Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Dalfampridine

Thuốc Dalfampridine

Tên thuốc gốc: dalfampridine
Tên thương mại: Ampyra
Nhóm thuốc: Điều trị bệnh đa xơ cứng; Chất ức chế kênh kali; Agonist cholinergic

Dalfampridine là gì và dùng để làm gì?

Dalfampridine là một loại thuốc được sử dụng để cải thiện khả năng đi lại ở bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng (MS), một rối loạn thần kinh tự miễn.

Bệnh đa xơ cứng là một căn bệnh có khả năng gây tàn tật, trong đó các tế bào miễn dịch tấn công nhầm và cuối cùng phá hủy myelin, một chất tạo thành lớp vỏ bảo vệ các sợi thần kinh (trục thần kinh). Các trục thần kinh là các phần nhô ra giống như sợi tóc từ các tế bào thần kinh (nơ-ron) chịu trách nhiệm truyền tín hiệu điện, và việc tổn thương myelin và trục thần kinh có thể làm gián đoạn quá trình dẫn truyền tín hiệu thần kinh.

Tùy thuộc vào khu vực của hệ thần kinh trung ương bị ảnh hưởng, MS có thể gây ra nhiều triệu chứng như mất khả năng phối hợp, mù mắt, đau và mệt mỏi. Dalfampridine cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân MS bằng cách tăng cường sự dẫn truyền xung động thần kinh ở các trục thần kinh bị mất myelin. Dalfampridine là một chất ức chế kênh kali, ngăn chặn sự xâm nhập của ion kali vào các nơ-ron. Điều này kéo dài thời gian của điện thế hành động và làm chậm quá trình tái cực của các nơ-ron, từ đó cải thiện sự dẫn truyền thần kinh và chức năng cơ bắp.

Dalfampridine là một loại thuốc tương đối mới, được FDA phê duyệt vào năm 2010 để cải thiện chức năng vận động ở bệnh nhân mắc bệnh MS. Ngoài ra, dalfampridine đang được thử nghiệm lâm sàng để điều trị các bệnh lý khác do tổn thương hệ thần kinh, bao gồm:

  • Ataxia, một tình trạng ảnh hưởng đến thăng bằng, phối hợp và phát âm
  • Chấn thương tủy sống
  • Suy thoái tủy gai tiểu não
  • Bệnh Parkinson

Cảnh báo

  • Không sử dụng dalfampridine cho bệnh nhân có dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có báo cáo về các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ) với các triệu chứng bao gồm khó thở, mày đay và sưng họng hoặc lưỡi. Trong trường hợp bệnh nhân phát triển phản ứng dị ứng, ngừng dalfampridine ngay lập tức, thực hiện điều trị thích hợp và không sử dụng lại dalfampridine.
  • Không sử dụng dalfampridine cho bệnh nhân có tiền sử co giật. Dalfampridine đã được quan sát thấy làm tăng tỷ lệ co giật. Ngừng sử dụng dalfampridine và không bắt đầu lại nếu bệnh nhân gặp phải co giật trong quá trình điều trị.
  • Không sử dụng dalfampridine cho bệnh nhân bị suy thận mức độ vừa hoặc nặng, vì có thể làm tăng nguy cơ co giật. Nguy cơ co giật ở bệnh nhân suy thận nhẹ chưa được biết rõ, nhưng có thể có. Đánh giá mức độ thanh thải creatinin ở bệnh nhân trước khi bắt đầu điều trị với dalfampridine.
  • Không sử dụng đồng thời các dạng thuốc khác của dalfampridine, vì có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến liều.
  • Có báo cáo thường xuyên hơn về nhiễm trùng đường tiết niệu với dalfampridine so với placebo.

Tác dụng phụ của dalfampridine

Các tác dụng phụ phổ biến của dalfampridine bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Đau đầu
  • Yếu cơ (suy nhược)
  • Chóng mặt
  • Mất ngủ
  • Cảm giác bất thường trên da (tê)
  • Bệnh đa xơ cứng tái phát
  • Buồn nôn
  • Táo bón
  • Rối loạn tiêu hóa (chứng khó tiêu)
  • Viêm mũi họng (viêm mũi họng)
  • Đau họng
  • Đau lưng
  • Rối loạn thăng bằng

Các tác dụng phụ ít gặp hơn của dalfampridine bao gồm:

  • Mất phương hướng
  • Co giật
  • Chóng mặt (vertigo)
  • Nôn
  • Phản ứng dị ứng
  • Sưng dưới da và trong mô niêm mạc (phù mạch)
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phản vệ)

Khi nào cần gọi bác sĩ

Hãy gọi bác sĩ ngay nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau khi sử dụng thuốc này:

  • Các triệu chứng tim nghiêm trọng như nhịp tim nhanh hoặc đập mạnh, rối loạn nhịp tim, khó thở, và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, mất phương hướng, nói khó, yếu cơ nghiêm trọng, nôn, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng thần kinh nghiêm trọng với cơ cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, mất phương hướng, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy và cảm giác có thể ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng như mờ mắt, nhìn thấy ánh sáng vòng, đau mắt hoặc sưng mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Hãy gọi bác sĩ để được tư vấn về các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc phản ứng bất lợi.

Liều lượng của dalfampridine

Viên nén, giải phóng kéo dài
10 mg

Người lớn:

Bệnh đa xơ cứng

  • Chỉ định để cải thiện khả năng đi lại ở bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng bằng cách tăng tốc độ đi bộ.
  • Liều 10 mg uống hai lần mỗi ngày, có thể uống với hoặc không có thức ăn; cách nhau 12 giờ.
  • Viên giải phóng kéo dài; nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền nát, chia nhỏ hoặc hòa tan viên thuốc.

Bệnh thận và gan

  • Suy thận
    • Mức độ vừa đến nặng (Clearance creatinin [CrCl] ≤ 50 mL/phút): Chống chỉ định do tăng nguy cơ co giật.
    • Suy thận nhẹ (CrCl từ 51-80 mL/phút): Nguy cơ co giật không rõ, nhưng mức độ thuốc trong huyết tương có thể tương đương với liều 15 mg uống hai lần mỗi ngày, một liều có thể liên quan đến tăng nguy cơ co giật.
  • Suy gan
    • Chưa được nghiên cứu, nhưng không dự đoán có sự thay đổi trong khuyến cáo liều (chủ yếu là bài tiết qua thận).

Người cao tuổi:

Bệnh đa xơ cứng

  • Quan trọng là phải biết mức độ CrCl ước tính ở người cao tuổi trước khi bắt đầu điều trị vì người cao tuổi có khả năng chức năng thận giảm.
  • Liều 10 mg uống hai lần mỗi ngày, có thể uống với hoặc không có thức ăn, nếu chức năng thận bình thường; cách nhau 12 giờ.
  • Viên giải phóng kéo dài; nuốt nguyên viên, không nhai, nghiền nát, chia nhỏ hoặc hòa tan viên thuốc.

Bệnh thận và gan

  • Suy thận nhẹ (CrCl từ 51-80 mL/phút): Nguy cơ co giật không rõ, nhưng mức độ thuốc trong huyết tương có thể tương đương với liều 15 mg uống hai lần mỗi ngày, một liều có thể liên quan đến tăng nguy cơ co giật.
  • Suy thận vừa hoặc nặng (CrCl ≤ 50 mL/phút): Chống chỉ định do tăng nguy cơ co giật.
  • Suy gan: Chưa được nghiên cứu nhưng không dự đoán có sự thay đổi trong liều lượng.

Trẻ em

  • Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.

Quá liều

  • Quá liều dalfampridine có thể gây nhầm lẫn, mất trí nhớ (amnesia), đổ mồ hôi quá mức (đổ mồ hôi), run rẩy và co giật, trong một số trường hợp, có báo cáo về tình trạng co giật kéo dài (trạng thái động kinh).
  • Quá liều được điều trị bằng chăm sóc hỗ trợ và liệu pháp chống co giật nếu cần.

Tương tác thuốc với dalfampridine

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang dùng, bác sĩ sẽ tư vấn về các tương tác thuốc có thể xảy ra. Không bao giờ bắt đầu, ngừng đột ngột, hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

  • Dalfampridine không có tương tác nghiêm trọng đã được liệt kê với các thuốc khác.
  • Tương tác nghiêm trọng của dalfampridine bao gồm:
    • Trilaciclib
  • Tương tác vừa phải của dalfampridine bao gồm:
    • Dolutegravir
    • Metformin
  • Dalfampridine không có tương tác nhẹ nào đã được liệt kê với các thuốc khác.

Các tương tác thuốc được liệt kê ở trên không phải là tất cả các tương tác có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy truy cập vào công cụ Kiểm tra Tương tác Thuốc của RxList.

Quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ, hoặc nhân viên y tế của bạn về tất cả các thuốc theo toa và thuốc không cần kê đơn mà bạn đang sử dụng, cũng như liều lượng của từng thuốc, và giữ một danh sách các thông tin này. Hỏi bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

  • Chưa có nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát tốt về việc sử dụng dalfampridine ở phụ nữ mang thai, tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây hại cho thai nhi nếu sử dụng trong thai kỳ. Dalfampridine chỉ nên được sử dụng với sự thận trọng trong thai kỳ, chỉ khi thực sự cần thiết và khi lợi ích tiềm năng vượt trội hơn nguy cơ đối với thai nhi.
  • Không rõ dalfampridine có đi vào sữa mẹ hay không, nhưng nhiều loại thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ. Quyết định ngừng dalfampridine hoặc cho con bú nên dựa trên tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ, vì có khả năng gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng cho trẻ bú mẹ.

Thông tin khác về dalfampridine

  • Uống dalfampridine chính xác theo chỉ định.
  • Không tăng liều hoặc uống thêm liều nếu bạn bỏ lỡ một liều.
  • Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ nếu bạn gặp phải phản ứng dị ứng nghiêm trọng, các triệu chứng có thể bao gồm mày đay, sưng họng và lưỡi, và/hoặc khó thở.
  • Lưu trữ dalfampridine an toàn ngoài tầm với của trẻ em.
  • Trong trường hợp quá liều, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Chất độc.

Tóm tắt

Dalfampridine là một loại thuốc được sử dụng để cải thiện khả năng đi lại ở bệnh nhân mắc bệnh đa xơ cứng (MS), một rối loạn thần kinh tự miễn. Các tác dụng phụ phổ biến của dalfampridine bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, đau đầu, yếu cơ (suy nhược), chóng mặt, mất ngủ, cảm giác bất thường trên da (tê), tái phát bệnh đa xơ cứng, buồn nôn, táo bón, rối loạn tiêu hóa (chứng khó tiêu), viêm mũi họng (viêm mũi họng), đau họng, đau lưng và rối loạn thăng bằng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng dalfampridine nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây