Trang chủThuốc Tân dượcThuốc Alendronate, Fosamax, Binosto

Thuốc Alendronate, Fosamax, Binosto

Alendronate (Fosamax)

Alendronate là gì và cơ chế hoạt động của nó như thế nào?

Alendronate là một loại thuốc thuộc nhóm bisphosphonates. Nhóm bisphosphonates bao gồm etidronate (Didronel), ibandronate (Boniva), pamidronate (Aredia), risedronate (Actonel) và tiludronate (Skelid). Bisphosphonates được sử dụng để điều trị loãng xương (giảm mật độ xương dẫn đến gãy xương) và đau xương do các bệnh như ung thư vú di căn, đa u tủy và bệnh Paget.

Xương luôn trong trạng thái tái tạo liên tục. Xương mới được tạo ra bởi các tế bào gọi là osteoblasts trong khi xương cũ được loại bỏ bởi các tế bào gọi là osteoclasts. Bisphosphonates làm mạnh xương bằng cách ức chế quá trình loại bỏ xương (hấp thụ) bởi osteoclasts. Sau khi mãn kinh, tốc độ mất xương tăng lên dẫn đến loãng xương, và alendronate đã được chứng minh là làm tăng mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương.

Những tên thương hiệu nào có sẵn cho alendronate (Fosamax)?

Fosamax, Binosto

Alendronate (Fosamax) có sẵn dưới dạng thuốc generic không?
CÓ SẴN THUỐC GENERIC:

Tôi có cần đơn thuốc để mua alendronate (Fosamax) không?

Công dụng của alendronate (Fosamax) là gì?

Alendronate được sử dụng để điều trị loãng xương ở nam giới và phụ nữ sau mãn kinh. Nó cũng được sử dụng cho bệnh Paget của xương và loãng xương do điều trị bằng steroid. Các chỉ định không được FDA phê duyệt (sử dụng ngoài nhãn) bao gồm quá liều vitamin D và loãng xương do chấn thương cột sống.

Tác dụng phụ của alendronate (Fosamax) là gì?

Tác dụng phụ phổ biến nhất của alendronate là đau dạ dày.

Các tác dụng phụ quan trọng khác bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Chướng bụng
  • Táo bón
  • Tiêu chảy
  • Khí
  • Phân đen (do chảy máu trong ruột)
  • Thay đổi trong nhận thức vị giác
  • Đau cơ hoặc khớp
  • Gãy xương đùi

Liều dùng cho alendronate (Fosamax)

Liều khuyến nghị để điều trị loãng xương là gì?

Liều khuyến nghị để điều trị loãng xương là 5-10 mg mỗi ngày hoặc 35-70 mg mỗi tuần. Bệnh Paget được điều trị với liều 40 mg mỗi ngày trong vòng sáu tháng.

Vì thực phẩm, các loại thuốc khác và vitamin có thể gây cản trở sự hấp thụ alendronate, chúng nên được sử dụng ít nhất 30 phút trước khi dùng alendronate. Để tránh kích ứng hóa học cho thực quản (ống nuốt kết nối miệng với dạ dày), alendronate nên được uống với một cốc nước lọc đầy ngay khi thức dậy vào buổi sáng và không bao giờ nhai hoặc mút. Thuốc này nên được tránh bởi những bệnh nhân có bất thường ở thực quản gây chậm trễ trong việc làm rỗng thực quản, như là sẹo (hẹp thực quản) hoặc khả năng vận động kém (achalasia). Bệnh nhân cũng không nên nằm xuống trong 30 phút sau khi nuốt viên thuốc. Những bệnh nhân không thể giữ tư thế đứng thẳng trong ít nhất 30 phút sau khi uống alendronate không nên dùng thuốc này.

Tác động tương tác với alendronate (Fosamax)

Các loại thuốc hoặc bổ sung nào tương tác với alendronate (Fosamax)?

Các loại thuốc bổ sung canxi và thuốc kháng acid làm giảm khả năng hấp thụ alendronate. Do đó, alendronate nên được uống ít nhất 30 phút trước khi dùng canxi và thuốc kháng acid.

Ranitidine tiêm tĩnh mạch (Zantac) làm tăng mức độ alendronate trong máu. Tầm quan trọng của phản ứng này chưa được biết đến.

Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ ở dạ dày và ruột có thể tăng lên khi alendronate được kết hợp với aspirin hoặc các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) khác.

Alendronate (Fosamax) có an toàn để sử dụng nếu tôi đang mang thai hoặc cho con bú không?

Alendronate chưa được nghiên cứu trên phụ nữ mang thai.

Chưa rõ liệu alendronate có được tiết vào sữa mẹ hay không.

Những điều gì khác tôi nên biết về alendronate (Fosamax)?

Các dạng bào chế của alendronate có sẵn là gì?

Viên nén: 5, 10, 35, 40, 70 mg. Dung dịch: 70 mg.

Cách bảo quản alendronate như thế nào?

Viên nén và dung dịch nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, 15 °C – 30 °C (59 °F – 86 °F) và không được đông lạnh.

Tóm tắt

Alendronate (Fosamax) thuộc nhóm thuốc bisphosphonates. Fosamax được kê đơn để điều trị loãng xương, đau xương do các bệnh như ung thư vú, đa u tủy và bệnh Paget. Việc xác định liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo và thận trọng, cũng như an toàn trong thời kỳ mang thai cần được xem xét trước khi sử dụng thuốc này.

Bài viết liên quan
Bài viết cùng danh mục

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây