Thuốc generic: ferric citrate
Tên thương mại: Auryxia
Auryxia (ferric citrate) là gì và nó hoạt động như thế nào?
Auryxia (ferric citrate) là một chất gắn phosphat được sử dụng để kiểm soát mức phốt pho trong huyết thanh ở những bệnh nhân bị bệnh thận mãn tính đang lọc máu.
Các tác dụng phụ của Auryxia là gì?
Các tác dụng phụ thường gặp của Auryxia bao gồm:
- Tiêu chảy
- Buồn nôn
- Táo bón
- Nôn
- Ho
- Phân sẫm màu (liên quan đến hàm lượng sắt).
Liều lượng cho Auryxia là gì?
Liều dùng cho tình trạng tăng phốt pho trong bệnh thận mãn tính đang lọc máu:
- Liều khởi đầu được khuyến nghị là 2 viên, nuốt nguyên viên, 3 lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
- Viên Auryxia không được nhai hoặc nghiền nát vì có thể gây biến màu cho miệng và răng.
- Theo dõi mức phốt pho trong huyết thanh và điều chỉnh liều Auryxia theo các bước tăng hoặc giảm 1 đến 2 viên mỗi ngày khi cần thiết để duy trì mức phốt pho huyết thanh ở mức mục tiêu, tối đa là 12 viên mỗi ngày.
- Liều có thể được điều chỉnh theo khoảng thời gian 1 tuần hoặc dài hơn.
- Trong một thử nghiệm lâm sàng, bệnh nhân cần trung bình từ 8 đến 9 viên mỗi ngày để kiểm soát mức phốt pho huyết thanh.
Liều dùng cho thiếu máu do thiếu sắt ở bệnh nhân bệnh thận mãn tính không lọc máu:
- Liều khởi đầu được khuyến nghị là 1 viên, nuốt nguyên viên, 3 lần mỗi ngày cùng với bữa ăn.
- Viên Auryxia không được nhai hoặc nghiền nát vì có thể gây biến màu cho miệng và răng.
- Điều chỉnh liều Auryxia khi cần thiết để đạt và duy trì hemoglobin ở mức mục tiêu, tối đa là 12 viên mỗi ngày.
- Trong một thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân bệnh thận mãn tính không lọc máu (CKD-NDD), bệnh nhân cần trung bình 5 viên mỗi ngày để tăng mức hemoglobin.
Các thuốc nào tương tác với Auryxia?
Bảng 2: Các thuốc uống có thể được sử dụng đồng thời với Auryxia
Amlodipine | Metoprolol |
Aspirin | Pravastatin |
Atorvastatin | Propranolol |
Calcitriol | Sitagliptin |
Clopidogrel | Warfarin |
Digoxin | |
Diltiazem | |
Doxercalciferol | |
Enalapril | |
Fluvastatin | |
Glimepiride | |
Levofloxacin | |
Losartan | |
Các thuốc uống cần phải cách biệt với Auryxia và bữa ăn | |
Khuyến nghị liều dùng | |
Doxycycline | Uống ít nhất 1 giờ trước khi dùng Auryxia |
Ciprofloxacin | Uống ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi dùng Auryxia |
Các thuốc uống không được liệt kê trong Bảng 2
- Không có dữ liệu thực nghiệm về việc tránh tương tác thuốc giữa Auryxia và hầu hết các thuốc uống đồng thời.
- Đối với các thuốc uống mà việc giảm sinh khả dụng của thuốc đó sẽ có ảnh hưởng lâm sàng quan trọng đến độ an toàn hoặc hiệu quả của nó, hãy cân nhắc việc tách biệt thời gian dùng hai loại thuốc.
- Thời gian tách biệt phụ thuộc vào đặc điểm hấp thụ của thuốc được sử dụng đồng thời, chẳng hạn như thời gian để đạt được mức tối đa trong huyết tương và liệu thuốc đó là dạng phóng thích ngay hay phóng thích kéo dài.
- Cân nhắc theo dõi phản ứng lâm sàng hoặc mức độ thuốc trong máu của các thuốc đồng thời có khoảng điều trị hẹp.
Auryxia có an toàn khi sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?
- Không có dữ liệu nào về việc sử dụng Auryxia ở phụ nữ mang thai để thông báo về rủi ro liên quan đến thuốc đối với dị tật bẩm sinh lớn và sẩy thai.
- Không có dữ liệu trên người về ảnh hưởng của Auryxia trong sữa mẹ, ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ hoặc ảnh hưởng đến sản xuất sữa.
Tóm tắt
Auryxia (citrat sắt) là một chất liên kết phosphate được sử dụng để kiểm soát mức độ phospho trong huyết thanh ở bệnh nhân bị bệnh thận mãn tính đang chạy thận nhân tạo. Các tác dụng phụ phổ biến của Auryxia bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, táo bón, nôn, ho và phân tối màu (liên quan đến hàm lượng sắt)