TÊN THUỐC: ASPIRIN/DIPYRIDAMOLE GIẢI PHÓNG BỀN VỮNG – ĐƯỜNG UỐNG (AS-pir-in/DYE-pir-ID-a-mole)
TÊN THƯƠNG MẠI: Aggrenox
Công Dụng Thuốc | Cách Sử Dụng | Tác Dụng Phụ | Thận Trọng | Tương Tác Thuốc | Quá Liều | Ghi Chú | Liều Bỏ Lỡ | Bảo Quản
CÔNG DỤNG: Thuốc này được sử dụng để giảm nguy cơ đột quỵ ở những bệnh nhân đã từng bị “đột quỵ nhỏ” (các cơn thiếu máu thoáng qua) hoặc đột quỵ trước đó do cục máu đông và có nguy cơ cao bị đột quỵ khác. Nó chứa hai loại thuốc: một liều rất thấp của aspirin (25 miligram mỗi viên) và dipyridamole ở dạng giải phóng chậm. Aspirin liều thấp và dipyridamole là các thuốc chống tiểu cầu, giúp duy trì dòng máu đến não bằng cách ngăn chặn sự kết tụ của tiểu cầu. Điều này giúp ngăn chặn tiểu cầu hình thành cục máu đông, có thể mắc kẹt trong não và gây ra một loại đột quỵ nhất định (đột quỵ thiếu máu).
CÁCH SỬ DỤNG: Đọc tờ hướng dẫn thông tin bệnh nhân nếu có sẵn từ dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu dùng sản phẩm này và mỗi lần bạn nhận thuốc tái kê. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, có hoặc không có thức ăn, thường là 1 viên nang hai lần một ngày (sáng và tối). Nuốt nguyên viên nang. Không nghiền nát hoặc nhai viên nang vì điều này sẽ phá hủy quá trình giải phóng chậm của thuốc và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Uống thuốc này với một cốc nước đầy (8 ounce hoặc 240 millilit) trừ khi bác sĩ của bạn hướng dẫn khác. Liều dùng dựa trên tình trạng y tế của bạn và phản ứng với điều trị. Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Viên nang này không thể thay thế cho các liều aspirin và dipyridamole được dùng dưới dạng viên riêng biệt vì liều lượng và hình thức giải phóng chậm giống nhau không có sẵn dưới dạng sản phẩm riêng lẻ. Hãy tham khảo dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
TÁC DỤNG PHỤ: Nhức đầu, buồn nôn và ợ nóng có thể xảy ra. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có cơn nhức đầu nặng khi bạn bắt đầu dùng thuốc này. Bác sĩ có thể thay đổi liều của bạn trong tuần đầu tiên để giảm cơn nhức đầu. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì ông ấy hoặc bà ấy đã đánh giá rằng lợi ích cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ không phổ biến nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: dễ bị chảy máu/bầm tím, chảy máu không kiểm soát từ nướu hoặc mũi, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, nước tiểu tối màu, vàng da/mắt. Thuốc này có thể hiếm khi gây chảy máu nghiêm trọng (đặc biệt từ dạ dày hoặc ruột). Nếu bạn thấy bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào sau đây, hãy ngừng uống thuốc này và tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức: phân có máu/đen/nâu giống như nhựa đường, ngất xỉu, da nhợt nhạt/xanh xao, yếu ớt bất thường, nôn có máu hoặc trông như bã cà phê, đau bụng/dạ dày kéo dài. Hãy gọi sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng nghiêm trọng nào xảy ra: triệu chứng của cơn đau tim (chẳng hạn như đau ngực/hàm/trái tim, khó thở, đổ mồ hôi bất thường), dấu hiệu chảy máu trong não hoặc đột quỵ (chẳng hạn như yếu một bên cơ thể, nói ngọng, thay đổi thị lực đột ngột, nhầm lẫn). Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban nặng, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi dùng thuốc này, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với dipyridamole; hoặc với aspirin; hoặc với các salicylate khác (như choline salicylate); hoặc với NSAIDs (như ibuprofen, naproxen); hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy trao đổi với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: hen suyễn nhạy cảm với aspirin (có tiền sử khó thở nặng hơn kèm theo chảy nước mũi/nghẹt mũi sau khi dùng aspirin hoặc các NSAID khác), các vấn đề chảy máu (như bệnh máu khó đông, thiếu vitamin K, tiểu cầu thấp), huyết áp thấp (hạ huyết áp), các vấn đề về tim (như cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim), các vấn đề dạ dày (như loét, ợ nóng), bệnh thận, bệnh gan, một số vấn đề về cơ (bệnh nhược cơ), polyp mũi, chảy máu não.
Thuốc này có thể gây chảy máu dạ dày. Việc sử dụng rượu và thuốc lá hàng ngày, đặc biệt khi kết hợp với thuốc này, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày. Hãy hạn chế uống rượu và ngừng hút thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.
Trước khi phẫu thuật, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và sản phẩm thảo dược). Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng dùng aspirin/dipyridamole 7-10 ngày trước phẫu thuật. Không ngừng dùng thuốc này mà không nói chuyện trước với bác sĩ đã kê đơn thuốc.
Lượng aspirin trong thuốc này có thể không đủ để ngăn ngừa cơn nhồi máu cơ tim. Nếu bạn cần aspirin để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.
Thuốc này chứa aspirin. Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi không nên dùng aspirin nếu họ bị thủy đậu, cúm, hoặc bất kỳ bệnh nào chưa được chẩn đoán hoặc nếu họ vừa nhận được vắc-xin. Trong những trường hợp này, việc dùng aspirin làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye, một căn bệnh hiếm nhưng nghiêm trọng.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này như chảy máu.
Aspirin không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai. Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết trong 6 tháng đầu của thai kỳ. Không sử dụng thuốc này trong 3 tháng cuối của thai kỳ vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc gây ra các vấn đề trong quá trình sinh nở. Hãy thảo luận về các rủi ro và lợi ích với bác sĩ của bạn.
Aspirin và dipyridamole sẽ vào sữa mẹ. Việc cho con bú trong khi sử dụng thuốc này không được khuyến cáo. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI TƯỞNG THUỐC: Tương tác thuốc có thể thay đổi cách mà thuốc của bạn hoạt động hoặc làm tăng nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy giữ một danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn/không kê đơn và sản phẩm thảo dược) và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: một số loại thuốc chống trầm cảm ảnh hưởng đến serotonin (như amitriptyline, SSRIs và SNRIs bao gồm paroxetine/venlafaxine), corticosteroids (như prednisone), vắc xin virus sống (như cúm tiêm qua mũi, thủy đậu/zoster), mifepristone, ginkgo biloba, và các loại thuốc khác có thể gây chảy máu/bầm tím (bao gồm các thuốc chống kết tập tiểu cầu như clopidogrel, “thuốc làm loãng máu” như warfarin/dabigatran), riociguat.
Kiểm tra tất cả nhãn thuốc kê đơn và không kê đơn một cách cẩn thận vì nhiều loại thuốc chứa các loại thuốc giảm đau/giảm sốt (aspirin, NSAIDs như ibuprofen/naproxen) tương tự như thuốc này và có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ (như chảy máu/bầm tím) nếu được sử dụng cùng nhau. Hãy hỏi dược sĩ của bạn về cách sử dụng các sản phẩm đó một cách an toàn.
Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã chỉ định bạn dùng aspirin liều thấp để ngăn ngừa nhồi máu cơ tim (thường ở liều 81-325 milligram một ngày), hãy hỏi bác sĩ xem bạn có nên tiếp tục sử dụng aspirin hay không. Liều aspirin thấp trong sản phẩm này có thể không đủ để bảo vệ chống lại nhồi máu cơ tim.
Thuốc này có thể ảnh hưởng đến một số xét nghiệm/lâm sàng, có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Hãy đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ của bạn biết rằng bạn đang sử dụng thuốc này.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ có trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu. Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: ù tai, đỏ bừng mặt, ra mồ hôi, lo âu, yếu đuối, chóng mặt, nhịp tim nhanh.
GHI CHÚ: Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm lâm sàng và/hoặc xét nghiệm y tế (như thời gian chảy máu, xét nghiệm công thức máu, kiểm tra chức năng thận và gan) có thể được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra các tác dụng phụ. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế và xét nghiệm.
LIỀU BỊ BỎ LỠ: Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến thời điểm của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình liều dùng thông thường của bạn. Không được uống gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và độ ẩm. Không lưu trữ trong phòng tắm. Giữ tất cả thuốc tránh xa trẻ em và thú cưng. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ vào cống trừ khi có chỉ dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương của bạn để biết thêm thông tin về cách vứt bỏ sản phẩm một cách an toàn.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra các biến chứng trong trường hợp khẩn cấp y tế.