TÊN THUỐC GỐC: CARBIDOPA – ĐƯỜNG UỐNG (kar-beh-DOE-puh)
TÊN THƯƠNG MẠI: Lodosyn
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Carbidopa được sử dụng kết hợp với levodopa hoặc sự kết hợp levodopa/carbidopa để điều trị triệu chứng bệnh Parkinson hoặc các triệu chứng giống Parkinson (ví dụ: run, cứng cơ, khó vận động). Carbidopa phải được dùng cùng với levodopa để có hiệu quả. Nếu dùng riêng, carbidopa không có tác dụng đối với các triệu chứng của bệnh Parkinson. Nó được sử dụng để cải thiện tác dụng của levodopa và giảm một số tác dụng phụ của levodopa (ví dụ: buồn nôn, nôn).
Carbidopa là một chất ức chế enzyme. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy levodopa trong máu. Điều này cho phép nhiều levodopa đi vào não, nơi nó có thể giảm các triệu chứng của Parkinson. Bằng cách giúp nhiều levodopa vào não hơn và ít còn lại trong máu, carbidopa có thể giảm một số tác dụng phụ của levodopa như buồn nôn. Điều này có thể cho phép bác sĩ của bạn tăng liều levodopa nhanh hơn để tìm ra liều dùng phù hợp nhất cho bạn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Dùng thuốc này bằng đường uống cùng với thức ăn, kèm theo liều levodopa hoặc levodopa/carbidopa của bạn, chính xác như chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang dùng carbidopa lần đầu tiên, hãy đợi ít nhất 12 giờ sau liều levodopa cuối cùng trước khi bắt đầu thuốc này. Bác sĩ của bạn thường sẽ giảm liều levodopa khi bắt đầu sử dụng carbidopa để tránh các tác dụng phụ do quá nhiều dopamine. Hãy chắc chắn làm theo hướng dẫn của bác sĩ.
Tránh ăn chế độ ăn giàu protein vì có thể ngăn cản sự hấp thu thuốc này. Cố gắng tách liều thuốc này ra càng xa càng tốt so với các loại thuốc bổ sung sắt hoặc các sản phẩm chứa sắt (ví dụ: vitamin tổng hợp có khoáng chất) mà bạn có thể đang dùng. Sắt có thể làm giảm lượng carbidopa và levodopa có sẵn cho cơ thể.
Sử dụng thuốc này đều đặn để đạt được hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Liều lượng thuốc dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về lịch trình dùng thuốc của bạn.
Không ngừng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi thuốc bị giảm đột ngột hoặc ngừng sử dụng đột ngột. Liều thuốc của bạn có thể cần giảm dần. (Xem thêm phần Tác dụng phụ.) Hãy thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.
TÁC DỤNG PHỤ:
Tác dụng phụ khi sử dụng carbidopa hiếm khi xảy ra và thường do tác dụng của levodopa hoặc các thuốc khác được dùng cùng với thuốc này. Tham khảo thông tin tác dụng phụ của các sản phẩm chứa levodopa và các thuốc khác bạn đang sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc nhận thấy bất kỳ tác dụng nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy sự gia tăng các chuyển động cơ không tự nguyện/co thắt, tăng đáng kể chớp mắt/co giật mí mắt, hoặc thay đổi về tâm trạng/tư duy (ví dụ: lú lẫn, trầm cảm, ảo giác, suy nghĩ tự tử). Bác sĩ có thể quyết định giảm liều levodopa của bạn.
Chóng mặt, buồn nôn và nôn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc đối với bạn là lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp nào sau đây xảy ra: nhịp tim không đều, ngất xỉu, những cơn thèm khác thường (như thèm cờ bạc tăng lên, ham muốn tình dục).
Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: dễ bị chảy máu/bầm tím, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, viêm họng kéo dài), tê tay/chân, thay đổi thị lực (ví dụ: mờ hoặc nhìn đôi).
Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào sau đây xảy ra: đau ngực, co giật, nôn có màu như bã cà phê, phân có màu đen hoặc nhão.
Ngừng đột ngột hoặc giảm liều thuốc này có thể hiếm khi gây ra một tình trạng nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) gọi là hội chứng ác tính thần kinh. Hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra, bao gồm: thở nhanh/cạn, lú lẫn, chóng mặt/ngất xỉu nghiêm trọng.
Sốt cao, cứng cơ, ra mồ hôi bất thường.
Đối với nam giới, trong trường hợp rất hiếm xảy ra, nếu bạn bị cương cứng đau đớn hoặc kéo dài (hơn 4 giờ), ngừng sử dụng thuốc này và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức để tránh các vấn đề lâu dài có thể xảy ra.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng là không thể xảy ra, nhưng hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nó xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG:
Trước khi dùng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý nhất định. Trước khi sử dụng thuốc này, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: vấn đề về mắt (glaucoma góc hẹp).
Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn, khí phế thũng), vấn đề về mắt (glaucoma góc rộng), bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ: loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực), bệnh thận, bệnh gan, rối loạn tâm lý/tâm trạng (ví dụ: trầm cảm, tâm thần phân liệt), loét dạ dày, co giật.
Thuốc này có thể làm bạn cảm thấy chóng mặt hoặc mờ mắt. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc thực hiện các hoạt động yêu cầu tỉnh táo hoặc tầm nhìn rõ ràng cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Tránh đồ uống có cồn.
Để giảm bớt cảm giác choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi bạn đứng lên từ vị trí ngồi hoặc nằm.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này.
Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết trong thai kỳ. Thảo luận với bác sĩ về các rủi ro và lợi ích.
Chưa rõ liệu thuốc này có qua được sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Xem thêm phần “Cách sử dụng”.
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi tình trạng của bạn. Đừng ngừng hoặc thay đổi liều thuốc mà không tham khảo ý kiến họ trước.
Sử dụng thuốc ức chế MAO với thuốc này có thể gây ra một tương tác thuốc nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Tránh sử dụng thuốc ức chế MAO (như isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, tranylcypromine) trong khi điều trị bằng thuốc này. Hầu hết các thuốc ức chế MAO cũng không nên được dùng trong hai tuần trước khi bắt đầu điều trị với thuốc này. Tuy nhiên, một số thuốc ức chế MAO (như rasagiline, selegiline) có thể được sử dụng với sự theo dõi cẩn thận của bác sĩ. Hỏi bác sĩ khi nào nên bắt đầu hoặc ngừng sử dụng thuốc này.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các thuốc theo toa và không theo toa/bổ sung thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: tất cả các sản phẩm có chứa levodopa, thuốc điều trị huyết áp cao (ví dụ: guanethidine, methyldopa, reserpine), thuốc chống trầm cảm (ví dụ: thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline/nortriptyline), thuốc chống loạn thần (ví dụ: chlorpromazine, thioridazine, risperidone), metoclopramide, phenytoin, papaverine, tryptophan (ví dụ: l-tryptophan, oxitriptan).
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm xét nghiệm glucose/acetone trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy chắc chắn rằng nhân viên xét nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết bạn đang sử dụng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể có. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ danh sách tất cả các thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: nhịp tim bất thường, co giật.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc xét nghiệm y tế (ví dụ: xét nghiệm máu, chức năng tim/thận/gan) có thể được thực hiện để theo dõi quá trình điều trị của bạn.
Người mắc bệnh Parkinson có thể có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển ung thư da (melanoma). Hãy thông báo cho bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy sự thay đổi về hình dạng hoặc kích thước của các nốt ruồi hoặc những thay đổi da bất thường khác. Hỏi bác sĩ xem bạn có nên thực hiện các cuộc kiểm tra da định kỳ không.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng từ 15-30 độ C (59-86 độ F), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn. Hãy vứt bỏ thuốc này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ thuốc một cách an toàn.