Thuốc Chromium

Tên chung: chromium

Tên khác: chromium 3, chromium picolinate, yếu tố dung nạp glucose, chromium hóa trị ba

Phân loại thuốc: Y học thể thao, Thực phẩm bổ sung; Nguyên tố vi lượng/Kim loại

Chromium là gì và nó được dùng để làm gì?

Chromium là một nguyên tố vi lượng có nhiều công dụng khác nhau tùy thuộc vào hóa trị của nó. Chromium hóa trị ba (chromium 3) là một kim loại vi lượng thiết yếu mà cơ thể cần và có thể được dùng như một chất bổ sung dinh dưỡng cho những người bị thiếu chromium.

Tuy nhiên, chromium hóa trị sáu là một sản phẩm công nghiệp được sử dụng thương mại để ngăn ngừa rỉ sét và không nên nhầm lẫn với chromium 3. Việc tiếp xúc với chromium 6 qua đường hít, nuốt hoặc qua mắt/da là độc hại và có thể gây ung thư.

Lợi ích sức khỏe của chromium

Chromium hóa trị ba tham gia vào quá trình chuyển hóa glucose và insulin. Chromium 3 giúp duy trì quá trình chuyển hóa glucose bình thường và tăng cường độ nhạy của các tế bào với insulin. Chromium cũng giúp phân hủy và hấp thụ carbohydrate, protein và chất béo trong máu (lipid). Bạn thường có thể bổ sung đủ lượng chromium từ nhiều loại thực phẩm tự nhiên.

Điều gì xảy ra khi cơ thể bạn thiếu chromium?

Thiếu chromium có thể gây ra tình trạng giống bệnh tiểu đường, làm suy giảm sự phát triển và khả năng sinh sản, và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Các nghiên cứu cho thấy việc bổ sung đủ lượng chromium 3 có thể cải thiện khả năng dung nạp glucose ở bệnh tiểu đường loại I và loại II, tuy nhiên vẫn chưa có đủ bằng chứng về hiệu quả của nó trong các tình trạng khác mà nó được sử dụng.

Công dụng của chromium hóa trị ba bao gồm:

  • Duy trì kiểm soát đường huyết ở bệnh tiểu đường loại I và II
  • Giảm mỡ máu
  • Thực phẩm bổ sung
  • Giảm cholesterol HDL thấp do thuốc chẹn beta
  • Đường huyết cao do corticosteroid (tăng đường huyết)
  • Phòng ngừa hạ đường huyết
  • Rối loạn trầm cảm mãn tính (dysthymic disorder)
  • Cholesterol cao (tăng cholesterol máu)
  • Tăng cơ bắp
  • Tăng cường hiệu suất thể thao
  • Giảm cân

Cách sử dụng chromium

Vitamin B3 và vitamin C giúp hấp thụ chromium, và chromium thường là thành phần của các loại vitamin tổng hợp, mặc dù nó cũng có sẵn dưới dạng thuốc không kê đơn (OTC) dưới dạng đơn lẻ. Chromium có nhiều dạng bao gồm chromium nicotinate, chromium histidinate, chromium picolinate, nấm men giàu chromium, chromium chloride và yếu tố dung nạp glucose chromium (GTF).
Các nguồn thực phẩm chứa chromium 3 bao gồm cá, thịt bò, lòng đỏ trứng, thịt gia cầm, ngũ cốc nguyên hạt, ngũ cốc cám giàu chất xơ, cà phê, rau như khoai tây, bông cải xanh và đậu xanh, trái cây như chuối và táo, men bia, và một số loại bia và rượu vang đỏ.

Cảnh báo

Không dùng chromium 3 nếu bạn:

  • Quá mẫn cảm với các hợp chất chromate
  • Dị ứng với da tiếp xúc với da thuộc
  • Suy giảm chức năng thận hoặc gan

Tránh sử dụng liều cao chromium nếu bạn đang cho con bú.
Nếu bạn bị thiếu máu, không nên dùng chromium mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

Có báo cáo rằng liều cao chromium có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của rối loạn tâm thần và hành vi, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.

Tác dụng phụ của chromium là gì?

Các tác dụng phụ phổ biến của chromium bao gồm:

  • Đau đầu
  • Khó chịu
  • Rối loạn giấc ngủ
  • Mất ngủ
  • Thay đổi tâm trạng
  • Rối loạn vận động
  • Rối loạn nhận thức
  • Phá hủy hồng cầu (tan máu)
  • Số lượng hồng cầu thấp (thiếu máu)
  • Số lượng tiểu cầu thấp (giảm tiểu cầu)

Với liều cao:

  • Tăng cân
  • Suy giảm chức năng thận
  • Suy giảm chức năng gan

Hãy gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng hoặc tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc này như:

  • Triệu chứng tim nghiêm trọng bao gồm tim đập nhanh hoặc đập mạnh, rung ngực, khó thở và chóng mặt đột ngột;
  • Đau đầu nghiêm trọng, lú lẫn, nói lắp, yếu nghiêm trọng, nôn mửa, mất phối hợp, cảm giác không vững;
  • Phản ứng hệ thần kinh nghiêm trọng với các cơ rất cứng, sốt cao, đổ mồ hôi, lú lẫn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, run rẩy, cảm giác có thể ngất xỉu;
  • Các triệu chứng mắt nghiêm trọng bao gồm nhìn mờ, nhìn hình ống, đau mắt hoặc sưng, hoặc nhìn thấy các vòng sáng xung quanh đèn.

Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại có thể xảy ra khi sử dụng thuốc này. Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về các tác dụng phụ hoặc phản ứng có hại nghiêm trọng.

Liều lượng của chromium

Lượng hấp thụ đủ:

  • Nam giới (14-50 tuổi): 35 mcg/ngày; (trên 50 tuổi): 30 mcg/ngày
  • Nữ giới (19-50 tuổi): 25 mcg/ngày; (trên 50 tuổi): 20 mcg/ngày
  • Phụ nữ mang thai: 30 mcg/ngày
  • Phụ nữ cho con bú: 45 mcg/ngày

Bệnh tiểu đường loại 2:

  • 200-1000 mcg/ngày, uống chia liều

Cholesterol HDL thấp do thuốc chẹn beta:

  • 200 mcg, uống ba lần mỗi ngày

Tăng đường huyết do corticosteroid:

  • 200 mcg, uống ba lần mỗi ngày, HOẶC
  • 400 mcg, uống mỗi ngày

Phòng ngừa hạ đường huyết:

  • 200 mcg, uống mỗi ngày

Rối loạn dysthymia:

  • 200 mcg, uống một hoặc hai lần mỗi ngày

Các chỉ định và công dụng khác:

  • Giảm cân, tiểu đường loại 2, tăng cholesterol máu, tăng cường hiệu suất thể thao, rối loạn dysthymia, tăng đường huyết, hạ đường huyết (phản ứng), cholesterol HDL thấp (liên quan đến thuốc chẹn beta), tăng khối lượng cơ

Hiệu quả:

  • Có thể hiệu quả trong việc giảm lipid máu, duy trì kiểm soát đường huyết
  • Khả năng không hiệu quả trong việc giảm cân

Trẻ em:

Lượng hấp thụ đủ:

  • Trẻ em từ 0-6 tháng tuổi: 0.2 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 7-12 tháng tuổi: 5.5 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 1-3 tuổi: 11 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 4-8 tuổi: 15 mcg/ngày
  • Trẻ em từ 9-13 tuổi: 21 mcg/ngày (nữ), 25 mcg/ngày (nam)
  • Trẻ em từ 14-18 tuổi (nữ): 21 mcg/ngày

Quá liều:

Một mức dung nạp tối đa cho chromium 3 chưa được thiết lập. Quá liều cấp tính hiếm khi xảy ra vì chromium được hấp thụ kém trong ruột. Dùng quá mức có thể làm giảm hiệu quả của insulin trong việc kiểm soát glucose máu, gây kích ứng dạ dày, ngứa, đỏ mặt, rối loạn nhịp tim, và gây tổn thương thận hoặc gan.

Không có thuốc giải độc cho ngộ độc chromium, và quá liều có thể được điều trị bằng chăm sóc triệu chứng và hỗ trợ.

Tương tác thuốc với chromium

Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, để bác sĩ có thể tư vấn cho bạn về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra. Không tự ý bắt đầu, ngừng sử dụng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự khuyến nghị của bác sĩ.

Chromium không có tương tác nghiêm trọng với các loại thuốc khác.

Tương tác nghiêm trọng của chromium bao gồm:

  • Baloxavir marboxil

Tương tác trung bình của chromium bao gồm:

  • Insulin degludec
  • Insulin degludec/insulin aspart
  • Insulin dạng hít
  • Omadacycline
  • Sarecycline

Chromium có tương tác nhẹ với ít nhất 42 loại thuốc khác.

Các tương tác thuốc liệt kê trên không bao gồm tất cả các tương tác hoặc tác dụng phụ có thể xảy ra. Để biết thêm thông tin về tương tác thuốc, hãy tham khảo “RxList Drug Interaction Checker.”

Điều quan trọng là luôn thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế về tất cả các loại thuốc kê đơn và không kê đơn mà bạn đang sử dụng, cùng với liều lượng của mỗi loại. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc.

Mang thai và cho con bú

Việc hấp thụ đủ lượng chromium 3 được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai. Hiện không có nghiên cứu sinh sản trên động vật hoặc các nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát về việc sử dụng chromium ở phụ nữ mang thai.

Nhu cầu hàng ngày về chromium nên được lấy từ các nguồn thực phẩm trong thời kỳ mang thai. Hãy cẩn trọng khi sử dụng bổ sung chromium nếu bạn đang mang thai.

Chưa biết liệu chromium có hiện diện trong sữa mẹ hay không, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng đối với phụ nữ cho con bú.

Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thực phẩm bổ sung nào, bao gồm cả chromium 3, nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều khác cần biết về chromium

Lượng chromium cần thiết nên được hấp thụ từ các nguồn thực phẩm. Việc bổ sung chromium không vượt quá liều khuyến nghị hàng ngày có thể an toàn cho hầu hết người trưởng thành.

Chromium 3 được quảng bá là một chất bổ sung dinh dưỡng và không yêu cầu sự phê duyệt nghiêm ngặt trước khi tiếp thị từ FDA. Hãy chọn sản phẩm một cách cẩn thận.

Lưu trữ sản phẩm cẩn thận, tránh xa tầm với của trẻ em.

Trong trường hợp quá liều, hãy tìm sự trợ giúp y tế hoặc liên hệ với Trung tâm kiểm soát chất độc.

Tóm tắt:

Chromium (chromium hóa trị ba, chromium 3) là một kim loại vi lượng cần thiết cho cơ thể và có thể được sử dụng như một thực phẩm bổ sung cho những người thiếu hụt chromium. Các tác dụng phụ phổ biến của chromium bao gồm đau đầu, cáu gắt, rối loạn giấc ngủ, mất ngủ, thay đổi tâm trạng, rối loạn vận động (vận động), rối loạn cảm nhận, rối loạn nhận thức, phá hủy hồng cầu (tan máu), giảm số lượng hồng cầu (thiếu máu), và giảm số lượng tiểu cầu (giảm tiểu cầu). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn bị thiếu máu, đang mang thai, hoặc cho con bú.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây