Thuốc Buspirone

Buprenorphine là gì và được sử dụng để làm gì?

Buspirone là một loại thuốc được sử dụng để điều trị rối loạn lo âu hoặc để giảm các triệu chứng lo âu trong thời gian ngắn. Buspirone đặc biệt hiệu quả đối với những người bị lo âu tổng quát ở mức độ nhẹ đến vừa phải. Thuốc này không hiệu quả lắm đối với những người bị lo âu nghiêm trọng, rối loạn hoảng sợ, hoặc rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

Buspirone cũng có thể giúp cải thiện các triệu chứng trầm cảm ở bệnh nhân bị rối loạn lo âu tổng quát.

Cơ chế tác động của buspirone không được hiểu rõ, nhưng có thể liên quan đến ảnh hưởng lên các chất dẫn truyền thần kinh, là các hóa chất mà dây thần kinh sử dụng để giao tiếp với nhau. Serotonin và dopamine là hai trong số các chất dẫn truyền thần kinh này. Buspirone có thể hoạt động bằng cách kích thích các thụ thể serotonin loại 1A trên dây thần kinh, từ đó thay đổi các tín hiệu hóa học mà dây thần kinh nhận được. Thuốc cũng có tác dụng nhỏ lên các thụ thể dopamine, nhưng điều này không đóng góp nhiều vào tác dụng của nó.

Khác với các thuốc trị lo âu thuộc nhóm benzodiazepine như diazepam (Valium), lorazepam (Ativan), alprazolam (Xanax), và clonazepam (Klonopin), buspirone không gây buồn ngủ. FDA đã phê duyệt buspirone vào tháng 9 năm 1986.

Tác dụng phụ của buspirone

Các tác dụng phụ phổ biến liên quan đến buspirone bao gồm:

  • Chóng mặt
  • Buồn nôn
  • Đau đầu
  • Lo âu
  • Cảm giác lâng lâng
  • Kích động
  • Mất ngủ

Các tác dụng phụ quan trọng nhưng ít gặp hơn bao gồm:

  • Đi đứng không vững
  • Tiêu chảy
  • Kích động
  • Yếu cơ
  • Thù địch
  • Phát ban da
  • Rung tay

Liều dùng của buspirone

Liều khởi đầu thông thường cho người lớn là 10-15 mg mỗi ngày, chia làm 2 hoặc 3 liều. Liều lượng có thể tăng thêm 5 mg mỗi 2 đến 4 ngày cho đến khi tìm được liều hiệu quả. Liều tối đa cho người lớn là 60 mg mỗi ngày, nhưng hầu hết bệnh nhân sẽ đáp ứng với liều từ 15-30 mg mỗi ngày. Mặc dù thức ăn làm tăng lượng buspirone được hấp thụ, nhưng tầm quan trọng của hiệu ứng này không rõ ràng.

Buspirone có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng tốt nhất là duy trì sử dụng đều đặn.

Thuốc nào tương tác với buspirone?

Buspirone có thể tương tác với các thuốc gọi là chất ức chế monoamine oxidase (MAO) như isocarboxazid (Marplan), phenelzine (Nardil), tranylcypromine (Parnate), và procarbazine (Matulane), được sử dụng trong điều trị các rối loạn tâm thần. Việc sử dụng buspirone cùng với những thuốc này có thể làm tăng huyết áp. Một phản ứng tương tự có thể xảy ra nếu buspirone được kết hợp với linezolid (Zyvox), một loại kháng sinh cũng là một chất ức chế MAO. Sự kết hợp của buspirone và trazodone (Desyrel), một loại thuốc chống trầm cảm, có thể gây ra các enzym gan bất thường trong máu.

Kết hợp buspirone và warfarin, một loại thuốc chống đông máu, có thể làm tăng tác dụng của warfarin và tăng nguy cơ chảy máu. Bệnh nhân dùng buspirone không nên uống nước ép bưởi, vì nước ép này (thậm chí là lâu sau khi uống buspirone) có thể làm tăng lượng buspirone trong máu, có thể dẫn đến tác dụng phụ.

Việc inactivation và đào thải buspirone chủ yếu nhờ vào các enzym gan. Các thuốc (ví dụ như erythromycin, itraconazole [Sporanox], nefazodone [Serzone]) ức chế các enzym này sẽ làm tăng nồng độ buspirone trong máu, trong khi các thuốc (ví dụ như rifampin) kích thích các enzym này sẽ làm giảm nồng độ buspirone trong máu. Nồng độ buspirone trong máu tăng có thể làm tăng tác dụng phụ, trong khi nồng độ giảm có thể làm giảm hiệu quả điều trị.

Buspirone có an toàn khi dùng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Hiện chưa có các nghiên cứu đầy đủ về buspirone ở phụ nữ mang thai. Không rõ liệu buspirone có tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, vì buspirone được tiết vào sữa mẹ ở động vật, nên không nên sử dụng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.

Những điều khác cần biết về buspirone

Dạng thuốc buspirone có sẵn là gì?

Viên nén: 5, 10, 15 và 30 mg.

Cách bảo quản buspirone

Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C (86°F).
Buspirone có sẵn dưới dạng thuốc generic, chỉ có theo toa.

Tóm tắt

Buspirone là một loại thuốc được kê đơn để điều trị các triệu chứng lo âu ngắn hạn, đặc biệt hiệu quả đối với những người bị lo âu tổng quát ở mức độ nhẹ hoặc vừa phải. Các nhà nghiên cứu không biết chính xác cơ chế hoạt động của buspirone, nhưng họ tin rằng thuốc liên quan đến các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Buspirone không hiệu quả lắm đối với những người bị rối loạn hoảng sợ, lo âu nghiêm trọng hoặc OCD. Các tác dụng phụ phổ biến của buspirone bao gồm chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, lo âu, lâng lâng, kích động và mất ngủ.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây