TÊN GỐC: THUỐC GIẢM NGHẸT MŨI/THUỐC GIẢM HO CÓ CHẤT GÂY NGHIỆN/ACETAMINOPHEN/THUỐC KHÁNG HISTAMINE – DẠNG UỐNG
Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị bỏ qua | Bảo quản
CẢNH BÁO: Một thành phần trong sản phẩm này là acetaminophen. Uống quá nhiều acetaminophen có thể gây ra bệnh gan nghiêm trọng (có thể dẫn đến tử vong). Người lớn không nên uống quá 4000 milligram (4 gram) acetaminophen mỗi ngày. Nếu bạn có vấn đề về gan, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết liều lượng an toàn của thuốc này. Việc sử dụng rượu hàng ngày, đặc biệt là khi kết hợp với acetaminophen, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan. Tránh uống rượu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của tổn thương gan, bao gồm: nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/nôn kéo dài, đau dạ dày/bụng, mệt mỏi cực độ, hoặc mắt/vàng da.
Acetaminophen là một thành phần có trong nhiều sản phẩm không kê đơn và một số thuốc kê đơn kết hợp (như thuốc giảm đau/sốt hoặc sản phẩm trị ho và cảm lạnh). Hãy kiểm tra kỹ nhãn của tất cả các loại thuốc bạn sử dụng vì chúng có thể cũng chứa acetaminophen. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng các sản phẩm này một cách an toàn. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn đã dùng quá 4000 milligram acetaminophen trong một ngày, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe.
Các sản phẩm chứa codeine hoặc dihydrocodeine không nên được sử dụng cho trẻ em sau một số ca phẫu thuật nhất định (bao gồm cả phẫu thuật cắt amidan/điếc mũi). Ngoài ra, đối với trẻ em dưới 12 tuổi, không sử dụng codeine hoặc dihydrocodeine để điều trị ho hoặc đau trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Một số trẻ em nhạy cảm hơn với codeine hoặc dihydrocodeine và đã gặp phải các vấn đề hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong), như thở chậm/nhỏ (xem thêm phần Tác dụng phụ). Hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc này.
CÔNG DỤNG: Xem phần Cảnh báo. Sản phẩm kết hợp này được sử dụng để điều trị các triệu chứng do cảm lạnh, cúm, dị ứng, viêm mũi dị ứng, hoặc các bệnh về đường hô hấp khác (ví dụ: viêm xoang, viêm phế quản). Thuốc giảm nghẹt mũi giúp làm giảm các triệu chứng nghẹt mũi. Sản phẩm này cũng chứa thuốc giảm ho có chất gây nghiện (thuốc giảm ho) tác động đến một phần của não, làm giảm cơn ho. Acetaminophen (APAP) là thuốc giảm đau không có aspirin và thuốc hạ sốt. Thuốc kháng histamine giúp giảm chảy nước mắt, ngứa mắt/mũi/họng, chảy mũi và hắt hơi. Các sản phẩm trị ho và cảm lạnh chưa được chứng minh là an toàn hoặc hiệu quả đối với trẻ em dưới 6 tuổi. Do đó, sản phẩm này không được khuyến cáo để điều trị các triệu chứng cảm lạnh ở trẻ em dưới 6 tuổi. Một số sản phẩm (bao gồm một số viên nén/viên nang tác dụng kéo dài) không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết về cách sử dụng sản phẩm một cách an toàn. Các sản phẩm này không chữa khỏi hoặc làm rút ngắn thời gian của cảm lạnh thông thường và có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy làm theo tất cả các hướng dẫn liều lượng một cách cẩn thận. Việc dùng quá liều khuyến cáo hoặc sử dụng thuốc này kết hợp với các sản phẩm trị ho và cảm lạnh khác đã gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng (thậm chí tử vong), bao gồm thở chậm/ngừng thở. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho trẻ dùng các thuốc trị ho và cảm lạnh khác có thể chứa các thành phần giống hoặc tương tự (xem thêm phần Tương tác thuốc). Hỏi về các cách khác để giảm các triệu chứng ho và cảm lạnh (chẳng hạn như uống đủ nước, sử dụng máy tạo độ ẩm hoặc nhỏ/muối xịt mũi). Không sử dụng sản phẩm này để làm cho trẻ buồn ngủ.
CÁCH SỬ DỤNG: Xem thêm phần Cảnh báo.
Hãy dùng thuốc này qua đường uống, thường là mỗi 4-6 giờ, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn với một cốc nước đầy (8 ounce hoặc 240 milliliters) hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Thuốc này có thể dùng kèm với thức ăn hoặc sữa nếu gây khó chịu dạ dày. Liều dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng của cơ thể với điều trị. Sản phẩm này chứa acetaminophen. Không dùng acetaminophen quá liều được khuyến cáo. (Xem thêm phần Tác dụng phụ và Biện pháp phòng ngừa.)
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc ở liều cao. Trong những trường hợp này, các triệu chứng cai thuốc (như lo âu, bồn chồn, đổ mồ hôi, run rẩy, ớn lạnh, buồn nôn, nôn, và tiêu chảy) có thể xuất hiện nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc này. Để ngăn ngừa phản ứng cai thuốc, bác sĩ có thể giảm dần liều của bạn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng cai thuốc nào.
Hiếm khi, hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện) có thể xảy ra với thuốc này. Không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc sử dụng thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định. Hãy dừng thuốc đúng cách khi có chỉ định.
Khi sử dụng trong thời gian dài, thuốc này có thể không còn hiệu quả như trước và có thể cần điều chỉnh liều. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hiệu quả.
Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần Cảnh báo.
Có thể xảy ra buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mờ mắt, khó chịu dạ dày, buồn nôn, táo bón, hoặc miệng/mũi/họng khô. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Để giảm khô miệng, có thể ngậm kẹo cứng không đường hoặc viên đá, nhai kẹo cao su không đường, uống nước, hoặc dùng thuốc thay thế nước bọt. Thuốc này có thể làm khô và làm đặc dịch nhầy trong phổi, khiến việc thở và làm sạch phổi trở nên khó khăn hơn. Để giúp ngăn ngừa tác dụng này, hãy uống nhiều chất lỏng trừ khi bác sĩ có chỉ định khác.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích của thuốc đối với bạn cao hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: thay đổi tâm lý/tình cảm (ví dụ: ảo giác), ù tai, run rẩy, khó tiểu, yếu cơ, bầm tím/chảy máu dễ dàng, nhịp tim nhanh/chậm/không đều.
Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: co giật.
Sản phẩm này có thể gây ra thay đổi tâm lý/tình cảm nghiêm trọng và vấn đề hô hấp rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Sản phẩm này có thể chứa codeine hoặc dihydrocodeine. Codeine và dihydrocodeine sẽ chuyển hóa thành thuốc giảm đau narcotic mạnh (morphine hoặc dihydromorphine) trong cơ thể bạn. Ở một số người, quá trình này diễn ra nhanh hơn và hoàn toàn hơn bình thường, điều này làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào sau đây: thở chậm/nhẹ, buồn ngủ bất thường/khó tỉnh, lú lẫn.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Xem thêm phần Cảnh báo.
Trước khi dùng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: các vấn đề về bụng (ví dụ: táo bón mãn tính, tắc ruột, bệnh túi mật, viêm tụy), vấn đề về tuyến thượng thận (ví dụ: bệnh Addison), một số rối loạn não (ví dụ: chấn thương đầu, u não, tăng áp lực nội sọ), vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, ngưng thở khi ngủ), tiểu đường, các vấn đề về mắt (glaucoma), bệnh tim, huyết áp cao, các vấn đề về thận, bệnh gan, các vấn đề về tâm lý/tình cảm (ví dụ: trầm cảm, loạn thần), co giật, các vấn đề về dạ dày/ruột (ví dụ: loét, tắc nghẽn), vấn đề về tuyến giáp (ví dụ: cường giáp, suy giáp), vấn đề về tiểu tiện (ví dụ: khó tiểu do tuyến tiền liệt phì đại, giữ nước tiểu), sử dụng/ lạm dụng thuốc/rượu.
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ hoặc gây mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo hoặc thị lực rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh uống rượu.
Để giảm chóng mặt và cảm giác lâng lâng, hãy đứng dậy từ từ khi thay đổi từ tư thế ngồi hoặc nằm.
Trẻ em có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc kháng histamine. Ở trẻ nhỏ, thuốc kháng histamine có thể gây kích động/hưng phấn thay vì buồn ngủ. Trẻ em cũng có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc giảm ho có chất gây nghiện, đặc biệt là buồn ngủ cực độ, lú lẫn, hoặc thở chậm/nhẹ/khó thở. (Xem thêm phần Cảnh báo.)
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc này, đặc biệt là chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn, táo bón, khó tiểu, nhịp tim nhanh/không đều, khó ngủ, hoặc thở chậm/nhẹ. Chóng mặt, buồn ngủ, khó ngủ và lú lẫn có thể làm tăng nguy cơ ngã.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng nếu thật sự cần thiết. Không được khuyến cáo sử dụng thuốc với liều cao hoặc trong thời gian dài trong ba tháng cuối của thai kỳ vì nguy cơ tăng cao các tác dụng phụ nghiêm trọng đối với trẻ sơ sinh (ví dụ: triệu chứng cai như cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, tiêu chảy, co giật). Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này ở trẻ sơ sinh của bạn. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích khi sử dụng thuốc này.
Sản phẩm này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú. Các sản phẩm chứa codeine hoặc dihydrocodeine có thể hiếm khi có tác dụng phụ không mong muốn đối với trẻ bú mẹ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu trẻ của bạn gặp phải tình trạng buồn ngủ tăng, khó bú, khó thở hoặc mềm nhũn bất thường. Nếu sản phẩm của bạn chứa codeine hoặc dihydrocodeine, hãy thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Xem thêm phần Cảnh báo.
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể có. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa/thuốc không theo toa và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc đối kháng cholinergic khác (ví dụ: benztropine, alkaloid belladonna), thuốc kháng histamine bôi lên da (như kem diphenhydramine, thuốc mỡ, xịt), thuốc beta-blocker (ví dụ: metoprolol, atenolol), cimetidine, guanethidine, một số thuốc gây mê hít (ví dụ: halothane), ketoconazole, memantine, methyldopa, thuốc đối kháng opioid (ví dụ: naltrexone, naloxone), reserpine, scopolamine, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ: amitriptyline, desipramine).
Việc sử dụng MAO inhibitors với thuốc này có thể gây ra tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh sử dụng MAO inhibitors (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine) trong khi điều trị với thuốc này. Hầu hết các MAO inhibitors cũng không nên sử dụng trong hai tuần trước khi điều trị với thuốc này. Hãy hỏi bác sĩ khi nào nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.
Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/nông, buồn ngủ/chóng mặt nghiêm trọng) có thể tăng lên nếu thuốc này được dùng kết hợp với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến việc thở hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ và thuốc giảm đau gây nghiện (như codeine).
Các thành phần trong sản phẩm này có sẵn trong nhiều sản phẩm theo toa và không theo toa. Hãy kiểm tra kỹ nhãn của tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo bạn không dùng nhiều hơn một sản phẩm có cùng thành phần. Tham khảo ý kiến dược sĩ nếu bạn không chắc chắn về thành phần trong bất kỳ thuốc nào của bạn.
Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc bạn sử dụng (ví dụ: sản phẩm trị ho và cảm lạnh, thuốc giảm cân) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể ảnh hưởng đến nhịp tim/huyết áp của bạn hoặc gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm này.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm nước tiểu (ví dụ: mức 5-HIAA, mức amylase/lipase), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi, lú lẫn, da lạnh/lạnh ẩm, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, thở chậm/nông, co giật, mất ý thức.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Đây là hành vi vi phạm pháp luật.
Không sử dụng thuốc này trong vài ngày trước khi làm xét nghiệm dị ứng vì kết quả xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn được kê đơn thuốc này theo lịch trình đều đặn và quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thường xuyên của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Để tất cả các thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn cụ thể. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.