Thuốc Betaxolol

Tên chung: betaxolol

Tên thương mại: Kerlone (thương hiệu đã ngừng sản xuất)

Nhóm thuốc: Beta-Blockers, chọn lọc Beta-1

Betaxolol là gì và được sử dụng để làm gì?

Betaxolol được chỉ định để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và phòng ngừa đau ngực (đau thắt ngực). Betaxolol là một loại thuốc chẹn beta-adrenergic (beta-blocker). Các dây thần kinh của hệ thần kinh giao cảm — một phân nhánh của hệ thần kinh tự động — giải phóng một hóa chất liên quan đến adrenaline gắn vào các tế bào điều khiển nhịp tim trong tim cũng như các cơ của tim. Việc gắn kết này khiến tim đập nhanh hơn và các cơ của tim co bóp mạnh mẽ hơn và làm việc chăm chỉ hơn. Betaxolol ngăn chặn sự gắn kết của hóa chất giống adrenaline và ngăn chặn sự gia tăng nhịp tim và sự co bóp cơ.

Kết quả là, huyết áp được hạ thấp. Bằng cách giảm nhịp tim và sự co bóp cơ, betaxolol cũng giảm nhu cầu oxy của tim để tạo ra năng lượng. Vì cơn đau thắt ngực (đau tim) xảy ra khi nhu cầu oxy của tim quá lớn và vượt quá nguồn cung oxy, betaxolol có thể ngăn ngừa cơn đau thắt ngực. Betaxolol đã được FDA phê duyệt vào năm 1985.

Cảnh báo

Ở những bệnh nhân có nhịp tim chậm sẵn có (bradycardia) và khối tim (các khuyết tật trong dẫn truyền điện của tim), betaxolol có thể gây ra nhịp tim chậm nguy hiểm và thậm chí sốc. Betaxolol làm giảm sức co bóp của cơ tim và có thể làm nặng thêm triệu chứng suy tim.

Ở những bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành, việc ngừng betaxolol đột ngột có thể làm cơn đau thắt ngực trở nên xấu đi một cách đột ngột và thỉnh thoảng dẫn đến nhồi máu cơ tim. Nếu cần ngừng betaxolol, liều dùng nên giảm dần trong vài tuần.

Giống như tất cả các thuốc chẹn beta khác, betaxolol có thể làm che giấu các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết (hypoglycemia) ở những người mắc bệnh tiểu đường và có thể làm tăng hoặc giảm đường huyết. Do đó, nó nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân tiểu đường.

Các tác dụng phụ của betaxolol là gì?

Betaxolol thường được dung nạp tốt và các tác dụng phụ thường nhẹ và tạm thời. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Cơn co thắt bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Mệt mỏi
  • Mất ngủ
  • Buồn nôn
  • Trầm cảm
  • Giấc mơ
  • Mất trí nhớ
  • Sốt
  • Liệt dương
  • Chóng mặt
  • Nhịp tim chậm
  • Huyết áp thấp
  • Tê bì
  • Cảm giác châm chích
  • Tứ chi lạnh
  • Đau họng
  • Khó thở hoặc khò khè.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm làm nặng thêm khó thở ở những bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc khí phế thũng.

Liều dùng cho betaxolol là gì?

Betaxolol thường được dùng một lần mỗi ngày. Liều tối ưu thay đổi giữa các bệnh nhân. Dải liều khuyến nghị là 5-20 mg mỗi ngày.

Các loại thuốc nào tương tác với betaxolol?

Các tác dụng hạ huyết áp của betaxolol cộng thêm vào các tác dụng hạ huyết áp của các thuốc khác. Vì lý do này, sự kết hợp giữa betaxolol và các thuốc hạ huyết áp khác thường được sử dụng để điều trị những người bị huyết áp cao.

Betaxolol có thể làm che giấu các triệu chứng cảnh báo sớm của hạ đường huyết (hypoglycemia) và nên được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân đang điều trị bệnh tiểu đường.

Khi được sử dụng kết hợp với diltiazem (Cardizem; Tiazac; Dilacor), verapamil (Calan; Isoptin; Verelan; Covera), amiodarone (Cordarone), hoặc digoxin (Lanoxin), betaxolol hoặc các thuốc chẹn beta khác có thể gây ra sự tắc nghẽn hoàn toàn của hệ thống điện của tim, gây ra các nhịp tim bất thường nghiêm trọng.

Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Motrin, Advil), naproxen (Naprosyn, Anaprox, Aleve) có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của các thuốc chẹn beta như betaxolol.

Mang thai và cho con bú

Có rất ít thông tin về tác động của betaxolol ở phụ nữ mang thai. Các bác sĩ có thể sử dụng betaxolol nếu lợi ích của nó được coi là vượt trội hơn so với các rủi ro tiềm ẩn và chưa biết đến đối với thai nhi.

Nồng độ betaxolol trong sữa mẹ có thể gấp ba lần nồng độ trong máu của người mẹ. Do đó, betaxolol chỉ được sử dụng ở những bà mẹ cho con bú nếu lợi ích vượt trội hơn các rủi ro tiềm tàng đối với trẻ sơ sinh.

Tôi nên biết gì thêm về betaxolol?

Có những dạng bào chế nào của betaxolol?

Viên nén: 10 mg và 20 mg.

Tôi nên bảo quản betaxolol như thế nào?

Viên nén nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F).

Tóm tắt

Betaxolol được chỉ định để điều trị huyết áp cao (tăng huyết áp) và phòng ngừa đau ngực (đau thắt ngực). Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm cơn co thắt bụng, tiêu chảy, táo bón, mệt mỏi, mất ngủ, buồn nôn, trầm cảm, giấc mơ, mất trí nhớ, sốt, liệt dương, chóng mặt, nhịp tim chậm và những triệu chứng khác.

Bài trước
Bài tiếp theo
Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây