Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Benzocaine spray - mucous membrane, HurriCaine

Thuốc Benzocaine spray – mucous membrane, HurriCaine

TÊN THUỐC CHUNG: Xịt benzocaine – MÀNG NHẦY (BEN-zoe-kane)
TÊN THƯƠNG MẠI: HurriCaine

Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị bỏ lỡ | Bảo quản

CÔNG DỤNG: Xịt benzocaine được sử dụng để làm tê lớp niêm mạc của miệng và họng trước một số thủ tục y tế nhất định (ví dụ: đặt ống nội khí quản). Nó cũng được sử dụng để giảm đau tạm thời từ các vấn đề nhỏ về miệng/họng (ví dụ: đau họng, loét miệng, thủ thuật nha khoa nhỏ, chấn thương miệng/nướu). Nó cũng được sử dụng để giảm đau trong quá trình lắp răng giả và khi nướu của bạn đang thích nghi với răng giả. Không nên sử dụng lâu dài để giảm đau từ răng giả không vừa. Đây là một loại thuốc gây tê tại chỗ, bắt đầu làm tê lớp niêm mạc miệng và họng sau 15 đến 30 giây sau khi áp dụng và kéo dài khoảng 15 phút. Không sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.

CÁCH SỬ DỤNG: Sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn. Làm theo tất cả các chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Thuốc này thường được xịt vào miệng bởi một nhân viên y tế ngay trước khi thực hiện thủ tục của bạn. Một số sản phẩm cần được lắc trước khi sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để tự điều trị cho cơn đau họng hoặc các vấn đề về miệng/nướu, hãy giữ sản phẩm sao cho ống xịt cách khu vực cần xịt từ 1 đến 2 inch (2.5 đến 5.1 centimet). Xịt trong nửa giây. Để thuốc ở lại khu vực đau ít nhất 1 phút, sau đó nhổ ra. Bạn có thể lặp lại xịt một lần nếu cần. Không sử dụng quá 2 xịt một lần hoặc sử dụng nhiều hơn 4 lần một ngày trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Tránh xịt vào hoặc gần mắt. Không hít phải xịt. Không sử dụng một lượng lớn hoặc áp dụng thường xuyên hơn chỉ định vì điều này sẽ tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng (bao gồm cả methemoglobinemia hiếm gặp có thể gây tử vong). Thuốc này làm tê miệng và họng. Hiệu ứng này có thể khiến việc nuốt trở nên khó khăn và tăng nguy cơ bị nghẹn hoặc nuốt sai. Không ăn hoặc nhai kẹo cao su trong 1 giờ sau khi sử dụng sản phẩm này hoặc cho đến khi miệng/họng không còn tê. Đặc biệt quan trọng là đảm bảo trẻ em không ăn hoặc nhai kẹo cao su ít nhất 1 giờ sau khi sử dụng thuốc này. Cẩn thận để không vô tình cắn vào lưỡi hoặc miệng của bạn. Dừng sử dụng thuốc này và cho bác sĩ biết nếu đau họng của bạn nghiêm trọng, nếu kéo dài hơn 2 ngày, hoặc nếu bạn có sốt, đau đầu, phát ban, sưng, buồn nôn, hoặc nôn. Bạn có thể gặp phải một vấn đề y tế nghiêm trọng cần điều trị khác. Nếu các triệu chứng đau miệng kéo dài hơn 7 ngày, ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ hoặc nha sĩ. Nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi, hoặc nếu bạn nghĩ bạn có một vấn đề y tế nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xảy ra cảm giác bỏng rát nhẹ, ngứa ran hoặc châm chích. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Thuốc này hiếm khi gây ra một rối loạn máu rất nghiêm trọng (có thể gây tử vong) (methemoglobinemia). Tình trạng này có khả năng xảy ra hơn nếu bạn có vấn đề về hô hấp, một số bệnh về máu, hoặc nếu bạn hút thuốc (xem thêm phần Biện pháp phòng ngừa). Các triệu chứng của rối loạn này có thể xuất hiện trong vòng vài phút đến một vài giờ sau khi sử dụng thuốc này. Ngừng sử dụng thuốc này và tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn phát triển bất kỳ triệu chứng nào của methemoglobinemia, bao gồm: đau đầu, lo âu bất thường, chóng mặt, khó thở, mệt mỏi, da nhợt nhạt/xanh xao/xám, nhịp tim nhanh. Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là trên mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi sử dụng benzocaine, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc với các loại thuốc gây tê “caine” khác (ví dụ: procaine) hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này: một số vấn đề về máu (thiếu G6PD, thiếu pyruvate kinase, bệnh hemoglobin-M, thiếu NADH-methemoglobin reductase), vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn, viêm phế quản, khí phế thũng, có tiền sử hút thuốc), bệnh tim. Trong thời kỳ mang thai, sản phẩm này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết. Thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn. Chưa biết liệu sản phẩm này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

TƯƠI TÁC THUỐC: Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm này theo chỉ định của bác sĩ, bác sĩ hoặc dược sĩ có thể đã biết về các tương tác thuốc có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước. Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm theo đơn và không theo đơn/thảo dược mà bạn có thể đang sử dụng. Hãy giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn và chia sẻ danh sách này với bác sĩ và dược sĩ của bạn.

QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ bị quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: chóng mặt nghiêm trọng, buồn ngủ nghiêm trọng, co giật, nhịp tim chậm/không đều.

LƯU Ý: Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn khám sức khỏe, nha khoa và xét nghiệm định kỳ.

LIỀU BỊ BỎ LỠ: Không áp dụng.

BẢO QUẢN: Các nhãn hiệu khác nhau của loại thuốc này có nhu cầu bảo quản khác nhau. Kiểm tra bao bì sản phẩm để biết hướng dẫn về cách bảo quản nhãn hiệu của bạn, hoặc hỏi dược sĩ của bạn. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi hết hạn sử dụng hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây