Tên thương mại: Catapres, Catapres-TTS
Tên hoạt chất: clonidine
Lớp thuốc: Agonists Alpha2, Thuốc tác dụng trung ương; Thuốc điều trị ADHD
Clonidine là gì và cơ chế hoạt động như thế nào?
Clonidine (Catapres, Catapres-TTS) là một loại thuốc uống và thuốc dán da được bác sĩ kê đơn để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp). Nó hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể trên các dây thần kinh trong não, làm giảm sự truyền tải tín hiệu từ các dây thần kinh trong não đến các dây thần kinh ở các khu vực khác trong cơ thể. Kết quả là, nó làm chậm nhịp tim và giảm huyết áp.
FDA đã phê duyệt clonidine vào tháng 9 năm 1974.
Các tên thương mại có sẵn của clonidine là gì?
Catapres, Catapres-TTS và Kapvay là các tên thương mại của thuốc này có sẵn tại Mỹ để điều trị huyết áp cao.
Tên thương mại Jenloga đã ngừng sản xuất tại Mỹ.
Clonidine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
Có, có các phiên bản generic của clonidine dạng viên nén và miếng dán.
Tôi có cần đơn thuốc để mua clonidine không?
Có, cần có đơn thuốc của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để sử dụng thuốc này.
Clonidine được sử dụng để làm gì?
Clonidine được chấp thuận để điều trị huyết áp cao. Nó có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác điều trị huyết áp cao.
Clonidine cũng được sử dụng ngoài chỉ định (off-label) để điều trị các tình trạng như:
- Cai nghiện rượu
- Cai thuốc lá
- Hội chứng chân không yên
- Hội chứng Tourette
- Cai thuốc giảm đau opioid
Các chỉ định ngoài FDA cho clonidine là gì?
Các chỉ định ngoài FDA (off-label) cho thuốc này bao gồm:
- Triệu chứng cai nghiện thuốc giảm đau
- Cai nghiện nicotine
- Tiêu chảy liên quan đến bệnh tiểu đường
- Bệnh thần kinh tiểu đường (tổn thương thần kinh)
- Cơn bốc hỏa do mãn kinh
- Cai rượu
- Cai thuốc lá
- Hội chứng chân không yên
- Hội chứng Tourette
- Cũng có thể được sử dụng như một thuốc bổ trợ trong việc quản lý cơn đau liên quan đến ung thư.
Tác dụng phụ của clonidine là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Mệt mỏi
- Uể oải
- Buồn ngủ
- Táo bón
- Miệng khô
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Yếu đuối
Các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Đỏ da
- Ngứa
- Liệt dương
- Da bị sạm màu
- Giảm ham muốn tình dục
- Rối loạn xuất tinh
Các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Tăng huyết áp mạnh sau khi ngừng thuốc
- Hạ huyết áp nghiêm trọng
- Nhịp tim chậm
- Triệu chứng cai thuốc
- Trầm cảm
- Phù mạch (sưng các mô dưới da)
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Chậm nhịp tim
- Ngất xỉu
- Rối loạn dẫn truyền tim
Tăng huyết áp mạnh sau khi ngừng clonidine có thể xảy ra. Phản ứng này có khả năng xảy ra nếu clonidine bị ngừng đột ngột (mà không giảm liều dần dần).
Các triệu chứng của tăng huyết áp mạnh sau khi ngừng thuốc có thể bao gồm:
- Tăng tiết nước bọt
- Lo lắng
- Đau đầu
- Đánh trống ngực
- Kích động
- Lo âu
- Ra mồ hôi
- Buồn nôn
- Đau cơ
- Đau bụng
Giảm liều từ từ trong vài ngày sẽ giúp ngăn ngừa các triệu chứng này.
Liều lượng của clonidine là gì?
Liều thường dùng cho người lớn là 0,1–0,3 mg, uống hai lần mỗi ngày.
Liều tối đa khi uống là 2,4 mg mỗi ngày.
Miếng dán clonidine nên được áp lên vùng da không có lông ở cánh tay trên hoặc thân trên, mỗi lần dán cách nhau 7 ngày.
Khi thay miếng dán mới, cần sử dụng một khu vực da khác.
Các thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào tương tác với clonidine?
Thuốc này có thể tăng cường tác dụng an thần của các thuốc khác gây buồn ngủ. Các thuốc này bao gồm:
- Thuốc giảm đau gây nghiện
- Barbiturates
- Thuốc an thần như alprazolam (Xanax) và clonazepam (Klonopin)
- Ethanol (rượu)
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng, ví dụ: amitriptyline (Elavil, Endep), imipramine (Tofranil), desipramine (Norpramin), và clomipramine (Anafranil), có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Catapres. Điều này có thể làm huyết áp tăng lên.
Vì thuốc này có thể làm giảm nhịp tim, nên cần sử dụng thận trọng với những người đang sử dụng các thuốc khác làm giảm nhịp tim như beta-blockers, ví dụ:
- atenolol (Tenormin)
- metoprolol (Lopressor)
- propranolol (Inderal)
- digoxin (Lanoxin)
- diltiazem (Cardizem)
- verapamil (Calan Covera HS)
Rối loạn nhịp tim có thể xảy ra khi clonidine kết hợp với verapamil.
Nồng độ cyclosporine (Sandimmune, Neoral) trong máu có thể tăng lên khi bắt đầu sử dụng clonidine. Tương tác này có thể gây tổn thương thận do nồng độ cyclosporine tăng cao.
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), ví dụ: ibuprofen (Motrin, Advil), naproxen (Naprosyn, Aleve), và nabumetone (Relafen) có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của clonidine.
Cocaine, pseudoephedrine, phenylephrine, và phenylpropanolamine cũng có thể làm đảo ngược tác dụng hạ huyết áp của clonidine.
Clonidine có an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc khi cho con bú không?
- Không có nghiên cứu đầy đủ về thuốc này trong thai kỳ.
- Thuốc này được bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây tác dụng phụ cho trẻ sơ sinh.
Những điều gì khác tôi cần biết về clonidine?
Các dạng clonidine có sẵn là gì?
- Viên nén (giải phóng ngay): 0,1, 0,2 và 0,3 mg.
- Miếng dán qua da: 0,1, 0,2 và 0,3 mg, phóng thích trong 24 giờ.
Cách bảo quản clonidine như thế nào?
Viên nén và miếng dán cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Clonidine (Catapres, Catapres-TTS, Kapvay) là thuốc uống và thuốc dán da được kê đơn để điều trị huyết áp cao. Các chỉ định ngoài thuốc (off-label) bao gồm điều trị các triệu chứng cai nghiện thuốc giảm đau, cai thuốc lá, bệnh thần kinh tiểu đường, cơn bốc hỏa (liên quan đến mãn kinh), và đau ung thư. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn nên xem xét các tác dụng phụ, cảnh báo và biện pháp phòng ngừa, tương tác thuốc, cũng như thông tin về độ an toàn khi mang thai và cho con bú.