phenytoin |
Benzodiazepines and other Central Nervous System (CNS) Depressants | |
Clinical Impact: | Do tác dụng dược lý cộng thêm, việc sử dụng đồng thời benzodiazepines hoặc các chất ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS), bao gồm rượu, có thể làm tăng nguy cơ hạ huyết áp, suy hô hấp, an thần sâu, hôn mê và tử vong. |
Intervention: | Dự trữ việc kê đơn đồng thời các loại thuốc này cho những bệnh nhân mà các lựa chọn điều trị thay thế không đủ. Hạn chế liều lượng và thời gian sử dụng đến mức tối thiểu. Theo dõi bệnh nhân chặt chẽ về các dấu hiệu suy hô hấp và an thần. |
Examples: | Rượu, benzodiazepines và các thuốc an thần/gây ngủ khác, thuốc lo âu, thuốc an thần, thuốc giãn cơ, thuốc mê toàn thân, thuốc chống loạn thần, các opioids khác. |
Serotonergic Drugs | |
Clinical Impact: | Việc sử dụng đồng thời opioids với các thuốc khác ảnh hưởng đến hệ thống truyền tải thần kinh serotonin đã dẫn đến hội chứng serotonin. |
Intervention: | Nếu việc sử dụng đồng thời là cần thiết, theo dõi bệnh nhân cẩn thận, đặc biệt là trong khi bắt đầu điều trị và điều chỉnh liều lượng. Ngừng Dsuvia nếu nghi ngờ hội chứng serotonin. |
Examples: | Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs), thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRIs), thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs), triptans, thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3, thuốc ảnh hưởng đến hệ thống truyền tải serotonin (ví dụ: mirtazapine, trazodone, tramadol), một số thuốc giãn cơ (ví dụ: cyclobenzaprine, metaxalone), thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs) (các thuốc dùng điều trị rối loạn tâm thần và các thuốc khác, như linezolid và methylene blue tiêm tĩnh mạch). |
Monoamine Oxidase Inhibitors (MAOIs) | |
Clinical Impact: | Chất ức chế MAOI khi kết hợp với opioids có thể biểu hiện thành hội chứng serotonin hoặc ngộ độc opioid (ví dụ: suy hô hấp, hôn mê). |
Intervention: | Không khuyến cáo sử dụng Dsuvia cho bệnh nhân đang dùng MAOIs hoặc trong vòng 14 ngày sau khi ngừng điều trị. |
Examples: | Phenelzine, tranylcypromine, linezolid |
Mixed Agonist/Antagonist and Partial Agonist Opioid Analgesics | |
Clinical Impact: | Có thể làm giảm hiệu quả giảm đau của Dsuvia và/hoặc gây ra triệu chứng cai thuốc. |
Intervention: | Tránh sử dụng đồng thời. |
Examples: | Butorphanol, nalbuphine, pentazocine, buprenorphine |
Muscle Relaxants | |
Clinical Impact: | Sufentanil có thể làm tăng tác dụng của các thuốc giãn cơ vân và gây ra mức độ suy hô hấp cao hơn mức bình thường. |
Intervention: | Theo dõi bệnh nhân về các dấu hiệu suy hô hấp có thể nghiêm trọng hơn mong đợi và giảm liều thuốc giãn cơ khi cần thiết hoặc xem xét ngừng sử dụng Dsuvia. |
Diuretics | |
Clinical Impact: | Opioids có thể làm giảm hiệu quả của thuốc lợi tiểu bằng cách kích thích giải phóng hormone chống lợi tiểu. |
Intervention: | Theo dõi bệnh nhân về dấu hiệu giảm bài tiết nước tiểu và/hoặc ảnh hưởng đến huyết áp và tăng liều thuốc lợi tiểu khi cần thiết. |
Anticholinergic Drugs | |
Clinical Impact: | Việc sử dụng đồng thời thuốc chống cholinergic có thể làm tăng nguy cơ giữ nước tiểu và/hoặc táo bón nghiêm trọng, có thể dẫn đến liệt ruột. |
Intervention: | Theo dõi bệnh nhân về dấu hiệu giữ nước tiểu hoặc giảm nhu động dạ dày khi Dsuvia được sử dụng đồng thời với thuốc chống cholinergic. |
Những tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, vui lòng truy cập Trình kiểm tra Tương tác Thuốc trên RxList.
Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn về tất cả các loại thuốc theo toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của mỗi loại và giữ danh sách thông tin. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.
Dsuvia có gây nghiện hoặc triệu chứng cai thuốc không?
Lạm dụng thuốc và phụ thuộc vào thuốc
Chất kiểm soát
Dsuvia chứa sufentanil citrate, một chất opioid có tác dụng mạnh thuộc nhóm kiểm soát loại II, có thể bị lạm dụng và có thể gây phụ thuộc vào thuốc.
Lạm dụng
Dsuvia chứa sufentanil, một chất có tiềm năng lạm dụng cao giống như các opioid khác, bao gồm (fentanyl, morphine, oxycodone, hydromorphone).
Dsuvia có thể bị lạm dụng và có thể dẫn đến việc sử dụng sai mục đích, nghiện và phân phối bất hợp pháp.
Tất cả bệnh nhân được điều trị bằng opioid đều cần được theo dõi cẩn thận các dấu hiệu của lạm dụng và nghiện, vì việc sử dụng các sản phẩm giảm đau opioid có thể gây nghiện ngay cả khi sử dụng đúng cách theo chỉ định của bác sĩ.
Lạm dụng thuốc theo toa là việc sử dụng cố ý thuốc theo toa không vì mục đích điều trị, thậm chí chỉ một lần, vì những tác dụng tâm lý hoặc sinh lý có thể mang lại cảm giác thỏa mãn.
Nghiện thuốc là một nhóm các hiện tượng hành vi, nhận thức và sinh lý xảy ra sau khi sử dụng thuốc nhiều lần, bao gồm:
- Ham muốn mạnh mẽ muốn sử dụng thuốc,
- Khó khăn trong việc kiểm soát việc sử dụng thuốc,
- Tiếp tục sử dụng thuốc mặc dù có những hậu quả có hại,
- Sử dụng thuốc trở thành ưu tiên hơn so với các hoạt động và nghĩa vụ khác,
- Tăng cường độ dung nạp, và đôi khi
- Các triệu chứng cai thuốc thể chất.
Hành vi “tìm thuốc” rất phổ biến ở những người có rối loạn sử dụng chất. Các thủ đoạn tìm thuốc bao gồm:
- Gọi khẩn cấp hoặc đến khám vào gần cuối giờ làm việc,
- Từ chối kiểm tra, xét nghiệm, hoặc giới thiệu điều trị thích hợp,
- Thường xuyên “mất” đơn thuốc,
- Can thiệp vào đơn thuốc và không muốn cung cấp thông tin về hồ sơ y tế trước đó hoặc thông tin liên lạc của bác sĩ điều trị khác.
“Hunting doctor” (thăm khám nhiều bác sĩ để xin thêm đơn thuốc) là hành vi phổ biến trong những người lạm dụng thuốc và những người bị nghiện chưa được điều trị. Việc lo lắng về việc đạt được giảm đau đầy đủ có thể là hành vi phù hợp ở một bệnh nhân có kiểm soát đau kém.
Lạm dụng và nghiện là các khái niệm riêng biệt và khác biệt với phụ thuộc thể chất và dung nạp. Các nhà cung cấp dịch vụ y tế cần nhận thức rằng nghiện không phải lúc nào cũng đi kèm với dung nạp và các triệu chứng phụ thuộc thể chất ở tất cả những người nghiện. Ngoài ra, lạm dụng opioid có thể xảy ra ngay cả khi không có nghiện thực sự.
Như các opioid khác, Dsuvia có thể bị phân phối bất hợp pháp vào các kênh phân phối không hợp pháp. Việc ghi chép cẩn thận thông tin kê đơn, bao gồm số lượng, tần suất và yêu cầu gia hạn, theo quy định của luật pháp liên bang và tiểu bang là rất quan trọng.
Đánh giá chính xác bệnh nhân, thực hành kê đơn đúng, đánh giá lại liệu pháp định kỳ và các biện pháp cung cấp và lưu trữ thuốc hợp lý là những biện pháp phù hợp giúp hạn chế việc lạm dụng thuốc opioid.
Phụ thuộc
Cả dung nạp và phụ thuộc thể chất đều có thể phát triển trong quá trình điều trị opioid kéo dài.
Dung nạp là việc cần phải tăng liều opioid để duy trì tác dụng nhất định như giảm đau (trong trường hợp không có sự tiến triển bệnh lý hoặc các yếu tố bên ngoài khác). Dung nạp có thể xảy ra đối với cả tác dụng mong muốn và tác dụng không mong muốn của thuốc, và có thể phát triển với các mức độ khác nhau đối với các tác dụng khác nhau.
Phụ thuộc thể chất dẫn đến các triệu chứng cai thuốc sau khi ngừng đột ngột hoặc giảm liều thuốc một cách đáng kể. Cai thuốc cũng có thể xảy ra khi dùng thuốc có tác dụng đối kháng opioid (ví dụ: naloxone, nalmefene), các thuốc giảm đau tác dụng hỗn hợp (pentazocine, butorphanol, nalbuphine), hoặc các chất kích thích một phần (buprenorphine).
Phụ thuộc thể chất có thể không xảy ra với mức độ lâm sàng có ý nghĩa cho đến khi sử dụng opioid liên tục trong vài ngày đến vài tuần.
Mang thai và cho con bú
Dsuvia có thể (hoặc có thể) gây hại cho thai nhi trong suốt thời gian mang thai.
Nếu bạn đang cho con bú, hãy theo dõi trẻ sơ sinh để phát hiện dấu hiệu buồn ngủ tăng lên (hơn bình thường), khó thở, hoặc yếu ớt. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này.
Tóm tắt
Dsuvia là một chất chủ vận opioid được chỉ định sử dụng cho người lớn trong một cơ sở y tế được chứng nhận và có giám sát y tế, như bệnh viện, trung tâm phẫu thuật và khoa cấp cứu, để điều trị đau cấp tính nặng đủ để cần thuốc giảm đau opioid và khi các phương pháp điều trị thay thế không hiệu quả. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Dsuvia bao gồm suy hô hấp đe dọa tính mạng. Dsuvia chứa sufentanil citrate, một chất chủ vận opioid thuộc loại kiểm soát Schedule II có thể bị lạm dụng và có thể gây phụ thuộc vào thuốc.