Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Clindamycin, Cleocin Pediatric

Thuốc Clindamycin, Cleocin Pediatric

TÊN THUỐC: CLINDAMYCIN – DUNG DỊCH UỐNG (klin-da-MY-sin)
TÊN THƯƠNG MẠI: Cleocin Pediatric

Cảnh Báo | Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Lưu Ý Khi Sử Dụng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Thuốc Quên | Cách Bảo Quản

CẢNH BÁO:
Thuốc này chỉ nên sử dụng cho các nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng vì đôi khi có thể gây ra một tình trạng ruột nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) gọi là viêm đại tràng giả mạc do vi khuẩn kháng thuốc. Tình trạng này có thể xảy ra trong quá trình điều trị hoặc thậm chí vài tuần sau khi ngừng điều trị. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải tiêu chảy kéo dài, đau bụng hoặc chuột rút, hoặc có máu/mủ trong phân. Không sử dụng các sản phẩm chống tiêu chảy hoặc thuốc giảm đau gây nghiện nếu bạn có các triệu chứng này vì chúng có thể làm tình trạng này trở nên tồi tệ hơn. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và kế hoạch điều trị phù hợp.

CÔNG DỤNG:
Clindamycin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng vi khuẩn nghiêm trọng. Đây là một loại kháng sinh có tác dụng ngừng sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc này chỉ điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, không có tác dụng đối với nhiễm trùng do virus (ví dụ: cảm lạnh, cúm). Việc sử dụng không cần thiết hoặc lạm dụng kháng sinh có thể làm giảm hiệu quả của chúng.

CÁCH SỬ DỤNG:
Lắc kỹ chai thuốc trước mỗi liều dùng. Sau đó, đo chính xác liều thuốc theo chỉ định. Uống thuốc bằng miệng, có thể có hoặc không có thức ăn, thường từ 3 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kháng sinh sẽ có hiệu quả tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được duy trì ở mức ổn định. Do đó, hãy uống thuốc cách đều nhau. Tiếp tục uống thuốc cho đến khi hết lượng thuốc đã kê dù các triệu chứng có thể biến mất sau vài ngày. Ngừng thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển và dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc nặng hơn.

TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau dạ dày hoặc tiêu chảy nhẹ. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì lợi ích của thuốc đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào như: đau họng, đau/swelling khớp, vàng da hoặc mắt. Xem thêm phần Cảnh báo. Việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc lặp lại có thể gây ra nấm miệng hoặc nhiễm nấm âm đạo mới (nhiễm nấm miệng hoặc âm đạo). Liên hệ bác sĩ nếu bạn nhận thấy có đốm trắng trong miệng, thay đổi dịch âm đạo hoặc có triệu chứng mới khác. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm, nhưng nếu xảy ra, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa, sưng, chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG:

Trước khi dùng clindamycin, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc với lincomycin, phẩm màu vàng tartrazine hoặc aspirin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Thuốc này không nên sử dụng nếu bạn có một số bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: một tình trạng ruột nhất định (viêm đại tràng giả mạc). Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh gan nặng, bệnh thận nặng, các bệnh lý ruột khác (ví dụ: viêm ruột, viêm loét đại tràng), hen suyễn mãn tính hoặc viêm mũi dị ứng (tình trạng dị ứng). Cẩn trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là tiêu chảy kéo dài. Thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết trong thời gian mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích. Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ. Mặc dù chưa có báo cáo về việc gây hại cho trẻ bú, nhưng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:
Các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về những tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn. Không tự ý bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều thuốc nào mà chưa tham khảo ý kiến của họ. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/bài thuốc thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: erythromycin, kaolin-pectin, vắc-xin vi khuẩn sống. Clindamycin có thể làm tăng tác dụng của một số loại thuốc được sử dụng trong phẫu thuật (chẳng hạn như các thuốc chẹn thần kinh cơ như pancuronium, tubocurarine). Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn dự định phẫu thuật trong khi đang sử dụng thuốc này.

QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc tố hoặc phòng cấp cứu gần nhất. Cư dân Mỹ có thể gọi đường dây nóng quốc gia về độc tố của Mỹ theo số 1-800-222-1222. Cư dân Canada nên gọi trực tiếp trung tâm kiểm soát độc tố địa phương của họ.

GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Thuốc này đã được kê cho tình trạng bệnh hiện tại của bạn. Không sử dụng lại cho nhiễm trùng khác trừ khi được bác sĩ chỉ định. Trong những trường hợp đó, có thể cần một loại thuốc khác. Với việc sử dụng kéo dài, bạn sẽ cần thực hiện các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng thận và gan, xét nghiệm công thức máu) định kỳ để theo dõi sự tiến triển của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

LIỀU QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục với lịch dùng thuốc thông thường. Không gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.

CÁCH BẢO QUẢN:
Hãy làm theo hướng dẫn trên bao bì về việc có cần bảo quản thuốc trong tủ lạnh hay không và khi nào phải vứt bỏ chai thuốc. Nếu được hướng dẫn bảo quản chai thuốc ở nhiệt độ phòng, hãy giữ trong khoảng từ 68-77 độ F (20-25 độ C) tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây