Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Dantrolene - Dantrium

Thuốc Dantrolene – Dantrium

TÊN CHUNG: DANTROLENE – DẠNG UỐNG (DAN-trow-leen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Dantrium

Cảnh báo | Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Các biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều đã quên | Cách bảo quản

CẢNH BÁO: Hiếm khi, dantrolene có thể gây ra các vấn đề về gan rất nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Nguy cơ này tăng cao hơn nếu bạn sử dụng liều cao dantrolene (trên 400-800 miligam mỗi ngày), hoặc là phụ nữ, trên 35 tuổi, hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác. Các dấu hiệu của vấn đề về gan thường xuất hiện trong khoảng từ 3 đến 12 tháng điều trị. Để giảm nguy cơ này, bạn nên kiểm tra gan thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ. Báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của bệnh gan như buồn nôn/nôn mửa kéo dài, đau bụng, nước tiểu sẫm màu, vàng mắt/da, mệt mỏi bất thường.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, không tăng liều hoặc sử dụng thuốc thường xuyên hoặc lâu hơn so với quy định. Nên sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Nhà sản xuất khuyến cáo rằng nếu tình trạng của bạn không cải thiện sau 45 ngày điều trị, bạn phải thông báo cho bác sĩ và ngừng sử dụng dantrolene.

CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để điều trị tình trạng căng cơ và chuột rút (co thắt) do các rối loạn thần kinh nhất định như chấn thương tủy sống, đột quỵ, bại não và đa xơ cứng. Thuốc hoạt động bằng cách giãn cơ. Dantrolene giúp giảm đau cơ và cứng cơ, cải thiện khả năng vận động và cho phép bạn thực hiện nhiều hoạt động hàng ngày hơn.
Dantrolene cũng được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác để ngăn ngừa hoặc điều trị các trường hợp sốt cao đặc biệt (tăng thân nhiệt ác tính) liên quan đến gây mê và phẫu thuật. Lưu ý: Phần này bao gồm các công dụng của thuốc không được liệt kê trong nhãn dược phẩm chuyên nghiệp được phê duyệt, nhưng có thể được bác sĩ của bạn chỉ định. Chỉ sử dụng thuốc này cho một tình trạng được liệt kê trong phần này nếu nó đã được bác sĩ của bạn kê đơn.
Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị một tình trạng hiếm gặp (hội chứng ác tính do thuốc an thần) liên quan đến cứng cơ, sốt và nhịp tim nhanh do thuốc tâm thần gây ra.

CÁCH SỬ DỤNG: Xem thêm phần cảnh báo.
Dùng thuốc này bằng đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đối với điều trị tình trạng căng cơ/co thắt kéo dài, bác sĩ có thể tăng liều từ từ để giảm nguy cơ tác dụng phụ cho đến khi xác định được liều lượng phù hợp cho bạn. Nhà sản xuất khuyến cáo không nên dùng quá 400 miligam mỗi ngày.
Liều dùng dựa trên tình trạng y tế của bạn, phản ứng với liệu pháp và trong một số trường hợp, cân nặng của bạn. Đối với việc ngăn ngừa và điều trị tăng thân nhiệt ác tính, quá trình điều trị kéo dài vài ngày.
Dùng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ nó. Để giúp bạn ghi nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm phần cảnh báo.
Buồn ngủ, chóng mặt, yếu cơ, mệt mỏi, buồn nôn và tiêu chảy có thể xảy ra khi cơ thể bạn điều chỉnh với thuốc và thường giảm sau vài ngày. Đau đầu, táo bón, nói chậm và chảy nước dãi cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: cháy nắng (nhạy cảm với ánh nắng), thay đổi thị lực, phân đen/hắc ín, nôn mửa giống như bã cà phê, thay đổi tâm trạng, khó nuốt, vấn đề về tiểu tiện, táo bón nghiêm trọng/kéo dài, co giật, nhịp tim nhanh.
Báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ rất nghiêm trọng nào xảy ra: dễ bị bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng kéo dài), đau ngực, sưng mắt cá chân/bàn chân, khó thở.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng dantrolene, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là các vấn đề về gan (như viêm gan, xơ gan), các vấn đề về hô hấp (chẳng hạn như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính-COPD), các vấn đề về tim.
Thuốc này có thể khiến bạn chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn rằng mình có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế uống rượu.
Thuốc này có thể làm bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc kéo dài với ánh nắng, phòng tắm nắng và đèn chiếu nắng. Sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo hộ khi ở ngoài trời.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Thuốc này truyền vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Do đó, không nên cho con bú khi đang sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc an thần hoặc thuốc chống lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), các thuốc giãn cơ khác, và thuốc giảm đau nhóm opioid (như codeine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc bạn sử dụng (như thuốc dị ứng hoặc thuốc cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: yếu cơ nghiêm trọng, mệt mỏi nghiêm trọng, buồn ngủ nghiêm trọng.

LƯU Ý: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc kiểm tra y tế (chẳng hạn như xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU ĐÃ QUÊN: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình liều lượng thông thường của bạn. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, độ ẩm và nhiệt độ. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Hãy loại bỏ sản phẩm này đúng cách khi đã hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây