TÊN THUỐC: CALCIPOTRIENE – BÔI (KAL-si-poe-TRYE-een)
TÊN THƯƠNG MẠI: Dovonex, Sorilux
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Quên liều | Lưu trữ
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Calcipotriene là một dạng vitamin D. Nó hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của tế bào da.
CÁCH SỬ DỤNG:
Chỉ sử dụng thuốc này trên da. Thoa một lớp mỏng thuốc lên vùng da bị ảnh hưởng theo chỉ dẫn của bác sĩ và xoa nhẹ, thường là một hoặc hai lần mỗi ngày đối với thuốc mỡ hoặc hai lần mỗi ngày đối với kem hoặc bọt. Rửa tay sau khi sử dụng, trừ khi bạn đang sử dụng thuốc này để điều trị tay. Không thoa thuốc lên mặt, mắt, mũi, miệng, hoặc trong âm đạo.
Nếu thuốc tiếp xúc với những khu vực này, rửa ngay bằng nhiều nước.
Không thoa thuốc thường xuyên hơn hoặc sử dụng lâu hơn mức bác sĩ đã chỉ định. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Sử dụng thuốc đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc có dấu hiệu xấu đi. Bạn sẽ thường thấy sự cải thiện trong tình trạng da sau 2 tuần điều trị.
TÁC DỤNG PHỤ:
Có thể gặp các triệu chứng như nóng rát, ngứa, phát ban, kích ứng, đỏ, khô da hoặc bong da tại vị trí thoa thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào trong số này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê thuốc này vì họ đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây (dù hiếm gặp): da mỏng đi/thay đổi màu, vết rạn da, “mụn lông” (viêm nang lông), mệt mỏi bất thường, thay đổi tâm trạng/tinh thần, táo bón không giải thích được.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, nếu bạn thấy có triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm phát ban, ngứa/phù (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ khác chưa được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này không nên được sử dụng nếu bạn có một số tình trạng y tế. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có: mức canxi/vitamin D cao (tăng canxi huyết thanh/tăng vitamin D huyết thanh).
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tiền sử bệnh của bạn.
Thuốc này có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời, các phòng tắm nắng và đèn cực tím. Hãy sử dụng kem chống nắng và mặc quần áo bảo vệ khi ra ngoài. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn hạn chế hoặc tránh liệu pháp ánh sáng khi sử dụng thuốc này. Hãy thảo luận kỹ hơn vấn đề này với bác sĩ.
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc này cho người cao tuổi vì họ có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của thuốc.
Trong thai kỳ, thuốc này chỉ nên sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích.
Không rõ liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và sẽ theo dõi bạn. Không nên bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi tham khảo ý kiến họ.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/thảo dược bạn có thể sử dụng, đặc biệt là các sản phẩm khác chứa vitamin D.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Vì vậy, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các thuốc bạn đang dùng và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU:
Thuốc này có thể gây hại nếu nuốt phải. Nếu nghi ngờ nuốt phải hoặc quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát độc chất hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức.
LƯU Ý:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: mức canxi) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Thuốc này được kê đơn cho tình trạng hiện tại của bạn. Không sử dụng thuốc này cho tình trạng da khác sau này trừ khi bác sĩ yêu cầu. Trong trường hợp đó, một loại thuốc khác có thể là cần thiết.
QUÊN LIỀU:
Nếu bạn quên một liều, hãy sử dụng ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
LƯU TRỮ:
Lưu trữ thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng. Không đông lạnh. Bọt xịt dễ cháy. Tránh hút thuốc trong và ngay sau khi thoa bọt. Không đâm thủng hộp bọt hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc lửa trực tiếp.
Giữ tất cả các loại thuốc xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có hướng dẫn cụ thể. Vứt bỏ sản phẩm đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.