Tên chung: bisacodyl
Tên thương mại: Dulcolax, Correctol, Bisacolax, Bisac-Evac, Alophen, Fleet Bisacodyl, Feen-A-Mint
Bisacodyl là gì và được sử dụng để làm gì?
Bisacodyl là một loại thuốc nhuận tràng kích thích. Nó kích thích các cơ trong thành ruột non và đại tràng để tạo ra một cơn đại tiện. Nó cũng thay đổi mức độ nước và điện giải trong ruột, làm tăng lượng chất lỏng, từ đó tạo ra hiệu ứng giống như thuốc nhuận tràng.
Bisacodyl được sử dụng để giảm tạm thời táo bón và sự không đều trong việc đi đại tiện. Sản phẩm này thường tạo ra cơn đại tiện trong khoảng 6 đến 12 giờ.
Các tác dụng phụ của bisacodyl là gì?
Các tác dụng phụ của bisacodyl bao gồm:
- Cơn đau bụng
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Chóng mặt
- Đau rát trực tràng
- Mất cân bằng nước và điện giải
Liều lượng cho bisacodyl là gì?
- Viên nén
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống từ 1 đến 3 viên (5 – 15 mg) mỗi ngày, cùng với một cốc nước.
- Trẻ em từ 6 đến dưới 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi ngày, cùng với một cốc nước.
- Trẻ em dưới 6 tuổi: Hỏi ý kiến bác sĩ.
- Viên đạn trực tràng
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Bóc vỏ và đưa 1 viên đạn vào trực tràng hàng ngày như một liều duy nhất. Giữ lại trong 15 đến 20 phút.
- Trẻ em từ 6 đến dưới 12 tuổi: Bóc vỏ và đưa ½ viên đạn vào trực tràng hàng ngày như một liều duy nhất.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Hỏi ý kiến bác sĩ.
- Enema
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Sử dụng 1 chai (1,25 oz) như một liều duy nhất.
- Trẻ em dưới 12 tuổi: Hỏi ý kiến bác sĩ.
Thuốc nào tương tác với bisacodyl?
Không có tương tác thuốc đáng kể nào được biết đến liên quan đến việc sử dụng bisacodyl.
Mang thai và cho con bú
- Chưa có nghiên cứu đầy đủ nào được thực hiện để xác định việc sử dụng bisacodyl an toàn và hiệu quả cho phụ nữ mang thai.
- Không biết bisacodyl có được bài tiết trong sữa mẹ hay không; do đó, cần sử dụng cẩn thận cho các bà mẹ đang cho con bú.
Tôi nên biết gì thêm về bisacodyl?
Các dạng bisacodyl-oral nào có sẵn?
Bisacodyl có sẵn dưới dạng viên nén bao tan trong ruột 5 mg, viên đạn trực tràng 10 mg và enema chứa 10 mg bisacodyl cho mỗi 1,25 oz dung dịch enema.
Tôi nên bảo quản bisacodyl-oral như thế nào?
Viên nén bisacodyl nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F) và tránh ẩm. Viên đạn và dung dịch enema yêu cầu bảo quản dưới 30°C (86°F).
Tóm tắt
Bisacodyl là một loại thuốc không cần kê đơn được sử dụng để điều trị táo bón và sự không đều trong việc đi đại tiện. Các tác dụng phụ của bisacodyl bao gồm cơn đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt, đau rát trực tràng và mất cân bằng nước và điện giải. Bisacodyl không có tương tác thuốc nào được biết đến. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bisacodyl nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.