Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Desmopressin 0.1 mg/ml xịt mũi - DDAVP

Thuốc Desmopressin 0.1 mg/ml xịt mũi – DDAVP

Tên chung: Desmopressin 0.1 mg/ml xịt mũi (dess-mow-PRESS-in)
Tên thương mại: DDAVP

CÔNG DỤNG:

Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu mà thận bạn sản xuất. Thông thường, lượng nước tiểu được kiểm soát bởi một chất trong cơ thể gọi là vasopressin. Ở những người bị “tiểu đường nước” (tiểu đường không phải do insulin) hoặc một số loại chấn thương đầu hoặc phẫu thuật não, cơ thể không sản xuất đủ vasopressin. Desmopressin là dạng tổng hợp của vasopressin, được sử dụng để thay thế mức vasopressin thấp. Thuốc này giúp kiểm soát cơn khát tăng và tiểu nhiều do những tình trạng này, đồng thời giúp ngăn ngừa mất nước. Sản phẩm Desmopressin dùng qua mũi không còn được chỉ định để điều trị tình trạng đái dầm ban đêm ở trẻ em do nguy cơ tăng phát triển một tác dụng phụ nghiêm trọng (mức natri trong máu thấp).

CÁCH SỬ DỤNG:

Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc và các chỉ dẫn đi kèm sản phẩm trước khi bắt đầu sử dụng Desmopressin và mỗi lần nhận thuốc tái cấp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thực hiện đúng các chỉ dẫn về cách xịt thuốc vào mũi, đặc biệt là khi bạn sử dụng lần đầu tiên hoặc nếu đã ngừng sử dụng thuốc trong một tuần hoặc hơn. Thông thường, thuốc sẽ được xịt vào mũi từ 1 đến 3 lần mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ. Nếu liều dùng lớn hơn 1 lần xịt, chia liều ra xịt nửa liều vào mỗi bên mũi. Ví dụ, nếu liều dùng là 2 lần xịt, hãy xịt 1 lần vào mỗi bên mũi.
Theo dõi số lần xịt đã sử dụng từ mỗi lọ thuốc. Vứt bỏ lọ thuốc sau khi bạn đã sử dụng số lần xịt theo hướng dẫn trên bao bì.
Nếu trẻ em sử dụng thuốc này, cần có sự giám sát và hỗ trợ của cha mẹ hoặc người trưởng thành có trách nhiệm để đảm bảo trẻ sử dụng đúng cách.
Hạn chế uống nước và các loại chất lỏng khác trong khi sử dụng thuốc này, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Nếu bạn thấy mình uống nhiều chất lỏng hơn chỉ định, hãy báo ngay cho bác sĩ. Điều trị của bạn sẽ cần được điều chỉnh. (Xem thêm phần Tác dụng phụ và Cảnh báo).
Liều dùng dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với điều trị. Không sử dụng Desmopressin nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn chỉ định của bác sĩ.
Sử dụng thuốc đều đặn để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời gian mỗi ngày.
Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu thuốc này ngừng hiệu quả.

TÁC DỤNG PHỤ:

Có thể có các tác dụng phụ. Nếu bạn gặp phải các triệu chứng bất thường, hãy thông báo ngay cho bác sĩ.

CẢNH BÁO:

  • Không sử dụng thuốc này nếu có dị ứng với desmopressin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người có bệnh thận, huyết áp thấp hoặc rối loạn điện giải.

TƯƠI TÁC DỤNG PHỤ:

Nếu có triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, hoặc cảm giác mệt mỏi bất thường, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

TÁC DỤNG PHỤ:

Đau đầu, nghẹt/mũi chảy nước, buồn nôn, khó tiêu, hoặc đỏ mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Nhớ rằng bác sĩ của bạn đã kê đơn thuốc này vì ông ấy hoặc bà ấy đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Desmopressin có thể hiếm khi gây mức natri trong máu thấp, điều này có thể nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng. Việc uống quá nhiều nước hoặc các chất lỏng khác làm tăng nguy cơ giảm mức natri trong máu. Do đó, hãy làm theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc hạn chế chất lỏng.
Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào của mức natri trong máu thấp, bao gồm:

  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Buồn nôn nghiêm trọng
  • Nôn mửa
  • Đau đầu dữ dội
  • Yếu cơ/co thắt/vọp bẻ
  • Tăng cân đột ngột
  • Mệt mỏi bất thường
  • Ngủ gật nghiêm trọng bất thường
  • Thay đổi tâm lý/tâm trạng (như bối rối, ảo giác, cáu kỉnh)
  • Mất ý thức
  • Co giật
  • Hơi thở chậm/cạn

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Phát ban
  • Ngứa/phù nề (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng)
  • Chóng mặt nghiêm trọng
  • Khó thở

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng desmopressin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số tình trạng sức khỏe nhất định. Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị:

  • Bệnh thận
  • Mức natri trong máu thấp (hiện tại hoặc trong quá khứ bị hạ natri máu).

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về:

  • Tăng huyết áp
  • Bệnh tim (như mạch máu bị tắc nghẽn ở tim)
  • Các tình trạng có thể làm tăng nguy cơ mất cân bằng chất lỏng/khoáng chất (như xơ nang, suy tim)
  • Cảm giác muốn uống quá nhiều nước dù không khát
  • Các vấn đề về chảy máu/tạo cục máu đông.

Nếu bạn bị mất quá nhiều nước cơ thể (mất nước), bác sĩ sẽ điều trị tình trạng này trước khi bắt đầu điều trị bằng desmopressin.

Hạn chế uống rượu vì rượu có thể làm giảm hiệu quả của desmopressin.

Những thay đổi trong mũi (như sẹo, sưng, nghẹt hoặc tắc nghẽn) có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ thuốc xịt mũi desmopressin. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thay đổi nào trong mũi, vì bác sĩ có thể cần điều chỉnh phương pháp điều trị của bạn.

Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ bệnh lý nào có thể gây mất cân bằng chất lỏng/khoáng chất (bao gồm sốt, tiêu chảy, nôn mửa, nhiễm trùng như cảm cúm) hoặc nếu bạn gặp phải các tình trạng cần phải uống nhiều chất lỏng hơn (ví dụ, tiếp xúc với thời tiết nóng, vận động mạnh, đổ mồ hôi kéo dài). Bác sĩ có thể cần ngừng hoặc điều chỉnh điều trị desmopressin, đặc biệt là đối với trẻ em và người cao tuổi.

Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là mất cân bằng chất lỏng/khoáng chất và mức natri trong máu thấp.

Chức năng thận suy giảm khi bạn già đi. Thuốc này được bài tiết qua thận. Do đó, người cao tuổi có thể có nguy cơ cao hơn đối với mất cân bằng chất lỏng/khoáng chất và mức natri trong máu thấp khi sử dụng thuốc này.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về những nguy cơ và lợi ích khi sử dụng thuốc.

Chưa rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC DỤNG PHỤ:

Các tương tác thuốc có thể thay đổi cách các thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Các thuốc khác ngoài desmopressin cũng có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng nước và natri trong cơ thể của bạn. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang dùng, bao gồm:

  • Thuốc giảm đau opioid (như morphin)
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs như ibuprofen, naproxen)
  • Thuốc tâm thần (như chlorpromazine)
  • Thuốc điều trị co giật (như carbamazepine)
  • Thuốc chống trầm cảm SSRI (như sertraline)
  • Tolvaptan
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng (như amitriptyline)
  • Thuốc lợi tiểu (“thuốc nước” như furosemide).

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Nhầm lẫn
  • Mệt mỏi
  • Đau đầu kéo dài/nghiêm trọng
  • Tăng cân đột ngột

LƯU Ý:

  • Không chia sẻ thuốc này với người khác.
  • Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm nước tiểu, mức natri trong máu) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

QUÊN LIỀU:

  • Nếu bạn sử dụng 1 liều mỗi ngày và quên liều, hãy dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu bạn không nhớ cho đến ngày hôm sau, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.
  • Nếu bạn sử dụng hơn 1 liều mỗi ngày và quên liều, hãy dùng thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại.

LƯU TRỮ:

  • Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 68-77 độ F (20-25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Giữ chai thuốc thẳng đứng. Không lưu trữ trong phòng tắm.
  • Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú cưng.
  • Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây