TÊN GỌI THUỐC: ARSENIC TRIOXIDE – TIêm (AR-se-nik trye-OX-ide)
TÊN THƯƠNG MẠI: Trisenox
Cảnh báo | Công dụng của thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Thận trọng | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều bị bỏ lỡ | Bảo quản
CẢNH BÁO: Arsenic trioxide là một loại thuốc mạnh có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, hiếm khi dẫn đến tử vong. Để giảm nguy cơ của bạn, bác sĩ sẽ theo dõi bạn chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Hiếm khi, thuốc này có thể gây ra một tình trạng nghiêm trọng gọi là hội chứng phân biệt APL. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có các triệu chứng sau: sốt không rõ nguyên nhân, khó thở, và/hoặc tăng cân. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn tự cân trọng lượng thường xuyên và báo cáo bất kỳ sự tăng cân đột ngột nào. Bác sĩ cũng có thể thực hiện một số xét nghiệm (ví dụ: kiểm tra phổi, chụp X-quang) để xác định xem hội chứng này có phát triển hay không.
Hiếm khi, thuốc này cũng có thể gây ra các vấn đề về tim nghiêm trọng (hiếm khi dẫn đến tử vong) (ví dụ: blốc nhĩ thất, rối loạn nhịp tim kiểu torsades de pointes). Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có tiền sử bệnh lý tim (ví dụ: nhịp tim nhanh/không đều, suy tim), vấn đề thận, hoặc mức độ khoáng chất thấp trong máu (ví dụ: canxi, kali, magie). Cũng hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim hoặc mức khoáng chất thấp (xem thêm trong phần Tương tác thuốc). Để giảm nguy cơ, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra nhịp tim (EKG) hoặc xét nghiệm máu trước và trong suốt quá trình điều trị.
Hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn gặp phải chóng mặt nặng, ngất xỉu hoặc nhịp tim nhanh/không đều.
CÔNG DỤNG: Arsenic trioxide được sử dụng để điều trị một loại bệnh bạch cầu (bệnh bạch cầu cấp promyelocytic – APL) khi các loại điều trị khác (ví dụ: hóa trị liệu) không có hiệu quả hoặc không còn hiệu quả.
CÁCH SỬ DỤNG: Thuốc này được tiêm vào tĩnh mạch bởi một nhân viên y tế trong khoảng 1 đến 2 giờ, thường là một lần mỗi ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Liều tiêm có thể được thực hiện chậm hơn (ví dụ: trong 4 giờ) nếu bạn có phản ứng với thuốc như chóng mặt, bừng bừng hoặc nhịp tim nhanh. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên trọng lượng của bạn, tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị. Bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm (ví dụ: EKG, khoáng chất trong máu) để tìm ra liều phù hợp cho bạn. Liều tiếp theo của bạn có thể cần được lên lịch lại nếu nhịp tim hoặc xét nghiệm máu của bạn bất thường.
TÁC DỤNG PHỤ: Xem thêm trong phần Cảnh báo. Đau/đỏ/sưng ở vị trí tiêm, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau dạ dày/bụng, mệt mỏi, ho, đau đầu hoặc chóng mặt có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc nặng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn ngay lập tức. Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích mang lại cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng. Cả bệnh bạch cầu và thuốc này đều có thể làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể. Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn phát triển bất kỳ dấu hiệu nào của nhiễm trùng như sốt không rõ nguyên nhân, ớn lạnh hoặc đau họng kéo dài.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào trong số này xảy ra: dễ bị chảy máu/bầm tím, chảy máu mũi, khát nước tăng, thay đổi trong lượng nước tiểu, nhìn mờ, đau xương/kho joints, giảm cảm giác thèm ăn, giảm cân bất thường, đau/cứng/spasm cơ, tê/ngứa, sưng tay/chân.
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bất kỳ tác dụng phụ hiếm nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: đau ngực, chóng mặt nặng/ngất xỉu, nhịp tim nhanh/không đều, ho ra máu, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: nhầm lẫn), yếu cơ, co giật, phân có máu/đen/thấm, nôn giống như bã cà phê.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là trên mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở. Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng nào khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG: Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với arsenic; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, tiểu đường.
Arsenic trioxide có thể gây ra tình trạng ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT). Kéo dài QT có thể hiếm khi dẫn đến nhịp tim nhanh/không đều nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được chăm sóc y tế ngay lập tức. Nguy cơ kéo dài QT có thể tăng lên nếu bạn có một số tình trạng bệnh lý nhất định hoặc đang dùng các thuốc khác có thể gây kéo dài QT. Trước khi sử dụng arsenic trioxide, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, kéo dài QT trong EKG), tiền sử gia đình có một số vấn đề về tim (kéo dài QT trong EKG, đột tử tim).
Mức độ kali hoặc magie thấp trong máu cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc (như thuốc lợi tiểu/”thuốc nước”) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nghiêm trọng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc sử dụng arsenic trioxide một cách an toàn.
Thuốc này có thể làm bạn chóng mặt. Không lái xe, sử dụng máy móc, hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào cần sự tỉnh táo cho đến khi bạn chắc chắn có thể thực hiện các hoạt động đó một cách an toàn. Hạn chế đồ uống có cồn.
Rửa tay thật sạch để ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng. Không nên tiêm chủng/vaccine mà không có sự đồng ý của bác sĩ, và tránh tiếp xúc với những người gần đây đã nhận vaccine bại liệt bằng miệng hoặc vaccine cúm hít qua mũi.
Để giảm nguy cơ bị cắt, bầm tím, hoặc bị thương, hãy cẩn thận với các vật sắc như dao cạo và kềm cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là kéo dài QT (xem trên).
Thuốc này không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng bạn có thể mang thai, hãy báo ngay cho bác sĩ. Hãy nói chuyện với bác sĩ về các phương pháp tránh thai hiệu quả.
Thuốc này đi vào sữa mẹ. Vì có nguy cơ tiềm ẩn đối với trẻ sơ sinh, không khuyến cáo cho con bú trong khi sử dụng thuốc này. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠNG TÁC THUỐC: Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn vì chúng. Không bắt đầu, ngừng, hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào trước khi kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Nhiều loại thuốc khác ngoài arsenic trioxide có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (kéo dài QT), bao gồm amiodarone, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidine, sotalol, kháng sinh macrolide (như erythromycin), ziprasidone, và những loại thuốc khác. Do đó, trước khi sử dụng arsenic trioxide, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm kê đơn và không kê đơn/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là: aspirin và các NSAID khác (ví dụ: ibuprofen), các thuốc làm giảm khoáng chất trong máu (ví dụ: amphotericin B), các thuốc có thể gây hại cho hệ miễn dịch (ví dụ: hóa trị liệu, corticosteroid như prednisone).
Kiểm tra tất cả nhãn thuốc kê đơn và không kê đơn một cách cẩn thận vì nhiều sản phẩm chứa thuốc giảm đau/thuốc hạ sốt (NSAID như ibuprofen, naproxen, hoặc aspirin) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Aspirin liều thấp nên được tiếp tục nếu được bác sĩ kê đơn để phòng ngừa nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ (thường ở liều lượng từ 81-325 miligam mỗi ngày). Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU: Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Triệu chứng của quá liều có thể bao gồm: co giật, yếu cơ, nhầm lẫn.
GHI CHÚ: Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và/hoặc y tế (ví dụ: điện giải, xét nghiệm máu hoàn chỉnh, EKG) nên được thực hiện trong khi bạn đang sử dụng thuốc để theo dõi tiến trình hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
LIỀU THUỐC BỊ BỎ LỠ: Để đạt được lợi ích tốt nhất, việc nhận mỗi liều thuốc theo lịch trình là rất quan trọng. Hãy giữ tất cả các cuộc hẹn y tế/xét nghiệm. Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy liên hệ với bác sĩ để thiết lập lịch trình liều mới.
BẢO QUẢN: Không áp dụng. Thuốc này được tiêm tại phòng khám và sẽ không được lưu trữ tại nhà.
CẢNH BÁO Y TẾ: Tình trạng của bạn có thể gây ra biến chứng trong một tình huống khẩn cấp y tế.