Cholestyramine là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?
Cholestyramine là một loại thuốc uống giúp giảm mức cholesterol trong máu và làm giảm ngứa liên quan đến bệnh gan. Cholesterol được hấp thụ hoặc sản xuất trong cơ thể chủ yếu được loại bỏ thông qua quá trình chuyển đổi thành acid mật trong gan và được bài tiết vào ruột qua mật. Mật đi vào ruột và phần lớn acid mật được tái hấp thu từ ruột. Những acid mật này được gan loại bỏ khỏi máu và bài tiết lại vào mật. Vì vậy, acid mật tái tuần hoàn trong cơ thể. Cholestyramine gắn với acid mật trong ruột. Điều này ngăn chặn sự hấp thu của chúng, và các phức hợp cholestyramine/acid mật sẽ được đào thải qua phân. Kết quả là, cơ thể mất đi một lượng acid mật. Để bù đắp cho sự mất mát này, gan tăng cường chuyển đổi cholesterol thành acid mật. Quá trình chuyển đổi cholesterol thành acid mật giúp giảm lượng cholesterol trong cơ thể và làm giảm mức cholesterol trong máu.
Một trong những triệu chứng gây khó chịu nhất ở bệnh nhân mắc bệnh gan và mật là ngứa. Ngứa có thể do sự tích tụ acid mật dưới da, do gan hoặc các ống mật không thể loại bỏ acid mật một cách bình thường. Bằng cách gắn với acid mật trong ruột và ngăn chặn sự hấp thu của chúng, cholestyramine giúp tăng tốc quá trình loại bỏ acid mật ra khỏi cơ thể và da, giúp cải thiện tình trạng ngứa. Cholestyramine cũng có khả năng gắn với một số thuốc trong ruột, ngăn cản sự hấp thu của chúng và thúc đẩy quá trình đào thải. Vì vậy, cholestyramine có thể hữu ích trong một số tình huống quá liều thuốc. FDA đã phê duyệt cholestyramine vào tháng 8 năm 1973.
Các tên thương hiệu của cholestyramine là gì?
Prevalite, Questran, Questran Light
Cholestyramine có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ CÓ SẴN DƯỚI DẠNG THUỐC GENERIC: Có
Tôi có cần toa thuốc để mua cholestyramine không?
Có
Cholestyramine có tác dụng gì?
Cholestyramine được sử dụng để giảm mức cholesterol trong máu, làm giảm ngứa do bệnh gan và bệnh mật, và điều trị quá liều digoxin (Lanoxin) hoặc hormone tuyến giáp. Cholestyramine cũng được khuyến nghị để loại bỏ nhanh chóng leflunomide (Arava).
Tác dụng phụ của cholestyramine là gì?
Tác dụng phụ phổ biến nhất của cholestyramine là:
- Táo bón
- Đau bụng
- Chướng bụng
- Nôn mửa
- Tiêu chảy
- Ợ hơi
- Sỏi mật
- Sụt cân
- Tiêu khí quá mức (đầy hơi)
Các tác dụng phụ khác bao gồm:
- Răng bị ố màu
- Loét dạ dày
- Chảy máu tiêu hóa
Sử dụng lâu dài cholestyramine có thể gây thiếu hụt vitamin A, D, E và K. Táo bón có thể là một tác dụng phụ quan trọng của cholestyramine, có thể vì sự hiện diện của acid mật tự do trong ruột giúp xác định lượng nước trong phân, và cholestyramine sẽ gắn với acid mật tự do. Khuyến cáo bệnh nhân uống thêm nước khi sử dụng cholestyramine; tuy nhiên, chưa rõ liệu điều này có ngăn ngừa táo bón hay không, và điều trị mạnh mẽ hơn với chất xơ, thuốc làm mềm phân hoặc thậm chí thuốc nhuận tràng như sữa magnesia có thể là cần thiết.
Liều lượng của cholestyramine là gì?
Liều thường dùng để giảm cholesterol là 4 đến 8 gram một lần hoặc hai lần mỗi ngày. Liều tối đa là 24 gram mỗi ngày. Bột thuốc nên được trộn với 60 đến 180 ml (2 đến 6 fl oz) nước, đồ uống không có ga, trái cây xay nhuyễn hoặc súp.
Các thuốc hoặc thực phẩm bổ sung nào tương tác với cholestyramine?
Cholestyramine làm giảm sự hấp thu của warfarin (Coumadin, Jantoven), hormone tuyến giáp (levothyroxine sodium [Synthroid, Levoxyl, Liotrix]), digoxin (Lanoxin) và thuốc lợi tiểu thiazide (Hydrodiuril, Oretic, Dyazide, Maxide). Do đó, các thuốc này nên được sử dụng 1 giờ trước hoặc 4-6 giờ sau khi dùng cholestyramine. Cholestyramine làm giảm sự chuyển đổi leflunomide (Arava) thành dạng hoạt động của nó và giảm sự hấp thu vitamin A, D, E và K.
Cholestyramine có an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
Việc sử dụng cholestyramine ở phụ nữ mang thai chưa được đánh giá đầy đủ. Vì cholestyramine không được hấp thu vào máu, nguy cơ tác dụng phụ lên thai nhi có thể thấp.
Cholestyramine làm giảm sự hấp thu vitamin A, D, E và K từ ruột của người mẹ. Điều này có thể dẫn đến sự giảm nồng độ các vitamin này trong sữa mẹ và có thể gây thiếu hụt vitamin cho trẻ sơ sinh.
Còn điều gì khác tôi cần biết về cholestyramine?
Các dạng bào chế của cholestyramine có sẵn là gì?
Bột (Nhựa): 4 gram (Gói hoặc Muỗng đo)
Cholestyramine nên được lưu trữ như thế nào?
Cholestyramine nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).
Tóm tắt
Cholestyramine (Questran, Questran Light) là một loại thuốc được kê đơn để giảm mức cholesterol trong máu, giảm ngứa do bệnh gan, và điều trị quá liều dioxyin hoặc hormone tuyến giáp. Các tác dụng phụ, tương tác thuốc, thông tin an toàn khi mang thai và liều dùng nên được xem xét trước khi sử dụng loại thuốc này.