Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Difenoxin/atropine - Motofen

Thuốc Difenoxin/atropine – Motofen

TÊN THUỐC: DIFENOXIN/ATROPINE – UỐNG (DYE-fen-OX-in/AT-roe-peen)
TÊN THƯƠNG MẠI: Motofen

Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản

Mục lục

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Nó giúp giảm số lần và tần suất đi ngoài. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm sự di chuyển của ruột. Difenoxin tương tự như thuốc giảm đau gây nghiện, nhưng nó chủ yếu tác dụng làm chậm hoạt động của ruột. Atropine thuộc nhóm thuốc anticholinergics, giúp làm khô các chất lỏng trong cơ thể và cũng làm chậm sự di chuyển của ruột.

CÁCH SỬ DỤNG:

Uống thuốc này, thường là sau mỗi lần đi ngoài lỏng, hoặc mỗi 3 hoặc 4 giờ nếu cần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp điều trị. Đối với người lớn, không uống quá 8 miligam difenoxin trong một ngày. Nếu cần tiếp tục điều trị sau khi tiêu chảy đã được kiểm soát, bác sĩ có thể yêu cầu bạn giảm liều. Không tự ý tăng liều, uống thường xuyên hơn hoặc sử dụng thuốc lâu hơn so với chỉ định. Quan trọng là bạn cần uống đủ lượng nước và khoáng chất (electrolyte) để ngăn ngừa mất nước. Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có dấu hiệu mất nước (ví dụ: khát nước quá mức, giảm lượng nước tiểu, chuột rút cơ, yếu, ngất xỉu). Bạn cũng có thể cần chuyển sang chế độ ăn nhẹ trong thời gian này để giảm kích ứng cho dạ dày/ruột. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin. Thuốc này có thể gây phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng cai thuốc (như chuột rút dạ dày, buồn nôn, nôn mửa) có thể xuất hiện nếu bạn ngừng sử dụng thuốc đột ngột. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm liều từ từ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết, và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng cai thuốc nào. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 2 ngày.

TÁC DỤNG PHỤ:

Xem thêm Cảnh báo về tác dụng phụ ở trẻ em.
Các tác dụng phụ có thể gặp bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, mờ mắt, khô miệng và giảm sự thèm ăn. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc nặng thêm, hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro từ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây: đau bụng/đau dạ dày hoặc sưng, buồn nôn nặng, nôn mửa, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: bối rối, trầm cảm), bồn chồn, tê/ngứa ở tay/chân.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng dị ứng nghiêm trọng nào, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng difenoxin kết hợp với atropine, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào trong hai loại thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có các vấn đề về sức khỏe sau: bệnh gan (ví dụ: vàng da tắc nghẽn, xơ gan), tiêu chảy do các loại nhiễm trùng nhất định (tiêu chảy do Clostridium difficile sau khi dùng kháng sinh gần đây, nhiễm trùng ruột do E. coli, Salmonella, Shigella).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề sau: mất nước hiện tại hoặc mất cân bằng khoáng chất, bệnh đường ruột nhất định (viêm đại tràng loét cấp tính).

Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất kỳ công việc nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống đồ uống có cồn.

Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi. Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho trẻ em, đặc biệt là trẻ em mắc hội chứng Down, vì chúng có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ sau: sốt cao, tim đập nhanh, giảm tiểu, da/môi khô, khát nước. Những tác dụng rất nghiêm trọng (có thể đe dọa tính mạng) có thể xảy ra nếu trẻ uống quá nhiều thuốc này.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.

Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về những tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để tránh các tương tác này. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thuốc này không nên sử dụng kết hợp với các thuốc sau vì có thể gây ra các tương tác nghiêm trọng: ambenonium, pramlintide. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong danh sách trên, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng difenoxin kết hợp với atropine.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng, đặc biệt là: thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine), naltrexone, viên/capsule kali.

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng đang sử dụng các thuốc gây buồn ngủ, chẳng hạn như: một số antihistamine (ví dụ: diphenhydramine), thuốc chống co giật (ví dụ: carbamazepine), barbiturate (ví dụ: phenobarbital), thuốc an thần hoặc chống lo âu (ví dụ: alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, thuốc giảm đau gây nghiện (ví dụ: codeine), thuốc tâm thần (ví dụ: chlorpromazine, risperidone, amitriptyline, trazodone).

Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ: thuốc cảm cúm) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.

Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn ngủ nghiêm trọng, yếu cơ, tim đập nhanh, sốt cao, thở nhanh/chậm/không đều, co giật, mất ý thức.

LƯU Ý:

Không chia sẻ thuốc này với người khác. Đây là hành động vi phạm pháp luật.

QUÊN LIỀU:

Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

BẢO QUẢN:

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, từ 15-30 độ C (59-86 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi thuốc hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây