Tên gốc: avanafil
Tên thương hiệu: Stendra
Nhóm thuốc: Chất ức chế enzyme phosphodiesterase-5
Avanafil là gì và được sử dụng để làm gì?
Avanafil là một loại thuốc uống được sử dụng để điều trị chứng bất lực (không có khả năng đạt được hoặc duy trì sự cương cứng dương vật), còn được gọi là rối loạn cương dương (ED). Thuốc này thuộc nhóm thuốc ức chế phosphodiesterase, bao gồm cả tadalafil (Cialis), sildenafil (Viagra), và vardenafil (Levitra).
Sự cương cứng của dương vật xảy ra do máu lấp đầy dương vật. Quá trình này diễn ra khi các mạch máu đưa máu đến dương vật giãn ra, mang nhiều máu đến dương vật hơn, trong khi các mạch máu đưa máu ra khỏi dương vật thu hẹp lại và lấy đi ít máu hơn. Kích thích tình dục dẫn đến sự cương cứng khiến việc sản xuất và giải phóng nitric oxide trong dương vật. Nitric oxide kích hoạt một enzyme là guanylate cyclase tạo ra cyclic guanosine monophosphate (cGMP).
Chính cGMP là chất chịu trách nhiệm chính cho việc làm tăng và giảm kích thước các mạch máu mang máu đến và ra khỏi dương vật, từ đó gây ra sự cương cứng. Khi cGMP bị phá hủy bởi enzyme phosphodiesterase-5, các mạch máu trở lại kích thước bình thường, máu rời khỏi dương vật và sự cương cứng kết thúc. Avanafil ngăn cản phosphodiesterase-5 phá hủy cGMP, giúp cGMP tồn tại lâu hơn. Việc cGMP tồn tại lâu hơn giúp dương vật được máu lấp đầy trong thời gian dài hơn.
Avanafil đã được FDA phê duyệt vào tháng 4 năm 2012.
Tác dụng phụ của avanafil là gì?
Các tác dụng phụ phổ biến nhất của avanafil bao gồm:
- Đỏ mặt
- Đau đầu
- Đau lưng
- Nghẹt mũi
- Chóng mặt
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Các triệu chứng giống cúm
Avanafil cũng có thể gây ra:
- Huyết áp thấp
- Mờ mắt và thay đổi trong việc nhận biết màu sắc
- Xuất tinh bất thường
- Cương cứng kéo dài hoặc priapism (cương cứng đau đớn kéo dài hơn 6 giờ). Bệnh nhân nên tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức nếu gặp tình trạng cương cứng kéo dài hơn 4 giờ.
Sử dụng avanafil, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim từ trước, có thể gây ra:
- Đau ngực
- Nhồi máu cơ tim
- Tử vong
- Đột quỵ
- Đánh trống ngực
- Nhịp tim tăng
Các trường hợp hiếm gặp về việc mất thính lực đột ngột đã được báo cáo với các chất ức chế phosphodiesterase như avanafil, đôi khi kèm theo tiếng ù trong tai và chóng mặt. Nếu có thay đổi về thính lực, bệnh nhân nên ngừng sử dụng avanafil và tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức. Chất ức chế phosphodiesterase-5 cũng có thể hiếm khi liên quan đến bệnh lý thần kinh thị giác thiếu máu cục bộ phía trước không do động mạch (NAION), một tình trạng gây giảm thị lực và có thể dẫn đến mù lòa.
Liều dùng của avanafil là gì?
Đối với hầu hết mọi người, liều khởi đầu khuyến cáo của avanafil là 100 mg mỗi ngày, uống khoảng 30 phút trước khi hoạt động tình dục.
Tùy thuộc vào mức độ hiệu quả hoặc tác dụng phụ, liều có thể tăng lên 200 mg hoặc giảm xuống 50 mg mỗi ngày.
Những người đang dùng các loại thuốc làm tăng mức độ avanafil trong máu ở mức độ vừa phải không nên dùng quá 50 mg trong 24 giờ.
Thuốc nào tương tác với avanafil?
Quá trình phân hủy và loại bỏ avanafil khỏi cơ thể có thể bị giảm bởi một số loại thuốc, dẫn đến tăng nồng độ avanafil trong máu và có thể gây độc tính. Ketoconazole (Nizoral), itraconazole (Sporanox), indinavir (Crixivan), ritonavir (Norvir), atazanavir (Reyataz), clarithromycin (Biaxin), nelfinavir (Viracept), saquinavir (Invirase), telithromycin (Ketek) làm tăng mạnh nồng độ avanafil trong máu và không nên kết hợp với avanafil.
Liều dùng avanafil không nên vượt quá 50 mg mỗi ngày khi dùng chung với erythromycin, amprenavir (Agenerase), aprepitant (Emend), diltiazem (Cardizem), fluconazole (Diflucan), fosamprenavir (Lexiva), và verapamil (Calan) vì các loại thuốc này làm tăng mức độ avanafil trong máu ở mức độ vừa phải.
Avanafil làm tăng nhịp tim và giảm huyết áp do tác dụng của các loại thuốc nitrat, ví dụ nitroglycerin, isosorbide dinitrate (Isordil), isosorbide mononitrate (Imdur, Ismo, Monoket) và nitroglycerin (Nitro-Dur, Transderm-Nitro) thường được sử dụng để điều trị đau tim (đau thắt ngực). Ở những bệnh nhân dùng nitrat để điều trị đau thắt ngực, avanafil có thể gây đau tim hoặc thậm chí nhồi máu cơ tim do làm tăng nhịp tim và giảm huyết áp quá mức. Do đó, avanafil không được dùng chung với nitrat. Nếu cần phải sử dụng nitrat cho bệnh nhân đã dùng avanafil, ít nhất 12 giờ phải trôi qua kể từ liều cuối cùng của avanafil trước khi sử dụng nitrat.
Avanafil cũng làm tăng tác dụng hạ huyết áp của một số loại thuốc chẹn alpha, ví dụ terazosin (Hytrin), chủ yếu được dùng để điều trị cao huyết áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt. Những người dùng thuốc chẹn alpha nên ổn định liều trước khi bắt đầu dùng avanafil. Trong những trường hợp này, avanafil nên được khởi đầu ở liều 50 mg. Nếu bệnh nhân đã dùng avanafil, thuốc chẹn alpha nên được bắt đầu ở liều thấp nhất.
Avanafil và rượu đều làm giảm huyết áp. Do đó, kết hợp avanafil với rượu có thể gây ra hạ huyết áp quá mức và gây chóng mặt, đau đầu và tăng nhịp tim.
Avanafil không nên được kết hợp với các chất ức chế PDE5 khác được sử dụng để điều trị bất lực, chẳng hạn như vardenafil (Levitra) hoặc sildenafil (Viagra, Revatio).
Avanafil có an toàn khi dùng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?
Avanafil không được phê duyệt sử dụng cho phụ nữ.
Avanafil không được phê duyệt cho phụ nữ và chưa được đánh giá ở những phụ nữ đang cho con bú.
Những thông tin khác cần biết về avanafil?
Các dạng bào chế của avanafil (Stendra) có sẵn là gì?
Viên nén: 50 mg, 100 mg, và 200 mg.
Tôi nên bảo quản avanafil (Stendra) như thế nào?
Avanafil nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).
Tóm tắt
Avanafil là thuốc được kê đơn để điều trị chứng bất lực (rối loạn cương dương) ở nam giới bằng cách duy trì cyclic guanosine monophosphate (cGMP), giúp dương vật được máu lấp đầy lâu hơn. Các tác dụng phụ phổ biến nhất của avanafil bao gồm đỏ mặt, đau đầu, đau lưng, nghẹt mũi, chóng mặt, nhiễm trùng đường hô hấp trên, tiêu chảy, buồn nôn và các triệu chứng giống cúm. Avanafil không được phê duyệt sử dụng cho phụ nữ.