TÊN GỌI THUỐC: DOLASETRON – TIÊM (doh-LASS-eh-tron)
TÊN THƯƠNG MẠI: Anzemet
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Dolasetron được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị buồn nôn và nôn sau phẫu thuật. Nó thuộc nhóm thuốc gọi là chất chẹn 5-HT3. Thuốc hoạt động bằng cách chặn một trong những chất tự nhiên của cơ thể (serotonin) có thể gây nôn. Thuốc này không nên tiêm vào tĩnh mạch để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do điều trị ung thư (hóa trị) vì có nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Sản phẩm này đã bị rút khỏi thị trường Canada do vấn đề an toàn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nó thường được tiêm trước, trong hoặc sau phẫu thuật. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Liều lượng cũng có thể dựa trên cân nặng. Hãy sử dụng thuốc này đúng như chỉ dẫn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Không dùng thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn so với liều bác sĩ đã kê. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Nếu bạn tự tiêm thuốc này tại nhà, hãy học tất cả các hướng dẫn về chuẩn bị và sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm này xem có chứa hạt hay bị đổi màu không. Nếu có, không sử dụng dung dịch này. Học cách bảo quản và vứt bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.
Nếu bạn hoặc con bạn không thể nuốt dạng viên thuốc của thuốc này, sản phẩm dạng lỏng có thể được trộn với nước ép táo hoặc táo-nho và uống. Hỗn hợp nước ép có thể được giữ đến 2 giờ ở nhiệt độ phòng trước khi sử dụng. Tuy nhiên, tốt nhất là trộn thuốc ngay trước khi sử dụng để tránh vô tình tiêm vào tĩnh mạch hỗn hợp nước ép này.
Khi thuốc này được uống, thường là trong vòng 1 giờ trước khi hóa trị ung thư hoặc trong vòng 2 giờ trước khi phẫu thuật, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này có thể uống với hoặc không có thức ăn. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu bạn không ăn trước khi hóa trị hoặc phẫu thuật. Hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng buồn nôn của bạn không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xảy ra các tác dụng phụ như đau đầu, tiêu chảy, chóng mặt hoặc đau/đỏ/sưng ở vị trí tiêm. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc mang lại cho bạn vượt trội hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: đau dạ dày/bụng, thay đổi thị lực.
Nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào xảy ra, hãy cấp cứu ngay lập tức, bao gồm: đau ngực, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, nhịp tim chậm/nhanh/không đều.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể có. Nếu bạn thấy các tác dụng phụ khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng dolasetron, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với các chất chẹn 5-HT3 khác (ví dụ: granisetron, ondansetron); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy hỏi dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch sử bệnh tật của bạn, đặc biệt là về: vấn đề tim mạch (ví dụ: nhịp tim không đều), vấn đề dạ dày/ruột (ví dụ: phẫu thuật gần đây, tắc ruột, sưng), bệnh thận.
Dolasetron có thể gây ra một tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể gây ra nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được cấp cứu ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng nếu bạn có một số vấn đề sức khỏe nhất định hoặc đang dùng các thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng dolasetron, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: vấn đề tim mạch nhất định (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong điện tâm đồ), tiền sử gia đình về các vấn đề tim mạch (kéo dài QT trong điện tâm đồ, tử vong đột ngột do tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng nếu bạn sử dụng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng dolasetron một cách an toàn.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Để giảm chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi chuyển từ ngồi hoặc nằm sang tư thế đứng.
Cẩn thận khi sử dụng thuốc này cho trẻ em có vấn đề về tim vì trẻ có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng của thuốc lên tim (ví dụ: nhịp tim không đều).
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là nhịp tim không đều và kéo dài QT (xem trên).
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
Chưa biết thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách hoạt động của các thuốc của bạn hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: apomorphine, các thuốc có thể làm chậm nhịp tim (như thuốc chẹn beta bao gồm atenolol, thuốc chẹn canxi bao gồm verapamil), cimetidine, rifamycin (như rifampin), điều trị trước đó bằng một số thuốc hóa trị (anthracycline như daunorubicin/doxorubicin).
Nhiều thuốc ngoài dolasetron có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm dofetilide, pimozide, procainamide, amiodarone, quinidine, ziprasidone, sotalol, kháng sinh macrolide (như erythromycin), v.v. Do đó, trước khi sử dụng dolasetron, hãy báo cáo tất cả các thuốc bạn đang sử dụng cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.
LƯU Ý:
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như điện tâm đồ, mức độ khoáng chất trong máu) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Để đạt được hiệu quả tối ưu, rất quan trọng là phải nhận đúng mỗi liều thuốc theo lịch đã được chỉ định. Nếu bạn quên một liều hoặc không sử dụng thuốc đúng thời điểm trước cuộc hẹn hóa trị hoặc phẫu thuật, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ để thiết lập lại lịch trình liều thuốc. Điều trị hoặc phẫu thuật của bạn có thể cần phải được lên lại lịch.
BẢO QUẢN:
Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng sản phẩm và dược sĩ của bạn để biết chi tiết về cách bảo quản. Để thuốc xa tầm tay của trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc vào bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hãy vứt bỏ sản phẩm này một cách đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.