Thuốc Cabergoline

Tên thuốc: cabergoline

Tên thương mại: Dostinex (đã ngừng sản xuất)

Cabergoline là gì và được sử dụng như thế nào?

Cabergoline được sử dụng để điều trị mức prolactin cao trong máu, một tình trạng được gọi là tăng prolactin huyết. Cabergoline là một loại thuốc tổng hợp có nguồn gốc từ ergot, tác động lên các thụ thể dopamine trong tuyến yên, nằm ở đáy não. Cabergoline kích thích các thụ thể D2 (một loại thụ thể dopamine) trong tuyến yên trước và ngăn chặn sản xuất hormone prolactin.

Việc phê duyệt cabergoline đã dần giảm sự sử dụng bromocriptine (Cycloset) trong điều trị tăng prolactin huyết (mức prolactin cao bất thường trong máu). Cabergoline có thể hiệu quả hơn bromocriptine và ít gây tác dụng phụ phiền toái hơn. Ngoài ra, bromocriptine cần được dùng nhiều lần trong ngày, trong khi cabergoline có thời gian bán hủy dài hơn, cho phép dùng thuốc hai lần mỗi tuần.

Cabergoline lần đầu được FDA phê duyệt vào ngày 23 tháng 12 năm 1996 để điều trị các rối loạn tăng prolactin huyết.

Tác dụng phụ của cabergoline là gì?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn,
  • Đau đầu,
  • Chóng mặt hoặc hoa mắt,
  • Yếu cơ,
  • Hạ huyết áp,
  • Táo bón, và
  • Đau dạ dày.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn bao gồm:

  • Thay đổi nhịp tim bất thường,
  • Đau ở vùng giữa trên của dạ dày,
  • Chảy máu mũi, và
  • Mù tạm thời ở một nửa trường nhìn của một hoặc cả hai mắt.

Các tác dụng phụ hiếm gặp (xảy ra ở <1% bệnh nhân) bao gồm:

  • Vấn đề về tim,
  • Rối loạn vận động,
  • Loét tá tràng,
  • Phù mặt (sưng),
  • Loét dạ dày,
  • Ảo giác,
  • Tăng ham muốn tình dục,
  • Cờ bạc bệnh lý,
  • Tâm thần phân liệt,
  • Vấn đề về phổi, và
  • Tăng hoặc giảm cân.

Liều dùng của cabergoline là gì?

Liều khởi đầu của cabergoline là 0,25 mg hai lần mỗi tuần. Liều dùng có thể được tăng thêm 0,25 mg hai lần mỗi tuần lên tối đa 1 mg hai lần mỗi tuần tùy theo mức prolactin trong huyết thanh của bệnh nhân. Trước khi bắt đầu điều trị, nên thực hiện đánh giá tim mạch và xem xét siêu âm tim để kiểm tra bệnh van tim.

Các lần tăng liều không nên thực hiện quá nhanh, không vượt quá mỗi 4 tuần, để bác sĩ có thể đánh giá phản ứng của bệnh nhân với mỗi mức liều. Nếu bệnh nhân không phản ứng đủ, và không thấy lợi ích thêm từ liều cao hơn, nên sử dụng liều thấp nhất đạt được phản ứng tối đa và xem xét các phương pháp điều trị khác.

Bệnh nhân điều trị dài hạn bằng cabergoline nên được đánh giá định kỳ tình trạng tim mạch và xem xét siêu âm tim.

Sau khi mức prolactin huyết thanh bình thường đã duy trì trong 6 tháng, có thể ngừng cabergoline, nhưng cần theo dõi định kỳ mức prolactin huyết thanh để quyết định có nên tiếp tục điều trị cabergoline hay không. Hiệu quả điều trị lâu dài trên 24 tháng với cabergoline chưa được xác nhận.

Cabergoline được dung nạp tốt hơn khi dùng cùng thức ăn.

Cabergoline tương tác với thuốc nào?

Cabergoline thuộc nhóm các alcaloid ergot. Việc sử dụng cabergoline cùng các alcaloid ergot khác không được khuyến cáo vì làm tăng nguy cơ các sự kiện bất lợi. Các alcaloid ergot thường được sử dụng để điều trị đau nửa đầu. Do đó, bệnh nhân đang điều trị đau nửa đầu nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng cabergoline.

Cabergoline hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể dopamine trong não. Thuốc không nên được sử dụng cùng với các thuốc đối kháng dopamine hoặc các thuốc chặn thụ thể dopamine vì chúng có thể làm giảm hoặc hủy bỏ tác dụng có lợi của cabergoline. Ví dụ về các thuốc đối kháng dopamine bao gồm phenothiazine, butyrophenone, thioxanthene và metoclopramide (Reglan).

Cabergoline khi mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu đầy đủ hoặc kiểm soát tốt trên phụ nữ mang thai. Vì thiếu dữ liệu an toàn rõ ràng, cabergoline chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi thật sự cần thiết.

Cabergoline không nên sử dụng cho các bà mẹ cho con bú vì nó can thiệp vào quá trình sản xuất sữa mẹ. Chưa biết liệu cabergoline có được bài tiết vào sữa mẹ hay không.

Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc này?

Các dạng thuốc cabergoline đường uống có sẵn là gì?

Viên nén uống: 0,5 mg

Cách bảo quản cabergoline đường uống như thế nào?

Các viên thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt

Cabergoline là một thuốc ngừng sản xuất hormone prolactin và được sử dụng để điều trị mức prolactin cao trong máu (tăng prolactin huyết). Hãy tìm hiểu về tác dụng phụ, liều dùng và thông tin an toàn khi mang thai. Tên thương mại Dostinex đã ngừng sản xuất

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây