TÊN GỌI THÔNG THƯỜNG: AXIT ACETOHYDROXAMIC – ĐƯỜNG UỐNG (a-SEET-oh-HYE-drox-AM-ik AS-id)
TÊN THƯƠNG MẠI: Lithostat
Công dụng thuốc | Cách sử dụng | Tác dụng phụ | Biện pháp phòng ngừa | Tương tác thuốc | Quá liều | Ghi chú | Liều thuốc bị quên | Bảo quản
CÔNG DỤNG:
Thuốc này được sử dụng kết hợp với kháng sinh và/hoặc phẫu thuật để điều trị các loại nhiễm trùng bàng quang do một số loại vi khuẩn nhất định gây ra. Các vi khuẩn này làm cho mức độ amoniac trong nước tiểu trở nên quá cao. Tác động này có thể dẫn đến một loại sỏi thận nhất định (struvite). Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn vi khuẩn sản xuất amoniac. Mức độ amoniac giảm có thể làm chậm sự phát triển của sỏi thận và làm cho kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn trong việc điều trị nhiễm trùng của bạn.
CÁCH SỬ DỤNG:
Đọc tờ thông tin dành cho bệnh nhân do dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng axit acetohydroxamic và mỗi lần bạn nhận thuốc tái cấp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Uống thuốc này bằng miệng khi bụng đói, thường từ 3 đến 4 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng dựa trên tình trạng y tế, cân nặng và phản ứng với điều trị của bạn. Không uống quá 1500 miligam mỗi ngày. Sử dụng thuốc này thường xuyên để nhận được lợi ích tối đa từ nó. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn kéo dài hoặc xấu đi.
TÁC DỤNG PHỤ:
Đau đầu, buồn nôn, nôn, khó chịu ở dạ dày, rụng tóc bất thường hoặc mất cảm giác thèm ăn có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích đối với bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ không thể xảy ra nhưng nghiêm trọng nào sau đây: nhịp tim nhanh/đập mạnh, mệt mỏi bất thường, yếu ớt, nước tiểu tối màu, thay đổi tâm lý/tâm trạng (ví dụ: lo âu, trầm cảm), run rẩy.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: đau/đỏ/sưng ở tay hoặc chân, dễ bị bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (ví dụ: sốt, đau họng kéo dài).
Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng nào xảy ra: khó thở, đau ngực.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng với thuốc này là hiếm. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA:
Trước khi sử dụng axit acetohydroxamic, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với nó; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác. Sản phẩm này có thể chứa các thành phần không hoạt động, có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác. Hãy nói chuyện với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: bệnh thận, cục máu đông, rối loạn máu/tủy xương (ví dụ: thiếu máu), sử dụng rượu thường xuyên.
Tránh đồ uống có cồn trong khi sử dụng thuốc này vì rượu kết hợp với axit acetohydroxamic có thể gây phản ứng da (ví dụ: đỏ mặt, đỏ da, ấm, tê). Phản ứng này thường xuất hiện sau 30 đến 45 phút uống rượu và biến mất sau 30 đến 60 phút.
Thuốc này không được sử dụng trong thời kỳ mang thai. Nó có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, rất quan trọng để ngăn ngừa thai kỳ trong khi sử dụng thuốc này. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết và thảo luận về việc sử dụng các biện pháp tránh thai đáng tin cậy (ví dụ: bao cao su, thuốc tránh thai) trong khi sử dụng thuốc này. Nếu bạn mang thai hoặc nghĩ rằng mình có thể có thai, hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức.
Thuốc này có thể được bài tiết qua sữa mẹ và có thể có tác dụng không mong muốn đối với trẻ đang bú. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
TƯƠI TÁC THUỐC:
Bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể đã biết về bất kỳ tương tác thuốc nào có thể xảy ra và có thể đang theo dõi bạn về chúng. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ trước.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm theo toa và không theo toa/sản phẩm thảo dược mà bạn có thể sử dụng, đặc biệt là các sản phẩm chứa sắt uống (ví dụ: bổ sung, đa vitamin).
Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác có thể xảy ra. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn đang sử dụng. Giữ một danh sách tất cả các loại thuốc của bạn bên mình, và chia sẻ danh sách đó với bác sĩ và dược sĩ của bạn.
QUÁ LIỀU:
Nếu nghi ngờ có quá liều, hãy liên hệ với trung tâm chống độc hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm: mất cảm giác thèm ăn, yếu ớt, mệt mỏi bất thường, buồn nôn, nôn, run rẩy.
GHI CHÚ:
Không chia sẻ thuốc này với người khác. Các xét nghiệm y tế và/hoặc xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (ví dụ: xét nghiệm công thức máu toàn bộ, chức năng gan/thận) nên được thực hiện định kỳ để theo dõi tiến trình của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
LIỀU THUỐC BỊ QUÊN:
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không gấp đôi liều để bù lại.
BẢO QUẢN:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng giữa 59-86 độ F (15-30 độ C), tránh ánh sáng và độ ẩm. Không bảo quản trong phòng tắm. Giữ tất cả các loại thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không xả thuốc xuống toilet hoặc đổ chúng vào cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Vứt bỏ sản phẩm này đúng cách khi nó hết hạn hoặc không còn cần thiết nữa. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương để biết thêm chi tiết về cách vứt bỏ sản phẩm của bạn một cách an toàn.