TÊN THUỐC: SUPPOSITORY ASPIRIN – ĐƯỜNG TRỰC TRÀNG (AS-pir-in)
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Lưu ý | Liều bị bỏ lỡ | Bảo quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giảm sốt và giảm đau từ nhẹ đến vừa do các tình trạng như đau cơ, đau răng, đau bụng kinh, viêm khớp và đau đầu. Aspirin được biết đến là một loại salicylate và thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng bằng cách chặn một chất tự nhiên nhất định trong cơ thể bạn để giảm đau và sưng. Aspirin cũng được sử dụng với liều thấp như một loại thuốc chống đông máu để ngăn ngừa cục máu đông sau phẫu thuật trên các động mạch bị tắc (ví dụ: phẫu thuật bắc cầu, phẫu thuật lấy nội mạc động mạch cảnh) và để giảm nguy cơ đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
CÁCH SỬ DỤNG: Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để tự điều trị, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng sản phẩm này phù hợp cho bạn hoặc con bạn. Bạn cũng nên đọc nhãn sản phẩm để tìm các khuyến nghị về số lượng tối đa các viên nhét bạn có thể sử dụng trong một khoảng thời gian 24 giờ, và thời gian tối đa của việc tự điều trị trước khi tìm kiếm lời khuyên y tế. Hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về thuốc này. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, hãy sử dụng đúng như được chỉ định.
Áp dụng thuốc này qua đường trực tràng theo chỉ dẫn của bác sĩ, hoặc nếu bạn đang tự điều trị, hãy làm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Nếu viên nhét quá mềm để chèn vào, hãy ngâm nó trong nước lạnh hoặc cho vào tủ lạnh trong 30 phút trước khi gỡ bỏ bao bì nhôm. Mở bao bì nhôm và làm ẩm viên nhét bằng một ít nước. Nằm nghiêng về bên trái với đầu gối bên phải cong. Chèn viên nhét vào trực tràng bằng ngón tay của bạn. Giữ nguyên tư thế nằm trong vài phút và tránh đi đại tiện trong một giờ hoặc lâu hơn để thuốc được hấp thụ. Liều lượng và thời gian điều trị bằng aspirin phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bạn và phản ứng với liệu pháp. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi điều trị cho trẻ em dưới 12 tuổi. Thuốc này không nên được sử dụng để tự điều trị cơn đau lâu hơn 10 ngày ở người lớn hoặc 5 ngày ở trẻ em. Thuốc này không nên được sử dụng ở người lớn hoặc trẻ em cho sốt kéo dài hơn 3 ngày hoặc cho đau họng kéo dài hơn 2 ngày. Không nên cho trẻ em dùng quá 5 liều thuốc này cho cơn đau hoặc sốt trong một khoảng thời gian 24 giờ. Không sử dụng nhiều thuốc hơn hoặc dùng lâu hơn mức khuyến nghị ở trên trừ khi được bác sĩ chỉ định. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc này để tự điều trị đau đầu, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn cũng có triệu chứng nói lắp, yếu một bên cơ thể, hoặc thay đổi đột ngột về thị lực. Trước khi sử dụng thuốc này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có đau đầu do chấn thương đầu, ho hoặc cúi người, hoặc nếu bạn có cơn đau đầu kèm theo nôn kéo dài/nặng, sốt, và cổ cứng. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo nhu cầu (không theo lịch trình thường xuyên), hãy nhớ rằng thuốc giảm đau có hiệu quả nhất nếu được sử dụng ngay khi có dấu hiệu đau đầu tiên. Nếu bạn chờ cho đến khi cơn đau trở nên tồi tệ hơn, thuốc có thể không hoạt động hiệu quả như mong muốn.
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi (ví dụ: triệu chứng mới hoặc không bình thường, vùng đau đỏ/sưng, đau/sốt không giảm hoặc trở nên tồi tệ hơn).
TÁC DỤNG PHỤ: Có thể xảy ra kích ứng ở vùng trực tràng. Nếu tác dụng này kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, hãy nhớ rằng ông ấy hoặc bà ấy đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn rủi ro của các tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây xuất hiện: dễ bầm tím/chảy máu, khó nghe, ù tai, thay đổi lượng nước tiểu, buồn nôn/nôn kéo dài hoặc nặng, mệt mỏi không rõ nguyên nhân, chóng mặt, nước tiểu sẫm màu, vàng da/mắt.
Thuốc này hiếm khi có thể gây chảy máu nghiêm trọng từ dạ dày/ruột hoặc các khu vực khác trong cơ thể. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng không thường xảy ra nào sau đây, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức: phân có màu đen/nâu giống hắc ín, đau dạ dày/bụng kéo dài hoặc nghiêm trọng, nôn có màu giống như bã cà phê, nói lắp, yếu một bên cơ thể, thay đổi đột ngột về thị lực hoặc đau đầu nghiêm trọng.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là không thể xảy ra, nhưng hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu điều đó xảy ra. Triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA: Trước khi dùng aspirin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với aspirin; hoặc với các loại salicylate khác (ví dụ: choline salicylate); hoặc với các loại thuốc giảm đau hoặc hạ sốt khác (acetaminophen, NSAID như ibuprofen, naproxen); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc này: bệnh thận hoặc gan, tiểu đường, vấn đề dạ dày (ví dụ: loét, ợ nóng, đau dạ dày), rối loạn chảy máu/tạo cục máu (ví dụ: bệnh hemophilia, thiếu vitamin K, số lượng tiểu cầu thấp), hen suyễn nhạy cảm với aspirin (có tiền sử khó thở nặng hơn kèm theo mũi chảy nước/nghẹt mũi sau khi uống aspirin hoặc các NSAID khác), u mũi (polyp mũi), bệnh gout, thiếu máu, một số thiếu hụt enzyme nhất định (thiếu pyruvate kinase hoặc G6-PD).
Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Việc sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với sản phẩm này, có thể làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ này. Hạn chế đồ uống có cồn và ngừng hút thuốc. Kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này. Người cao tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc, đặc biệt là loét dạ dày.
Thuốc này chứa aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên không nên sử dụng aspirin nếu có bệnh thủy đậu, cúm hoặc bất kỳ bệnh nào chưa được chẩn đoán mà không tham khảo ý kiến bác sĩ về hội chứng Reye, một bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.
Aspirin không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc này nếu bạn đang mang thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có thai trong khi đang dùng thuốc này. Không sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối của thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc gặp vấn đề trong quá trình sinh nở.
Aspirin có thể đi vào sữa mẹ và có thể có tác động có hại đến trẻ sơ sinh đang bú. Việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến nghị. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI GIAO THUỐC: Nếu bạn đang sử dụng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, các chuyên gia y tế của bạn (ví dụ: bác sĩ hoặc dược sĩ) có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về vấn đề này.
Trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này để tự điều trị, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn cũng đang sử dụng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn nào. Đừng dừng lại hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Thuốc này không nên được sử dụng cùng với các loại thuốc sau đây vì có thể xảy ra tương tác rất nghiêm trọng: ketorolac, mifepristone. Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào trong số này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết trước khi bắt đầu sử dụng aspirin.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn mà bạn có thể đang sử dụng, đặc biệt là: acetazolamide, “thuốc chống đông máu” (ví dụ: warfarin, heparin), NSAID (thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen, naproxen), corticosteroids (ví dụ: prednisone), methotrexate, bisphosphonates uống (ví dụ: alendronate), một số loại thuốc trị gout (ví dụ: probenecid, sulfinpyrazone), thuốc tiểu đường (ví dụ: chlorpropamide, glyburide), thuốc chống co giật (ví dụ: phenytoin, acid valproic), thuốc cao huyết áp (ví dụ: thuốc ức chế ACE như captopril, beta blockers như metoprolol), thuốc chống trầm cảm SSRI (ví dụ: fluoxetine, sertraline), “thuốc lợi tiểu” (thuốc lợi tiểu như furosemide, spironolactone), pemetrexed, và các loại thuốc thảo dược như ginkgo biloba.
Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu con bạn gần đây đã nhận được một số loại vắc-xin sống nhất định (ví dụ: vắc-xin thủy đậu, vắc-xin cúm sống).
Kiểm tra tất cả các nhãn thuốc kê đơn và không kê đơn một cách cẩn thận vì nhiều loại thuốc chứa các thuốc giảm đau/hạ sốt được biết đến là NSAID (thuốc chống viêm không steroid như ibuprofen, naproxen). Để ngăn ngừa quá liều aspirin, hãy đọc nhãn cẩn thận trước khi dùng các thuốc giảm đau hoặc sản phẩm cảm lạnh để đảm bảo chúng không chứa aspirin. Hãy hỏi dược sĩ về cách sử dụng an toàn các sản phẩm này.
Thuốc này có thể can thiệp vào một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm một số xét nghiệm đường trong nước tiểu), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và bác sĩ của bạn biết bạn đang dùng thuốc này.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn với bạn và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ có quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc địa phương hoặc phòng cấp cứu. Triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: đau rát ở cổ họng/dạ dày, lú lẫn, thay đổi tâm trạng/tinh thần, ngất xỉu, yếu đuối, ù tai, sốt, thở nhanh, thay đổi lượng nước tiểu, co giật, mất ý thức.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Nếu bạn sử dụng thuốc này thường xuyên hoặc với liều cao, các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm chức năng gan và thận, xét nghiệm máu, mức độ salicylate) có thể được thực hiện để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết. Có nhiều dạng liều khác nhau cho các sản phẩm aspirin. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để có những khuyến nghị về sản phẩm tốt nhất cho bạn.
LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn được kê đơn thuốc này theo lịch trình thường xuyên (không chỉ “khi cần”) và bạn bỏ lỡ một liều, hãy dùng nó ngay khi bạn nhớ ra. Nếu gần đến thời gian liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch dùng thuốc bình thường của bạn. Không gộp đôi liều để bù lại.
LƯU TRỮ: Bảo quản ở nơi lạnh hoặc nơi mát giữa 35-59 độ F (giữa 2-15 độ C). Tránh độ ẩm và ánh sáng. Không lưu trữ trong phòng tắm. Không sử dụng bất kỳ sản phẩm aspirin nào có mùi giấm mạnh. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi có chỉ dẫn. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó đã hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương của bạn để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.