Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Chloral hydrate

Thuốc Chloral hydrate

TÊN THUỐC: CHLORAL HYDRATE – UỐNG (KLOR-al HYE-drate)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ

CÔNG DỤNG:

Thuốc này được sử dụng để giúp bạn thư giãn trước khi phẫu thuật hoặc các thủ tục khác. Nó thuộc nhóm thuốc được gọi là thuốc gây ngủ. Thuốc hoạt động bằng cách ảnh hưởng đến một số vùng của não để tạo cảm giác yên tĩnh.

CÁCH SỬ DỤNG:

Dùng thuốc này bằng đường uống với hoặc không có thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 30 phút trước khi phẫu thuật/thủ tục của bạn. Làm theo hướng dẫn của bác sĩ về việc bạn có thể uống bao nhiêu nước hoặc ăn gì trước thủ tục của mình. Nếu bạn sử dụng dạng lỏng của thuốc này, hãy đo liều lượng cẩn thận bằng thiết bị hoặc thìa đo đặc biệt. Không sử dụng thìa nhà bếp vì bạn có thể không đo được liều chính xác. Trộn liều thuốc của bạn với một ly nước đầy hoặc các chất lỏng khác (như nước trái cây, nước gừng) trước khi uống. Liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều lượng cũng phụ thuộc vào trọng lượng cơ thể.

Cùng với những lợi ích của thuốc, đôi khi thuốc này có thể gây ra hành vi tìm kiếm thuốc bất thường (nghiện). Nguy cơ này có thể cao hơn nếu bạn đã từng lạm dụng rượu hoặc thuốc trong quá khứ. Hãy dùng thuốc này chính xác theo chỉ định của bác sĩ để giảm thiểu nguy cơ nghiện. Không tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc sử dụng thuốc lâu hơn thời gian được kê đơn. Ngừng thuốc đúng cách khi bác sĩ yêu cầu.

Thuốc này có thể gây ra triệu chứng cai thuốc, đặc biệt nếu đã sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, triệu chứng cai thuốc (như ra mồ hôi, run rẩy, lo âu, bối rối, co giật và ảo giác) có thể xảy ra nếu bạn ngừng thuốc đột ngột. Cai thuốc chloral hydrate có thể rất nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Để ngăn ngừa triệu chứng cai, bác sĩ có thể giảm liều dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và báo cáo ngay lập tức bất kỳ triệu chứng cai nào.

Khi sử dụng thuốc này lâu dài, thuốc có thể không còn hiệu quả như trước. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu thuốc này ngừng hiệu quả.

TÁC DỤNG PHỤ:

Buồn ngủ và khó thức dậy vào buổi sáng, buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy và đau đầu có thể xảy ra. Các vấn đề về dạ dày có thể giảm nếu uống chloral hydrate với một ly nước đầy. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức.

Nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này cho bạn vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: thở chậm/cạn, thay đổi tâm trạng/tinh thần (như bối rối, nghĩ rằng người khác muốn làm hại bạn), mộng du, đi loạng choạng/mất thăng bằng, chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu.

Sử dụng thuốc lâu dài có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng với dạ dày (viêm dạ dày) hoặc thận. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: nôn có màu giống như bã cà phê, khó nuốt hoặc đau khi nuốt, phân đen hoặc có máu, đau bụng/dạ dày nghiêm trọng, thay đổi lượng nước tiểu.

Một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.

Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không có trong danh sách trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:

Trước khi dùng chloral hydrate, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: lạm dụng rượu/thuốc, vấn đề tim mạch, vấn đề thận, vấn đề gan, các vấn đề về tinh thần/tâm trạng (như trầm cảm, ý nghĩ tự tử), kích ứng đường nuốt (thực quản), vấn đề về dạ dày (như loét, viêm dạ dày), bệnh máu/gan nhất định (porphyria), vấn đề hô hấp (như ngưng thở khi ngủ).

Thuốc này có thể khiến bạn buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào đòi hỏi sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động này một cách an toàn. Tránh uống đồ uống có cồn. Tác dụng phụ rất nghiêm trọng khi sử dụng chung với rượu có thể bao gồm không thể thức dậy và thở chậm. Uống rượu cũng có thể dẫn đến rối loạn dạ dày nghiêm trọng/chuột rút, buồn nôn, nôn mửa, đau đầu hoặc mặt đỏ bừng.

Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là buồn ngủ và bối rối. Các tác dụng phụ này có thể làm tăng nguy cơ té ngã.

Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Hãy thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.

Thuốc này có thể đi vào sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ sơ sinh đang bú mẹ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠNG TÁC THUỐC:

Tác dụng của một số thuốc có thể thay đổi nếu bạn dùng các thuốc khác hoặc các sản phẩm thảo dược cùng lúc. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc khiến thuốc của bạn không hoạt động hiệu quả. Các tương tác thuốc này có thể xảy ra, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra. Bác sĩ hoặc dược sĩ có thể ngăn ngừa hoặc quản lý các tương tác bằng cách thay đổi cách bạn sử dụng thuốc hoặc theo dõi chặt chẽ.

Để giúp bác sĩ và dược sĩ cung cấp cho bạn sự chăm sóc tốt nhất, hãy chắc chắn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) trước khi bắt đầu điều trị với sản phẩm này. Trong khi sử dụng sản phẩm này, không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ thuốc nào khác mà bạn đang dùng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: “thuốc chống đông máu” (như warfarin).

Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang dùng các sản phẩm gây buồn ngủ, bao gồm rượu, thuốc kháng histamine (như cetirizine, diphenhydramine), thuốc điều trị mất ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, và thuốc giảm đau nhóm narcotic (như codeine).

Kiểm tra nhãn của tất cả các loại thuốc của bạn (như thuốc dị ứng hoặc thuốc ho-cảm cúm) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng những sản phẩm này một cách an toàn.

Chloral hydrate có thể gây ảnh hưởng đến một số xét nghiệm nước tiểu trong phòng thí nghiệm (như các xét nghiệm đối với đường, catecholamines, 17-hydroxycorticosteroids). Hãy chắc chắn rằng tất cả các bác sĩ và nhân viên phòng thí nghiệm đều biết rằng bạn đang sử dụng chloral hydrate.

Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU:

Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: nhịp tim bất thường, ngất xỉu, không thể thức dậy, thở chậm, da xanh/nguội.

LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Đây là hành động vi phạm pháp luật.

BỎ LỠ LIỀU:
Không áp dụng.

BẢO QUẢN:

Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, khoảng 77 độ F (25 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Có thể lưu trữ tạm thời ở nhiệt độ từ 59-86 độ F (15-30 độ C). Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Các nhãn hiệu khác nhau của thuốc này có thể có yêu cầu lưu trữ khác nhau. Kiểm tra bao bì sản phẩm để biết hướng dẫn về cách lưu trữ nhãn hiệu của bạn, hoặc hỏi dược sĩ. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ vào cống trừ khi được hướng dẫn làm vậy. Vứt bỏ đúng cách sản phẩm khi hết hạn hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây