TÊN CHUNG: BUPRENORPHINE – NGẬM DƯỚI LƯỠI (BUE-pre-NOR-feen)
TÊN THƯƠNG HIỆU: Subutex
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Buprenorphine được sử dụng để điều trị tình trạng phụ thuộc/nghiện các loại thuốc giảm đau gây nghiện (opioid). Buprenorphine thuộc nhóm thuốc gọi là thuốc đối kháng-kích thích opioid hỗn hợp. Thuốc giúp ngăn ngừa các triệu chứng cai nghiện do ngừng sử dụng các loại thuốc giảm đau nhóm opioid khác. Nó được sử dụng như một phần của chương trình điều trị toàn diện cho việc lạm dụng thuốc (ví dụ: theo dõi việc tuân thủ, tư vấn, hợp đồng hành vi, thay đổi lối sống).
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc mà dược sĩ của bạn cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng buprenorphine dạng ngậm dưới lưỡi và mỗi lần bạn lấy thuốc lại. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần mỗi ngày. Đặt thuốc dưới lưỡi trong vòng 5 đến 10 phút và để nó tan hoàn toàn. Nếu bác sĩ kê đơn nhiều hơn một viên mỗi ngày, bạn có thể đặt tất cả các viên thuốc dưới lưỡi một lần hoặc đặt hai viên một lúc dưới lưỡi. Không nuốt hoặc nhai thuốc này. Thuốc sẽ không phát huy tác dụng tốt nếu bạn làm vậy.
Thông thường, buprenorphine chỉ được sử dụng trong 2 ngày đầu sau khi bạn ngừng sử dụng tất cả các loại thuốc giảm đau gây nghiện khác. Thuốc thường được sử dụng tại văn phòng bác sĩ. Sau đó, bác sĩ sẽ chuyển bạn sang thuốc kết hợp buprenorphine/naloxone để điều trị duy trì. Sự kết hợp với naloxone hoạt động giống như buprenorphine để ngăn ngừa triệu chứng cai nghiện. Nó được kết hợp với naloxone để ngăn ngừa việc lạm dụng thuốc (tiêm chích).
Buprenorphine phát huy tác dụng tốt nhất khi liều đầu tiên được bắt đầu sau khi các dấu hiệu cai nghiện opioid xuất hiện hoặc ít nhất là 4 giờ sau khi sử dụng thuốc opioid cuối cùng. Buprenorphine có thể gây ra triệu chứng cai nghiện nếu bắt đầu quá sớm sau khi bạn sử dụng thuốc opioid cuối cùng. Hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ về kế hoạch điều trị của bạn.
Liều dùng được căn cứ vào tình trạng sức khỏe và phản ứng của bạn đối với điều trị. Không tăng liều, không dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng thuốc trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ. Hãy dừng thuốc đúng cách khi có chỉ định.
Hãy sử dụng thuốc này đều đặn để có hiệu quả tối đa. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
TÁC DỤNG PHỤ:
Thuốc này có thể gây ra các phản ứng cai nghiện, đặc biệt nếu được sử dụng thường xuyên trong thời gian dài hoặc với liều cao. Trong những trường hợp này, các triệu chứng cai nghiện (như bồn chồn, mắt rưng rưng, chảy mũi, buồn nôn, đổ mồ hôi, đau cơ) có thể xuất hiện nếu bạn đột ngột ngừng sử dụng thuốc. Để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, bác sĩ của bạn có thể giảm dần liều thuốc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết và báo cáo bất kỳ phản ứng cai nghiện nào ngay lập tức.
LƯU Ý:
Không tiêm chích (“tiêm”) buprenorphine. Việc tiêm chích thuốc này là rất nguy hiểm và có thể gây ra triệu chứng cai nghiện nghiêm trọng (xem phần Tác dụng phụ). Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng cai nghiện nào.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn ngủ, chóng mặt, táo bón hoặc đau đầu. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Để ngăn ngừa táo bón, hãy ăn chế độ ăn đủ chất xơ, uống nhiều nước và tập thể dục. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ để được giúp đỡ trong việc lựa chọn thuốc nhuận tràng (như loại có chất kích thích kết hợp với thuốc làm mềm phân).
Để giảm nguy cơ chóng mặt và choáng váng, hãy đứng dậy từ từ khi chuyển từ tư thế ngồi hoặc nằm sang tư thế đứng.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này cho bạn vì bác sĩ đã đánh giá rằng lợi ích mà bạn nhận được sẽ lớn hơn rủi ro tác dụng phụ. Rất nhiều người sử dụng thuốc này không gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Các vấn đề về hô hấp nghiêm trọng (có thể gây tử vong) có thể xảy ra nếu thuốc này bị lạm dụng, tiêm chích hoặc pha trộn với các chất ức chế khác (như rượu, benzodiazepine bao gồm diazepam, các loại thuốc giảm đau gây nghiện khác).
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: thay đổi tâm lý/tâm trạng (như bồn chồn, bối rối, ảo giác), đau dạ dày/bụng.
Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, mặc dù hiếm khi xảy ra: ngất xỉu, nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nghiêm trọng, thở chậm/cạn, buồn ngủ bất thường/khó thức dậy.
Mặc dù thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa các phản ứng cai nghiện, nhưng nó hiếm khi có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện thuốc giảm đau gây nghiện, bao gồm tiêu chảy, thay đổi tâm lý/tâm trạng nghiêm trọng (như lo âu, cáu kỉnh, khó ngủ), cơ cứng hoặc run rẩy. Điều này có thể xảy ra khi bạn mới bắt đầu điều trị hoặc nếu bạn đã sử dụng thuốc giảm đau gây nghiện dạng tác dụng kéo dài như methadone. Nếu gặp phải các triệu chứng này, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thuốc này hiếm khi có thể gây ra bệnh gan nghiêm trọng. Hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của tổn thương gan, bao gồm: nước tiểu sẫm màu, buồn nôn/nôn kéo dài, da/mắt vàng, đau dạ dày/bụng nghiêm trọng.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/phù nề (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp phải tác dụng phụ khác không được liệt kê trên đây, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là về: các rối loạn não (như chấn thương đầu, u não, co giật), các vấn đề về hô hấp (như hen suyễn, ngừng thở khi ngủ, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính-COPD), bệnh gan, các rối loạn tâm lý/tâm trạng (như bối rối, trầm cảm), các vấn đề về dạ dày/ruột (như tắc nghẽn, táo bón, tiêu chảy do nhiễm trùng, liệt ruột), khó tiểu (như do tuyến tiền liệt phì đại).
Thuốc này có thể khiến bạn cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc làm bất kỳ hoạt động nào yêu cầu sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện những hoạt động đó một cách an toàn. Tránh sử dụng đồ uống có cồn. Rượu cũng làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về hô hấp.
Buprenorphine có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi dẫn đến nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được điều trị y tế ngay lập tức.
Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng buprenorphine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trên điện tâm đồ), tiền sử gia đình về một số vấn đề về tim (kéo dài QT trên điện tâm đồ, tử vong đột ngột do tim).
Mức kali hoặc magiê thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng các thuốc như thuốc lợi tiểu (“thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như đổ mồ hôi nhiều, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách sử dụng buprenorphine một cách an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là về tình trạng bối rối, chóng mặt, buồn ngủ, thở chậm/cạn và kéo dài QT (xem phần trên).
Trước khi sử dụng thuốc này, phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ nên nói chuyện với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có kế hoạch mang thai. Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Nó có thể làm tăng nhẹ nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu sử dụng trong hai tháng đầu của thai kỳ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc này trong thời gian dài hoặc với liều cao gần thời gian dự sinh có thể gây hại cho thai nhi. Để giảm thiểu rủi ro, hãy dùng liều nhỏ nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất có thể. Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào ở trẻ sơ sinh như thở chậm/cạn, cáu kỉnh, khóc bất thường/kéo dài, nôn hoặc tiêu chảy.
Thuốc này có thể truyền qua sữa mẹ và hiếm khi gây tác dụng phụ không mong muốn cho trẻ bú mẹ. Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu con bạn có bất kỳ triệu chứng nào như buồn ngủ bất thường, khó bú, hoặc khó thở. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Tương tác thuốc có thể thay đổi cách thức thuốc hoạt động hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không liệt kê tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự phê duyệt của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: các thuốc đối kháng narcotic (như naltrexone), một số thuốc giảm đau narcotic (các thuốc đồng vận đối kháng narcotic như butorphanol, nalbuphine, pentazocine).
Nhiều thuốc ngoài buprenorphine có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, bretylium, disopyramide, dofetilide, ibutilide, procainamide, quinidine, sotalol, và một số thuốc khác.
Các thuốc khác có thể ảnh hưởng đến quá trình loại bỏ buprenorphine khỏi cơ thể bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức thuốc hoạt động. Ví dụ bao gồm thuốc chống nấm nhóm azole (như ketoconazole), thuốc HIV (như ritonavir, saquinavir), kháng sinh macrolide (như erythromycin), rifamycins (như rifabutin), St. John’s wort, thuốc điều trị co giật (như carbamazepine, phenytoin), và các thuốc khác.
Nguy cơ gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng (như thở chậm/cạn, buồn ngủ nghiêm trọng, chóng mặt) có thể tăng lên nếu thuốc này được sử dụng cùng với các sản phẩm khác cũng có thể ảnh hưởng đến việc thở hoặc gây buồn ngủ. Vì vậy, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm khác như rượu, thuốc trị dị ứng hoặc cảm lạnh, thuốc chống co giật (như phenobarbital), thuốc trị mất ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, diazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ, các thuốc giảm đau narcotic khác (như hydrocodone, oxycodone), và thuốc tâm thần (như risperidone, amitriptyline, trazodone). Bạn có thể cần thay đổi thuốc hoặc liều lượng thuốc của mình.
Đã có trường hợp tử vong khi buprenorphine bị lạm dụng bằng cách tiêm (“bắn” thuốc), đặc biệt là khi kết hợp với benzodiazepines (như diazepam) hoặc các chất ức chế khác như rượu hoặc các thuốc giảm đau narcotic khác.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ quá liều, ngay lập tức liên hệ với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: thở chậm, nhịp tim chậm, mất ý thức.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Điều này là vi phạm pháp luật.
Hãy cho tất cả bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này và đã sử dụng thuốc giảm đau narcotic thường xuyên, đặc biệt trong các tình huống điều trị khẩn cấp.
Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (như xét nghiệm chức năng gan) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên liều, hãy uống ngay khi bạn nhớ. Nếu gần đến giờ của liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường của bạn. Không uống gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ thuốc trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng.
Vứt bỏ thuốc đúng cách khi thuốc hết hạn hoặc không còn cần thiết. Đọc Hướng dẫn sử dụng thuốc để biết chi tiết. Để vứt bỏ thuốc này, FDA khuyến nghị xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương.