Sắt dextran là gì và nó hoạt động như thế nào (cơ chế tác động)? Sắt dextran là một dạng sắt tiêm được sử dụng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt, một tình trạng trong đó máu không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh vì thiếu sắt. Nó chỉ được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân không thể được điều trị đầy đủ bằng các chất bổ sung sắt uống. Sắt là một khoáng chất quan trọng và là thành phần cần thiết của tế bào hồng cầu, giúp chúng có khả năng vận chuyển oxy. Các chất bổ sung sắt giúp bổ sung sắt cho cơ thể và cho phép vận chuyển oxy.
Các tên thương hiệu nào có sẵn cho sắt dextran dạng tiêm? INFeD, Pri-Dextra và Dexferrum là các tên thương hiệu có sẵn cho thuốc này tại Hoa Kỳ.
Thuốc này có sẵn dưới dạng thuốc gốc không? Không, sắt dextran không có sẵn dưới dạng thuốc gốc.
Tôi có cần toa thuốc cho loại thuốc này không? Có, bạn cần có toa thuốc từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khác để sử dụng thuốc này.
Công dụng của sắt dextran là gì? Sắt dextran được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt mà không thể điều trị đầy đủ bằng các chất bổ sung sắt uống.
CẢNH BÁO về sắt dextran Các phản ứng nghiêm trọng kiểu phản vệ, bao gồm tử vong, đã xảy ra sau khi tiêm sắt dextran. Thiết bị cấp cứu và nhân viên được đào tạo cần có sẵn trong quá trình tiêm. Bệnh nhân nên được tiêm thử liều trước liều đầu tiên và được bác sĩ theo dõi chặt chẽ. Tuy nhiên, các phản ứng gây tử vong đã xảy ra sau khi tiêm thử liều sắt dextran. Các phản ứng gây tử vong cũng đã xảy ra ngay cả khi liều thử nghiệm đã được dung nạp. Nguy cơ xảy ra tác dụng phụ kiểu dị ứng có thể cao hơn ở những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các loại thuốc khác.
Liều lớn có thể gây ra các phản ứng có hại muộn (1-2 ngày) như:
- Đau khớp
- Đau lưng
- Rét run
- Chóng mặt
- Sốt từ trung bình đến cao
- Đau đầu
- Mệt mỏi
- Đau cơ
- Buồn nôn
- Nôn mửa
Các phản ứng này bắt đầu sau 24-48 giờ kể từ khi tiêm và các triệu chứng thường giảm trong vòng 3-4 ngày.
Sắt dextran cần được sử dụng thận trọng đối với người mắc bệnh gan và không nên sử dụng cho người bị nhiễm trùng thận.
Tác dụng phụ của sắt dextran là gì? Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Tiêu chảy
- Đau đầu
- Chuột rút
- Chóng mặt
- Khó chịu dạ dày
- Thay đổi vị giác
- Đau và kích ứng hoặc sưng tại chỗ tiêm
Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm:
- Ngứa
- Phát ban
- Phản ứng trên da
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Giảm số lượng bạch cầu
- Đau ngực
- Huyết áp thấp
- Huyết áp cao
- Nhịp tim nhanh
- Nhịp tim chậm
- Đỏ bừng mặt
- Rối loạn nhịp tim
- Đau khớp
- Đau cơ
- Co giật
- Vấn đề về hô hấp
- Sốt
Liều lượng của sắt dextran là bao nhiêu và tiêm ở vị trí nào trên cơ thể? Sắt dextran được tiêm vào tĩnh mạch hoặc cơ mông.
Liều khuyến cáo cho người lớn là 25-100 mg tiêm tĩnh mạch hoặc sâu vào cơ mông mỗi ngày theo nhu cầu. Liều tối đa là 100 mg (2 mL) mỗi ngày.
Thuốc hoặc chất bổ sung nào tương tác với thuốc này? Nhà sản xuất không báo cáo về các tương tác thuốc lâm sàng quan trọng giữa sắt dextran và các thuốc khác.
Thuốc này có an toàn khi tôi mang thai hoặc cho con bú không? Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát tốt ở phụ nữ mang thai. Sắt dextran chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai nếu lợi ích tiềm năng vượt trội nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Một lượng nhỏ sắt dextran được bài tiết vào sữa mẹ. Sắt dextran nên được sử dụng thận trọng ở phụ nữ mang thai.
Những điều khác tôi cần biết về thuốc này là gì?
Các chế phẩm của sắt dextran dạng tiêm có sẵn là gì? Dung dịch sắt dextran có sẵn trong lọ đơn liều 2 mL để tiêm, chứa 50 mg sắt nguyên tố mỗi mL.
Cách bảo quản sắt dextran dạng tiêm như thế nào? Sắt dextran nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 68°F đến 77°F (20°C đến 25°C).
Sắt dextran được FDA phê duyệt khi nào? FDA đã phê duyệt sắt dextran vào tháng 4 năm 1974.
Tóm tắt Tiêm sắt dextran (Dexferrum, INFeD, Pri-Dextra, Proferdex) là một loại bổ sung sắt theo toa được sử dụng cho những người bị thiếu máu thiếu sắt và không thể uống các chất bổ sung sắt. Sắt rất quan trọng đối với các tế bào hồng cầu và khả năng vận chuyển oxy của chúng. Thuốc này có thể gây ra các phản ứng dị ứng nguy hiểm đến tính mạng (phản vệ), bao gồm tử vong, và nên được sử dụng thận trọng.