Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Cyanocobalamine (Vitamin B12)

Thuốc Cyanocobalamine (Vitamin B12)

TÊN CHUNG: CYANOCOBALAMIN – XỊT MŨI (SYE-an-oh-koe-BAL-a-min)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Nascobal
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Cảnh báo | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Quên liều | Bảo quản

CÔNG DỤNG:
Cyanocobalamin là một dạng tổng hợp của vitamin B12 được sử dụng để điều trị tình trạng thiếu vitamin B12. Vitamin B12 giúp cơ thể bạn sử dụng chất béo và carbohydrate để tạo năng lượng và tạo protein mới. Nó cũng rất quan trọng cho máu, tế bào và hệ thần kinh bình thường. Hầu hết mọi người đều nhận đủ vitamin B12 qua chế độ ăn uống, nhưng sự thiếu hụt có thể xảy ra trong một số tình trạng sức khỏe nhất định (ví dụ: dinh dưỡng kém, mang thai, các vấn đề về dạ dày/ruột, nhiễm trùng, ung thư). Thiếu vitamin B12 nghiêm trọng có thể dẫn đến thiếu máu, vấn đề dạ dày và tổn thương thần kinh.

CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Tờ Thông Tin cho Bệnh Nhân do dược sĩ cung cấp trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần nhận thuốc lại. Tham khảo hướng dẫn minh họa do nhà sản xuất cung cấp để biết cách sử dụng thiết bị này. Nếu có bất kỳ thông tin nào không rõ ràng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy xì mũi nhẹ nhàng. Làm theo hướng dẫn về cách khởi động bình xịt nếu bạn đang sử dụng lần đầu tiên. Bơm gel không cần phải khởi động lại sau lần sử dụng đầu tiên. Tuy nhiên, bơm xịt phải được khởi động lại mỗi lần sử dụng.
Sử dụng thuốc này trong mũi một lần mỗi tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thức ăn hoặc đồ uống nóng có thể tạo ra chất nhầy làm rửa trôi thuốc này. Do đó, tránh thức ăn hoặc đồ uống nóng trong vòng 1 giờ trước và sau khi sử dụng thuốc này.
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị. Không tự ý tăng, giảm hoặc ngừng sử dụng thuốc này mà không có sự chấp thuận của bác sĩ. Hãy sử dụng thuốc đều đặn để nhận được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng vào cùng một ngày mỗi tuần. Bạn có thể ghi chú trên lịch của mình để nhắc nhở.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp các tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn hoặc chảy nước mũi. Nếu các tác dụng này kéo dài hoặc trở nên nặng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc này có thể gây hạ kali trong máu (hypokalemia). Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau: chuột rút cơ bắp, yếu cơ, nhịp tim bất thường.
Những người có rối loạn máu hiếm gặp (polycythemia vera) có thể hiếm khi gặp phải các triệu chứng liên quan đến rối loạn này khi dùng cyanocobalamin. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào sau: đau ngực (đặc biệt là khi khó thở), yếu một bên cơ thể, thay đổi thị giác đột ngột, nói ngọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

CẢNH BÁO:

Trước khi sử dụng cyanocobalamin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này, hoặc với cobalt, hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Bác sĩ có thể đề nghị bạn nhận một liều thử nghiệm nhỏ trước khi bắt đầu liều bình thường. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt tính, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: mức kali trong máu thấp (hạ kali huyết), bệnh gout, một số rối loạn máu nhất định (polycythemia vera), bệnh mắt nhất định (bệnh Leber), thiếu hụt các vitamin/muối khoáng khác (đặc biệt là axit folic và sắt).

Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn phát triển tình trạng nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi (ví dụ, do cảm cúm hoặc dị ứng) trong khi sử dụng thuốc này. Bạn có thể cần sử dụng một dạng vitamin B12 khác khi có những triệu chứng này.

Trong thời gian mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

Dựa trên thông tin từ các thuốc liên quan, thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn để phát hiện chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn/thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: thuốc có thể ảnh hưởng đến sản xuất tế bào máu (ví dụ: chloramphenicol, thuốc điều trị ung thư, thuốc HIV), các vitamin/thực phẩm bổ sung dinh dưỡng khác (đặc biệt là axit folic).

Một số loại thuốc khác có thể can thiệp vào các xét nghiệm y tế liên quan đến mức độ vitamin B12, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy thông báo cho nhân viên xét nghiệm và tất cả bác sĩ của bạn nếu bạn sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số các thuốc sau: thuốc kháng khuẩn (ví dụ: amoxicillin, erythromycin), methotrexate, pyrimethamine.

Tài liệu này không bao gồm tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:

Quá liều thuốc này là rất khó xảy ra. Tuy nhiên, nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu.

GHI CHÚ:

Không chia sẻ thuốc này với người khác.
Cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: mức kali trong huyết thanh, công thức máu, hematocrit, mức vitamin B12) để theo dõi tiến trình điều trị hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm này không thay thế cho một chế độ ăn uống hợp lý. Hãy nhớ rằng tốt nhất là bạn nên lấy vitamin từ thực phẩm lành mạnh. Vitamin B12 thường có trong nhiều loại thực phẩm có nguồn gốc từ động vật, đặc biệt là gan, thận, cá và hải sản, thịt, và các sản phẩm từ sữa.

QUÊN LIỀU:

Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

BẢO QUẢN:

Bảo quản bình xịt theo chiều thẳng đứng, ở nhiệt độ phòng từ 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không để đông lạnh. Không bảo quản trong phòng tắm. Hãy theo dõi số lượng liều bạn đã sử dụng từ mỗi bình xịt, và vứt bỏ bình xịt sau khi đã sử dụng hết số liều được ghi trên bao bì sản phẩm.
Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Hãy vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây