Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Balversa (erdafitinib) có tác dụng gì?

Thuốc Balversa (erdafitinib) có tác dụng gì?

Balversa là gì và nó hoạt động như thế nào?

Balversa là một loại thuốc kê đơn dùng để điều trị cho người lớn mắc bệnh ung thư bàng quang (ung thư biểu mô niệu) đã lan rộng hoặc không thể loại bỏ bằng phẫu thuật:

  • có một loại gen “FGFR” bất thường, và
  • đã thử ít nhất một loại thuốc hóa trị khác chứa platinum nhưng không có hiệu quả hoặc đã ngừng hoạt động.

Tác dụng phụ của Balversa là gì?

Balversa có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Vấn đề về mắt. Các vấn đề về mắt thường gặp khi sử dụng Balversa nhưng cũng có thể nghiêm trọng. Các vấn đề này bao gồm khô mắt hoặc viêm mắt, viêm giác mạc (phần phía trước của mắt), và các rối loạn võng mạc, một phần bên trong của mắt.
    • Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn bị mờ mắt, mất thị lực hoặc các thay đổi về thị giác khác.
    • Bạn nên sử dụng nước mắt nhân tạo, gel hoặc thuốc mỡ dưỡng ẩm cho mắt ít nhất mỗi 2 giờ trong suốt thời gian thức để giúp ngăn ngừa khô mắt.
    • Trong quá trình điều trị với Balversa, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn đến gặp chuyên gia mắt.
  • Mức phosphate cao trong máu (tăng phosphate máu). Tăng phosphate máu là tình trạng phổ biến với Balversa nhưng có thể nghiêm trọng.
    • Bác sĩ sẽ kiểm tra mức phosphate trong máu của bạn sau 14 đến 21 ngày từ khi bắt đầu điều trị bằng Balversa và sau đó hàng tháng, và có thể thay đổi liều nếu cần.

Các tác dụng phụ phổ biến nhất của Balversa bao gồm:

  • loét miệng
  • mệt mỏi
  • thay đổi chức năng thận
  • tiêu chảy
  • khô miệng
  • móng tay bị tách khỏi nền móng hoặc hình thành kém
  • thay đổi chức năng gan
  • mức muối (natri) thấp
  • chán ăn
  • thay đổi cảm giác về vị giác
  • hồng cầu thấp (thiếu máu)
  • khô da
  • khô mắt
  • rụng tóc
  • đỏ, sưng, bong tróc hoặc đau nhức, chủ yếu ở tay hoặc chân (hội chứng bàn tay-chân)
  • táo bón
  • đau bụng
  • buồn nôn
  • đau cơ

Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn phát triển bất kỳ vấn đề nào về móng hoặc da, bao gồm móng tay tách khỏi nền móng, đau móng, chảy máu móng, móng gãy, thay đổi màu sắc hoặc kết cấu của móng, nhiễm trùng da quanh móng, phát ban ngứa, khô da, hoặc nứt da.

Balversa có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở phụ nữ có khả năng mang thai. Hãy thảo luận với bác sĩ nếu đây là mối quan tâm đối với bạn.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể có của Balversa. Để biết thêm thông tin, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Gọi cho bác sĩ của bạn để được tư vấn y tế về tác dụng phụ.

Liều dùng Balversa là gì?

Lựa chọn bệnh nhân

Chọn bệnh nhân để điều trị ung thư biểu mô niệu tiến triển tại chỗ hoặc di căn với Balversa dựa trên sự hiện diện của các biến đổi di truyền FGFR có thể bị tác động trong mẫu khối u được phát hiện bằng xét nghiệm chẩn đoán đi kèm được FDA phê chuẩn.

Liều khuyến cáo và lịch trình

Liều khởi đầu khuyến cáo của Balversa là 8 mg (hai viên 4 mg) uống một lần mỗi ngày, với việc tăng liều lên 9 mg (ba viên 3 mg) uống một lần mỗi ngày dựa trên mức phosphate huyết thanh (PO4) và khả năng dung nạp sau 14 đến 21 ngày. Nuốt viên thuốc nguyên vẹn, có thể dùng với hoặc không có thức ăn. Nếu nôn xảy ra sau khi uống Balversa, liều tiếp theo nên được uống vào ngày hôm sau. Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ không thể chấp nhận.

Nếu bỏ lỡ một liều Balversa, có thể uống lại càng sớm càng tốt trong cùng một ngày. Tiếp tục lịch uống hàng ngày vào ngày hôm sau. Không nên uống thêm viên thuốc để bù cho liều đã quên.

Tăng liều dựa trên mức phosphate huyết thanh

Đánh giá mức phosphate huyết thanh sau 14 đến 21 ngày kể từ khi bắt đầu điều trị. Tăng liều Balversa lên 9 mg mỗi ngày nếu mức phosphate huyết thanh < 5,5 mg/dL và không có rối loạn về mắt hoặc phản ứng phụ độ 2 trở lên. Theo dõi mức phosphate hàng tháng để kiểm soát tăng phosphate máu.

Điều chỉnh liều cho các phản ứng phụ

Các điều chỉnh liều khuyến cáo đối với các phản ứng phụ được liệt kê trong Bảng 1.

Bảng 1: Lịch trình giảm liều Balversa

Liều Giảm liều lần 1 Giảm liều lần 2 Giảm liều lần 3 Giảm liều lần 4 Ngừng sử dụng
9 mg → (ba viên 3 mg) 8 mg (hai viên 4 mg) 6 mg (hai viên 3 mg) 5 mg (một viên 5 mg) 4 mg (một viên 4 mg) Ngừng
8 mg → (hai viên 4 mg) 6 mg (hai viên 3 mg) 5 mg (một viên 5 mg) 4 mg (một viên 4 mg) Ngừng

Bảng 2 tóm tắt các khuyến nghị về việc ngắt liều, giảm liều hoặc ngừng Balversa trong việc quản lý các phản ứng phụ cụ thể.

Bảng 2: Điều chỉnh liều cho các phản ứng phụ

Phản ứng phụ Điều chỉnh liều Balversa
Tăng phosphate máu
Ở tất cả bệnh nhân, hạn chế lượng phosphate tiêu thụ xuống 600-800 mg mỗi ngày. Nếu nồng độ phosphate huyết thanh trên 7.0 mg/dL, hãy xem xét thêm thuốc gắn phosphate uống cho đến khi nồng độ phosphate trở về < 5.5 mg/dL.
5.6-6.9 mg/dL (1.8-2.3 mmol/L) Tiếp tục Balversa với liều hiện tại.
7.0-9.0 mg/dL (2.3-2.9 mmol/L) Tạm ngừng Balversa và đánh giá lại hàng tuần cho đến khi mức trở về < 5.5 mg/dL (hoặc mức ban đầu). Sau đó bắt đầu lại Balversa ở cùng mức liều. Có thể giảm liều đối với tình trạng tăng phosphate máu kéo dài > 1 tuần.
> 9.0 mg/dL (> 2.9 mmol/L) Tạm ngừng Balversa và đánh giá lại hàng tuần cho đến khi mức trở về < 5.5 mg/dL (hoặc mức ban đầu). Sau đó có thể bắt đầu lại Balversa với mức liều giảm một bậc.
> 10.0 mg/dL (> 3.2 mmol/L) hoặc thay đổi đáng kể trong chức năng thận ban đầu hoặc tăng calci máu độ 3 Tạm ngừng Balversa và đánh giá lại hàng tuần cho đến khi mức trở về < 5.5 mg/dL (hoặc mức ban đầu). Sau đó có thể bắt đầu lại Balversa với mức liều giảm hai bậc.
Bong võng mạc hoặc bong biểu mô sắc tố võng mạc trung tâm (CSR/RPED)
Độ 1: Không triệu chứng; chỉ có các quan sát lâm sàng hoặc chẩn đoán Tạm ngừng cho đến khi hồi phục. Nếu hồi phục trong vòng 4 tuần, bắt đầu lại ở mức liều thấp hơn. Sau đó, nếu không có tái phát trong 1 tháng, có thể cân nhắc tăng liều lại. Nếu ổn định trong 2 lần khám mắt liên tiếp nhưng không hồi phục, tiếp tục với liều thấp hơn.
Độ 2: Thị lực 20/40 hoặc tốt hơn hoặc giảm không quá 3 dòng so với mức ban đầu Tạm ngừng cho đến khi hồi phục. Nếu hồi phục trong vòng 4 tuần, có thể bắt đầu lại ở mức liều thấp hơn.
Độ 3: Thị lực kém hơn 20/40 hoặc giảm > 3 dòng so với mức ban đầu Tạm ngừng cho đến khi hồi phục. Nếu hồi phục trong vòng 4 tuần, có thể bắt đầu lại ở mức liều giảm hai bậc. Nếu tái phát, cân nhắc ngừng vĩnh viễn.
Độ 4: Thị lực 20/200 hoặc tệ hơn ở mắt bị ảnh hưởng Ngừng vĩnh viễn.
Các phản ứng phụ khác*
Độ 3 Tạm ngừng Balversa cho đến khi hồi phục về Độ 1 hoặc mức ban đầu, sau đó có thể tiếp tục ở mức liều thấp hơn.
Độ 4 Ngừng vĩnh viễn.
* Điều chỉnh liều dựa trên tiêu chí phân loại thuật ngữ của Viện Ung thư Quốc gia đối với các sự kiện bất lợi (NCI CTCAEv4.03).

 

Những loại thuốc nào tương tác với Balversa?

Tác động của các loại thuốc khác lên Balversa

Bảng 5 tóm tắt các tương tác thuốc ảnh hưởng đến mức độ phơi nhiễm của Balversa hoặc mức phosphate huyết thanh và cách quản lý lâm sàng của chúng.

                    Bảng 5: Tương tác thuốc ảnh hưởng đến Balversa

Chất ức chế CYP2C9 trung bình hoặc chất ức chế CYP3A4 mạnh
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với chất ức chế CYP2C9 trung bình hoặc chất ức chế CYP3A4 mạnh làm tăng nồng độ erdafitinib trong huyết tương.
  • Nồng độ erdafitinib trong huyết tương tăng có thể dẫn đến tăng độc tính liên quan đến thuốc.
Quản lý lâm sàng
  • Xem xét liệu pháp thay thế không phải là chất ức chế CYP2C9 trung bình hoặc chất ức chế CYP3A4 mạnh trong quá trình điều trị bằng Balversa.
  • Nếu việc dùng đồng thời chất ức chế CYP2C9 trung bình hoặc CYP3A4 mạnh là không thể tránh khỏi, cần theo dõi chặt chẽ các phản ứng bất lợi và xem xét điều chỉnh liều phù hợp. Nếu ngừng sử dụng chất ức chế CYP2C9 trung bình hoặc CYP3A4 mạnh, có thể tăng liều Balversa khi không có độc tính liên quan đến thuốc.
Chất cảm ứng CYP2C9 hoặc CYP3A4 mạnh
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với chất cảm ứng mạnh của CYP2C9 hoặc CYP3A4 có thể làm giảm đáng kể nồng độ erdafitinib trong huyết tương.
  • Nồng độ erdafitinib trong huyết tương giảm có thể dẫn đến giảm hiệu quả.
Quản lý lâm sàng
  • Tránh dùng đồng thời chất cảm ứng mạnh của CYP2C9 hoặc CYP3A4 với Balversa.
Chất cảm ứng CYP2C9 hoặc CYP3A4 trung bình
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với chất cảm ứng trung bình của CYP2C9 hoặc CYP3A4 có thể làm giảm nồng độ erdafitinib trong huyết tương.
  • Nồng độ erdafitinib trong huyết tương giảm có thể dẫn đến giảm hiệu quả.
Quản lý lâm sàng
  • Nếu cần dùng đồng thời chất cảm ứng CYP2C9 hoặc CYP3A4 trung bình vào đầu điều trị với Balversa, sử dụng liều Balversa theo khuyến nghị (8 mg mỗi ngày một lần với khả năng tăng lên 9 mg mỗi ngày một lần dựa trên mức phosphate huyết thanh vào các ngày 14 đến 21 và khả năng dung nạp).
  • Nếu cần dùng đồng thời chất cảm ứng CYP2C9 hoặc CYP3A4 trung bình sau giai đoạn tăng liều ban đầu dựa trên mức phosphate huyết thanh và khả năng dung nạp, tăng liều Balversa lên 9 mg.
  • Khi ngừng dùng chất cảm ứng trung bình của CYP2C9 hoặc CYP3A4, tiếp tục dùng Balversa với liều tương tự, nếu không có độc tính liên quan đến thuốc.
Các tác nhân thay đổi mức phosphate huyết thanh
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với các tác nhân thay đổi mức phosphate huyết thanh có thể làm tăng hoặc giảm mức phosphate huyết thanh.
  • Những thay đổi trong mức phosphate huyết thanh do các tác nhân thay đổi mức phosphate (không phải erdafitinib) có thể gây cản trở việc xác định liều ban đầu dựa trên mức phosphate huyết thanh.
Quản lý lâm sàng
  • Tránh dùng đồng thời các tác nhân thay đổi mức phosphate huyết thanh với Balversa trước giai đoạn tăng liều ban đầu dựa trên mức phosphate huyết thanh (Ngày 14 đến 21).

Ảnh hưởng của Balversa đến các loại thuốc khác

Bảng 6 tóm tắt ảnh hưởng của Balversa đến các loại thuốc khác và cách quản lý lâm sàng của chúng.

Bảng 6: Tương tác thuốc của Balversa ảnh hưởng đến các loại thuốc khác

Các chất nền của CYP3A4
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với các chất nền của CYP3A4 có thể thay đổi nồng độ trong huyết tương của các chất nền này.
  • Sự thay đổi nồng độ trong huyết tương của các chất nền CYP3A4 có thể dẫn đến mất hiệu quả hoặc tăng độc tính của các chất nền này.
Quản lý lâm sàng
  • Tránh dùng đồng thời Balversa với các chất nền nhạy cảm của CYP3A4 có chỉ số điều trị hẹp.
Các chất nền của OCT2
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với các chất nền của OCT2 có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của các chất nền này.
  • Nồng độ trong huyết tương tăng của các chất nền OCT2 có thể dẫn đến tăng độc tính của các chất nền này.
Quản lý lâm sàng
  • Xem xét các liệu pháp thay thế không phải là chất nền OCT2 hoặc xem xét giảm liều các chất nền OCT2 (ví dụ như metformin) dựa trên khả năng dung nạp.
Các chất nền của P-glycoprotein (P-gp)
Ảnh hưởng lâm sàng
  • Việc dùng đồng thời Balversa với các chất nền của P-gp có thể làm tăng nồng độ trong huyết tương của các chất nền này.
  • Nồng độ trong huyết tương tăng của các chất nền P-gp có thể dẫn đến tăng độc tính của các chất nền này.
Quản lý lâm sàng
  • Nếu việc dùng đồng thời Balversa với các chất nền của P-gp là không thể tránh khỏi, nên tách biệt thời gian dùng Balversa ít nhất 6 giờ trước hoặc sau khi dùng các chất nền P-gp có chỉ số điều trị hẹp.

 

Balversa có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?

Dựa trên cơ chế hoạt động và các nghiên cứu về sinh sản trên động vật, Balversa có thể gây hại cho thai nhi khi được sử dụng cho phụ nữ mang thai. Hiện không có dữ liệu nào về việc sử dụng Balversa ở phụ nữ mang thai để cung cấp thông tin về nguy cơ liên quan đến thuốc.

Hiện cũng chưa có dữ liệu về sự hiện diện của erdafitinib trong sữa mẹ, hoặc về tác động của erdafitinib đối với trẻ bú mẹ, hoặc ảnh hưởng của nó đến việc sản xuất sữa. Vì nguy cơ có thể gây ra các phản ứng bất lợi nghiêm trọng từ erdafitinib đối với trẻ bú mẹ, khuyến cáo phụ nữ đang cho con bú không nên cho con bú trong suốt quá trình điều trị với Balversa và trong một tháng sau liều cuối cùng.

Tóm tắt

Balversa là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị cho người lớn mắc ung thư bàng quang (ung thư biểu mô niệu) đã lan rộng hoặc không thể phẫu thuật loại bỏ. Các tác dụng phụ nghiêm trọng của Balversa bao gồm các vấn đề về mắt và tăng mức phosphate trong máu (tăng phosphat máu).

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây